CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (tip)

18.35
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV48,26740,49340,70438,39347,539167,857157,745222,831247,433261,044218,200198,001189,766192,844197,467
Giá vốn hàng bán19,07117,01716,73117,31520,32770,13570,55798,52780,26777,02484,92790,757113,783103,036110,580
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,19523,47623,97321,07827,21297,72287,187124,304167,166184,021131,978106,16675,98389,61084,259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh99,65925,46384,91433,197119,167243,234218,561116,113127,978174,571116,907119,39174,83281,16594,949
Tổng lợi nhuận trước thuế88,33925,07184,68232,844119,284230,937217,237112,403125,406172,189114,447116,59774,03478,74392,643
Lợi nhuận sau thuế 70,19720,30368,02228,073104,098186,594178,382103,53992,845138,39289,76696,30259,89862,63172,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,58719,23067,46727,252102,588182,536173,933100,09090,234135,11386,75692,17555,78762,55571,360
Tổng tài sản ngắn hạn659,8351,639,6021,604,4531,551,4401,524,849659,8351,524,8491,479,738474,328439,328410,667487,482364,398321,430352,733
Tiền mặt87,13170,03945,00682,38058,40887,13158,408105,30433,16476,31178,635155,737142,884106,32659,513
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,30013,70078,40075,40076,4009,30076,400112,290183,07633,07058,43267,78416,9882,03736,706
Hàng tồn kho136,876145,257146,330144,645151,849136,876151,849144,356158,639157,644143,465138,134134,855150,316194,555
Tài sản dài hạn1,469,321448,422467,795468,930476,6921,469,321454,845470,352485,588582,444402,219187,590196,213186,810200,146
Tài sản cố định22,21023,23624,02025,26326,16422,21026,16428,45525,09219,11322,96627,99531,17037,35745,801
Đầu tư tài chính dài hạn350,867352,089350,149349,652356,342350,867334,495349,207354,572392,775291,97264,98867,88178,18576,032
Tổng tài sản2,129,1572,088,0242,072,2482,020,3712,001,5422,129,1571,979,6941,950,090959,9161,021,772812,886675,072560,611508,241552,879
Tổng nợ316,836261,390265,917253,901236,742316,836236,853286,903266,114410,282295,455184,48883,851104,081143,018
Vốn chủ sở hữu1,812,3201,826,6341,806,3311,766,4691,764,7991,812,3201,742,8411,663,187693,802611,491517,431490,584476,760404,159409,862

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.81K2.68K1.54K3.47K5.20K3.34K3.54K2.15K2.41K2.74K1.24K1.36K1.42K1.38K1.22K1.11K
Giá cuối kỳ21.30K22.26K15.32K34.70K33.71K14.12K9.08K8.52K8.88K15K15K15K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)7.59 (lần)8.32 (lần)9.95 (lần)10 (lần)6.49 (lần)4.23 (lần)2.56 (lần)3.97 (lần)3.69 (lần)5.47 (lần)12.10 (lần)11.02 (lần)10.57 (lần)10.88 (lần)12.34 (lần)13.48 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.25 (lần)9.17 (lần)4.47 (lần)3.65 (lần)3.36 (lần)1.68 (lần)1.19 (lần)1.17 (lần)1.20 (lần)1.98 (lần)2.51 (lần)2.07 (lần)2.26 (lần)4.73 (lần)5.27 (lần)7.66 (lần)
Giá sổ sách27.88K26.81K25.58K26.68K23.52K19.90K18.87K18.33K15.54K15.76K14.48K14.56K14.21K13.27K14.16K13.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.83 (lần)0.60 (lần)1.30 (lần)1.43 (lần)0.71 (lần)0.48 (lần)0.46 (lần)0.57 (lần)0.95 (lần)1.04 (lần)1.03 (lần)1.06 (lần)1.13 (lần)1.06 (lần)1.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản30.99%77.02%75.88%49.41%43%50.52%72.21%65%63.24%63.80%48.02%40.90%43.40%27.83%10.16%28.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản69.01%22.98%24.12%50.59%57%49.48%27.79%35%36.76%36.20%51.98%59.10%56.60%72.17%89.84%71.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.88%11.96%14.71%27.72%40.15%36.35%27.33%14.96%20.48%25.87%30.17%32.19%38.70%21.23%18.59%19.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.48%13.59%17.25%38.36%67.10%57.10%37.61%17.59%25.75%34.89%43.20%47.47%63.14%26.95%22.83%24.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.12%88.04%85.29%72.28%59.85%63.65%72.67%85.04%79.52%74.13%69.83%67.81%61.30%78.77%81.41%80.28%
6/ Thanh toán hiện hành469.45%2,779.78%1,488.97%906.16%222.70%378.32%412.88%759.46%418.16%309.83%186%152.05%201.28%158.16%61.17%159.89%
7/ Thanh toán nhanh372.06%2,502.96%1,343.71%603.09%142.79%246.15%295.89%478.40%222.61%138.94%36.99%17.40%39.73%28.53%58.34%159.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn61.99%106.48%105.96%63.36%38.68%72.44%131.90%297.79%138.32%52.27%15.59%1.99%12.06%1.93%10.64%0.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.88%7.97%11.43%25.78%25.55%26.84%29.33%33.85%37.94%35.72%28.83%33.72%28.58%18.83%16.37%11.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.44%10.34%15.06%52.16%59.42%53.13%40.62%52.08%60%55.98%60.04%82.44%65.85%67.65%161.10%41.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.26%9.05%13.40%35.66%42.69%42.17%40.36%39.80%47.71%48.18%41.29%49.73%46.62%23.90%20.11%14.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho51.24%46.47%68.25%50.60%48.86%59.20%65.70%84.37%68.55%56.84%39.88%48.61%49.37%27.70%1,666.13%27,812.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần108.74%110.26%44.92%36.47%51.76%39.76%46.55%29.40%32.44%36.14%20.73%18.79%21.42%43.46%42.70%56.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.57%8.79%5.13%9.40%13.22%10.67%13.65%9.95%12.31%12.91%5.98%6.34%6.12%8.18%6.99%6.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.07%9.98%6.02%13.01%22.10%16.77%18.79%11.70%15.48%17.41%8.56%9.35%9.99%10.39%8.59%8.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)260%247%102%112%175%102%102%49%61%65%39%36%36%130%89%98%
Tăng trưởng doanh thu6.41%-29.21%-9.94%-5.21%19.64%10.20%4.34%-1.60%-2.34%27.04%-17.43%9.29%108.84%11.39%45.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.95%73.78%10.92%-33.22%55.74%-5.88%65.23%-10.82%-12.34%121.45%-8.93%-4.12%2.93%13.38%9.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả33.77%-17.44%7.81%-35.14%38.86%60.15%120.02%-19.44%-27.23%-12.06%-9.50%-22.96%150.87%10.61%0.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.99%4.79%139.72%13.46%18.18%5.47%2.90%17.96%-1.39%8.86%-0.55%2.46%7.07%-6.28%7.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.55%1.52%103.15%-6.05%25.70%20.41%20.42%10.30%-8.07%2.55%-3.43%-7.38%37.60%-3.14%6.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |