CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (tip)

18.05
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.05
18.10
18.20
18
82,200
27.9K
2.8K
6.5x
0.7x
9% # 10%
1.2
1,186 Bi
65 Mi
265,191
25.2 - 16.9
317 Bi
1,812 Bi
17.5%
85.12%
87 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 24,500 18.05 1,100
17.95 12,100 18.15 400
17.90 13,100 18.20 4,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 18.05 0 1,000 1,000
10:10 18.10 0.05 100 1,100
10:19 18.10 0.05 1,500 2,600
10:20 18.10 0.05 200 2,800
10:22 18.10 0.05 300 3,100
10:25 18.10 0.05 1,000 4,100
10:32 18.10 0.05 500 4,600
10:42 18.10 0.05 100 4,700
10:46 18.10 0.05 100 4,800
10:56 18.05 0 5,000 9,800
11:10 18 -0.05 6,800 16,600
13:10 18.10 0.05 100 16,700
13:15 18.20 0.15 4,000 20,700
13:20 18.15 0.10 1,000 21,700
13:27 18.10 0.05 500 22,200
13:31 18.15 0.10 1,000 23,200
13:36 18.15 0.10 100 23,300
13:37 18.10 0.05 2,000 25,300
13:49 18.15 0.10 600 25,900
13:51 18.15 0.10 400 26,300
13:55 18.10 0.05 5,100 31,400
13:57 18.10 0.05 300 31,700
14:10 18.10 0.05 3,000 34,700
14:12 18.10 0.05 800 35,500
14:22 18.10 0.05 2,000 37,500
14:24 18.05 0 10,000 47,500
14:25 18.05 0 5,000 52,500
14:26 18.10 0.05 3,600 56,100
14:28 18.05 0 100 56,200
14:29 18.15 0.10 4,000 60,200
14:30 18.05 0 15,600 75,800
14:46 18.05 0 6,400 82,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 140.55 (0.19) 0% 48.56 (0.06) 0%
2018 159.97 (0.20) 0% 58.19 (0.10) 0%
2020 151.60 (0.26) 0% 69.80 (0.14) 0%
2021 158.43 (0.25) 0% 0.02 (0.09) 619%
2022 175,928.99 (0.22) 0% 85,591 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV48,26740,49340,70438,393167,857157,745222,831247,433261,044218,200198,001189,766192,844197,467
Tổng lợi nhuận trước thuế88,33925,07184,68232,844230,937217,237112,403125,406172,189114,447116,59774,03478,74392,643
Lợi nhuận sau thuế 70,19720,30368,02228,073186,594178,382103,53992,845138,39289,76696,30259,89862,63172,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,58719,23067,46727,252182,536173,933100,09090,234135,11386,75692,17555,78762,55571,360
Tổng tài sản2,129,1572,088,0242,072,2482,020,3712,129,1571,979,6941,950,090959,9161,021,772812,886675,072560,611508,241552,879
Tổng nợ316,836261,390265,917253,901316,836236,853286,903266,114410,282295,455184,48883,851104,081143,018
Vốn chủ sở hữu1,812,3201,826,6341,806,3311,766,4691,812,3201,742,8411,663,187693,802611,491517,431490,584476,760404,159409,862


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |