CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (tip)

18.35
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh167,857157,745222,831247,433261,044218,200198,001189,766192,844197,467155,438188,261172,25782,48374,05050,948
4. Giá vốn hàng bán70,13570,55798,52780,26777,02484,92790,757113,783103,036110,58082,72298,295103,65327,68035,47229,481
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)97,72287,187124,304167,166184,021131,978106,16675,98389,61084,25972,71689,96668,60554,80338,57821,467
6. Doanh thu hoạt động tài chính159,854177,59929,72425,02134,51216,35434,41417,2809,75635,7291,2003,39012,32016,51718,41527,577
7. Chi phí tài chính-10,52113,312484803418297181,6406,81015,74818,92518,4653,6235,136
-Trong đó: Chi phí lãi vay48480341937131,6206,79312,42815,3195,7853,6235,136
9. Chi phí bán hàng48211554912,1405,57811,4186,9872
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,71531,51329,96326,83223,30923,63120,92717,58817,20921,41414,62014,72213,76611,16011,0819,556
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)243,234218,561116,113127,978174,571116,907119,39174,83281,16594,94946,90951,46741,24841,69642,28734,351
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)230,937217,237112,403125,406172,189114,447116,59774,03478,74392,64345,71051,41241,25042,68242,35535,149
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)186,594178,382103,53992,845138,39289,76696,30259,89862,63172,54736,35339,46932,59535,85131,62028,938
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)182,536173,933100,09090,234135,11386,75692,17555,78762,55571,36032,22435,38236,90135,85131,62028,938

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn659,8351,524,8491,479,738474,328439,328410,667487,482364,398321,430352,733258,898228,362261,596121,91845,965121,334
I. Tiền và các khoản tương đương tiền87,13158,408105,30433,16476,31178,635155,737142,884106,32659,51321,6972,99015,6761,4917,993701
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,30076,400112,290183,07633,07058,43267,78416,9882,03736,7063,0002,00024,889109,847
III. Các khoản phải thu ngắn hạn423,8421,235,5761,114,69898,055169,049128,177118,80868,03261,90659,32122,71013,44021,81618,08610,7866,769
IV. Tổng hàng tồn kho136,876151,849144,356158,639157,644143,465138,134134,855150,316194,555207,408202,223209,95599,9252,129106
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6872,6163,0901,3933,2551,9597,0181,6408462,6397,0839,70911,1494161673,911
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,469,321454,845470,352485,588582,444402,219187,590196,213186,810200,146280,239329,920341,157316,138406,293304,309
I. Các khoản phải thu dài hạn1,033,20021,82521,82521,825103,73521,82521,82523,53557,22345,3557,540
II. Tài sản cố định22,21026,16428,45525,09219,11322,96627,99531,17037,35745,80147,37553,13625,28027,39815,91216,343
III. Bất động sản đầu tư25,98223,81016,03015,28216,19017,07520,59317,76326,02435,25145,13755,10765,14269,04874,97486,637
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,30111,01216,54129,23410,1125,1056,52340,74814,32014,3111,3781,53639,1122,993873303
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn350,867334,495349,207354,572392,775291,97264,98867,88178,18576,032134,822134,822134,822182,142186,46269,155
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,76337,53938,29539,58340,51843,27645,66738,65130,92528,75227,99228,09731,44627,016128,073131,871
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,129,1571,979,6941,950,090959,9161,021,772812,886675,072560,611508,241552,879539,137558,282602,753438,056452,258425,643
A. Nợ phải trả316,836236,853286,903266,114410,282295,455184,48883,851104,081143,018162,639179,717233,27992,98784,06583,935
I. Nợ ngắn hạn140,55654,85599,38052,345197,277108,551118,06847,98176,867113,849139,189150,189129,96977,08675,13875,884
II. Nợ dài hạn176,280181,997187,524213,769213,005186,90466,42035,87027,21429,16923,45029,528103,31015,9018,9278,051
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,812,3201,742,8411,663,187693,802611,491517,431490,584476,760404,159409,862376,498378,565369,474345,069368,193341,708
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,129,1571,979,6941,950,090959,9161,021,772812,886675,072560,611508,241552,879539,137558,282602,753438,056452,258425,643
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |