CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh (tkg)

5.80
-0.20
(-3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
5.80
6
5.50
107,200
10.4k
0.2k
28.6 lần
2%
2%
0.7
38 tỷ
6 triệu
82,140
16 - 5.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 100 5.90 8,400
5.60 43,700 6.00 15,600
5.50 62,300 6.10 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6 0 20,700 20,700
09:23 5.80 -0.20 100 20,800
09:24 5.80 -0.20 100 20,900
09:25 5.80 -0.20 500 21,400
09:26 5.80 -0.20 200 21,600
09:27 5.80 -0.20 200 21,800
09:29 5.80 -0.20 900 22,700
09:34 5.80 -0.20 200 22,900
09:35 5.80 -0.20 1,800 24,700
09:54 5.80 -0.20 3,200 27,900
10:10 5.80 -0.20 500 28,400
10:26 5.80 -0.20 200 28,600
10:28 5.80 -0.20 700 29,300
10:38 5.80 -0.20 700 30,000
11:10 5.70 -0.30 3,600 33,600
11:27 5.70 -0.30 300 33,900
11:29 5.70 -0.30 600 34,500
12:59 5.70 -0.30 300 34,800
13:10 5.70 -0.30 23,200 58,000
13:14 5.70 -0.30 6,500 64,500
13:17 5.70 -0.30 500 65,000
13:20 5.70 -0.30 300 65,300
13:21 5.70 -0.30 1,600 66,900
13:22 5.70 -0.30 8,900 75,800
13:47 5.80 -0.20 200 76,000
13:49 5.80 -0.20 3,000 79,000
13:58 5.80 -0.20 600 79,600
14:10 5.80 -0.20 16,900 96,500
14:22 5.60 -0.40 10,000 106,500
14:26 5.80 -0.20 100 106,600
14:29 5.80 -0.20 100 106,700
14:44 5.80 -0.20 500 107,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 135 (0.15) 0% 3.20 (0.00) 0%
2022 160 (0.12) 0% 3.50 (0.00) 0%
2023 125 (0.03) 0% 3 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV4,68423,80228,61527,489123,001154,344131,866134,224116,530
Tổng lợi nhuận trước thuế201293941,3292,6204,3463,9404,0513,696
Lợi nhuận sau thuế 114166189971,8553,0263,1893,0022,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ114166189971,8553,0263,1893,0022,703
Tổng tài sản85,65996,437101,596100,45899,694104,27093,58781,87093,584
Tổng nợ20,08730,98036,30434,53334,42240,85337,75129,22330,238
Vốn chủ sở hữu65,57165,45765,29165,92565,27263,41755,83652,64763,345


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc