CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (tip)

18.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.35
18.35
18.35
18.30
61,500
27.9K
2.8K
6.5x
0.7x
9% # 10%
1.2
1,186 Bi
65 Mi
265,191
25.2 - 16.9
317 Bi
1,812 Bi
17.5%
85.12%
87 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.30 13,500 18.35 2,600
18.25 11,300 18.40 4,600
18.20 24,000 18.45 6,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 107.00 (1.80) 31.7%
VRE 33.80 (-0.60) 6.9%
BCM 66.00 (-0.30) 6.9%
KDH 33.95 (-0.50) 3.3%
NVL 14.85 (-0.15) 2.9%
KSF 74.40 (2.50) 2.3%
KBC 34.80 (-0.75) 2.2%
VPI 57.50 (0.50) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.65 (-0.50) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.60 (-0.30) 1.3%
NLG 35.60 (-0.50) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.55 (-0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 18.35 0 2,200 2,200
09:16 18.35 0 2,000 4,200
09:17 18.35 0 100 4,300
09:18 18.35 0 700 5,000
09:23 18.35 0 4,900 9,900
09:30 18.35 0 1,000 10,900
09:32 18.35 0 100 11,000
09:35 18.35 0 300 11,300
09:37 18.35 0 5,000 16,300
09:40 18.35 0 700 17,000
09:42 18.35 0 100 17,100
09:45 18.35 0 1,000 18,100
09:46 18.35 0 3,200 21,300
09:47 18.35 0 1,000 22,300
09:49 18.35 0 300 22,600
09:56 18.35 0 1,000 23,600
09:57 18.35 0 200 23,800
10:10 18.35 0 600 24,400
10:20 18.35 0 1,000 25,400
10:37 18.35 0 7,000 32,400
10:38 18.35 0 100 32,500
10:44 18.35 0 500 33,000
10:47 18.35 0 3,300 36,300
10:48 18.35 0 1,600 37,900
10:53 18.35 0 600 38,500
10:55 18.35 0 1,000 39,500
10:59 18.35 0 500 40,000
11:10 18.35 0 1,300 41,300
11:20 18.35 0 100 41,400
11:22 18.35 0 200 41,600
11:25 18.35 0 5,000 46,600
13:10 18.35 0 1,600 48,200
13:22 18.35 0 1,100 49,300
13:40 18.35 0 100 49,400
13:41 18.35 0 1,900 51,300
13:44 18.35 0 1,000 52,300
13:46 18.35 0 200 52,500
13:49 18.35 0 1,000 53,500
13:50 18.35 0 100 53,600
13:51 18.35 0 100 53,700
14:10 18.35 0 3,100 56,800
14:14 18.35 0 200 57,000
14:22 18.30 -0.05 2,000 59,000
14:23 18.30 -0.05 1,300 60,300
14:24 18.35 0 1,000 61,300
14:29 18.35 0 200 61,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 140.55 (0.19) 0% 48.56 (0.06) 0%
2018 159.97 (0.20) 0% 58.19 (0.10) 0%
2020 151.60 (0.26) 0% 69.80 (0.14) 0%
2021 158.43 (0.25) 0% 0.02 (0.09) 619%
2022 175,928.99 (0.22) 0% 85,591 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV48,26740,49340,70438,393167,857157,745222,831247,433261,044218,200198,001189,766192,844197,467
Tổng lợi nhuận trước thuế88,33925,07184,68232,844230,937217,237112,403125,406172,189114,447116,59774,03478,74392,643
Lợi nhuận sau thuế 70,19720,30368,02228,073186,594178,382103,53992,845138,39289,76696,30259,89862,63172,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,58719,23067,46727,252182,536173,933100,09090,234135,11386,75692,17555,78762,55571,360
Tổng tài sản2,129,1572,088,0242,072,2482,020,3712,129,1571,979,6941,950,090959,9161,021,772812,886675,072560,611508,241552,879
Tổng nợ316,836261,390265,917253,901316,836236,853286,903266,114410,282295,455184,48883,851104,081143,018
Vốn chủ sở hữu1,812,3201,826,6341,806,3311,766,4691,812,3201,742,8411,663,187693,802611,491517,431490,584476,760404,159409,862


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |