CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh (tkg)

5.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV4,68423,80228,61527,48938,169123,001154,344131,866134,224116,530
Giá vốn hàng bán3,76422,80927,21826,54934,993115,977136,816119,344125,804108,829
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9219931,3979403,1767,02413,13912,4238,4207,701
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13529895-7639924684,5423,9073,5252,731
Tổng lợi nhuận trước thuế201293941,3291,1522,6204,3463,9404,0513,696
Lợi nhuận sau thuế 114166189978641,8553,0263,1893,0022,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ114166189978641,8553,0263,1893,0022,703
Tổng tài sản ngắn hạn60,26570,40875,18273,47379,73472,71084,84371,59559,28656,878
Tiền mặt3,58225,05223,36530,89533,38530,8383,2106,4991,7873,689
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,2767,5299,9329,9327,200
Hàng tồn kho10,72411,08913,45116,76314,58816,62737,26332,38520,81714,419
Tài sản dài hạn25,39426,02826,41426,98519,94126,98319,42721,99122,58436,706
Tài sản cố định16,00616,54417,00917,53119,62117,53119,36721,81422,09521,333
Đầu tư tài chính dài hạn9,0009,0009,0009,000
Tổng tài sản85,65996,437101,596100,45899,67599,694104,27093,58781,87093,584
Tổng nợ20,08730,98036,30434,53334,15234,42240,85337,75129,22330,238
Vốn chủ sở hữu65,57165,45765,29165,92565,52365,27263,41755,83652,64763,345

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.21K0.29K0.65K0.69K0.65K0.58K
Giá cuối kỳ6K12.60K9.44KKKK
Giá / EPS (PE)29.26 (lần)42.90 (lần)14.44 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.38K10.34K13.70K12.06K11.37K13.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)1.22 (lần)0.69 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.35%72.93%81.37%76.50%72.41%60.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.65%27.07%18.63%23.50%27.59%39.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.45%34.53%39.18%40.34%35.69%32.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.63%52.74%64.42%67.61%55.51%47.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.55%65.47%60.82%59.66%64.31%67.69%
6/ Thanh toán hiện hành316.10%220.25%207.68%189.65%218.82%212.06%
7/ Thanh toán nhanh259.85%169.89%116.47%103.86%141.98%158.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.79%93.41%7.86%17.22%6.60%13.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.75%123.38%148.02%140.90%163.95%124.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn140.36%169.17%181.92%184.18%226.40%204.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu129.01%188.44%243.38%236.17%254.95%183.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho749.16%697.52%367.16%368.52%604.33%754.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.53%1.51%1.96%2.42%2.24%2.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.51%1.86%2.90%3.41%3.67%2.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.97%2.84%4.77%5.71%5.70%4.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%3%2%2%
Tăng trưởng doanh thu%-20.31%17.05%-1.76%15.18%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-38.70%-5.11%6.23%11.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-15.74%8.22%29.18%-3.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%2.93%13.58%6.06%-16.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-4.39%11.42%14.31%-12.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc