Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4 (tl4)

6.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,66432,78816,44110,33477,228108,249213,700460,261346,907358,081184,914349,582505,573834,227
Giá vốn hàng bán37,90930,63915,9827,01291,54183,221200,749436,609326,797323,791161,931324,581427,276743,757
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-20,2452,1494603,323-14,31325,02812,95223,65220,10934,29122,98325,00178,29790,469
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-62,899-3,74710,542-3,162-59,265-2,563-16,1408093,94510,508-582,64754,13547,857
Tổng lợi nhuận trước thuế-61,57130715,586-2,498-48,177-1,945-11,4817,16612,81913,25221827,95355,00852,264
Lợi nhuận sau thuế -58,074-14712,639-2,595-48,177-3,105-11,4814,5049,84911,44911822,56243,89741,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-57,948-3912,779-2,471-47,678-2,393-10,8944,77511,83511,44933221,27228,97227,929
Tổng tài sản ngắn hạn163,291230,648306,887323,371161,622334,805404,805546,742616,520658,688652,759591,622799,576803,885
Tiền mặt11,07431,7213,84640,60431,07436,74683,746134,210114,104160,406130,758117,017142,059158,371
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,0004002,5004,5004,65810,72010,0009,800
Hàng tồn kho14,36569,52892,49098,33314,36599,20189,25697,372125,365149,192152,673104,624154,948186,174
Tài sản dài hạn440,233440,406508,798533,882440,233536,304533,962507,926481,281480,784377,502386,052370,646442,141
Tài sản cố định169,454169,924170,776171,715169,454172,398401,181341,467346,451348,546225,424226,011193,005204,755
Đầu tư tài chính dài hạn14,44014,44014,44036,53514,44036,53536,53536,53536,53545,20644,48145,37245,53648,799
Tổng tài sản603,525671,054815,685857,254601,855871,109938,7671,054,6681,097,8021,139,4721,030,261977,6741,170,2221,246,026
Tổng nợ427,444436,899510,823565,031425,774576,291638,729733,646766,877806,302680,141600,953807,476916,991
Vốn chủ sở hữu176,081234,155304,862292,223176,081294,818300,037321,022330,925333,170350,119376,721362,746329,035

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.30K0.74K0.72K0.02K1.33K1.81K1.74K1.41K1.31K1.80K2.48K2.30K1.34K
Giá cuối kỳ7.60K5.90K20.70K7.81K6.99K6.07K5.21K4.28K5.45KKKKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)26.18 (lần)9.45 (lần)8.49 (lần)251.22 (lần)3.22 (lần)3.01 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11K18.42K18.74K20.05K20.67K20.81K21.87K23.53K22.66K20.55K19.59K17.82K17.89K15.81K13.73K5.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.32 (lần)1.10 (lần)0.39 (lần)0.34 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.85%38.43%43.12%51.84%56.16%57.81%63.36%60.51%68.33%64.52%55.03%60.81%66.42%66.66%63.93%53.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.15%61.57%56.88%48.16%43.84%42.19%36.64%39.49%31.67%35.48%44.97%39.19%33.58%33.34%36.07%46.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.74%66.16%68.04%69.56%69.86%70.76%66.02%61.47%69%73.59%80.14%82.69%83.96%85.88%85.93%93.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu241.81%195.47%212.88%228.53%231.74%242.01%194.26%159.52%222.60%278.69%403.42%477.54%523.54%608.20%610.71%1,449.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.26%33.84%31.96%30.44%30.14%29.24%33.98%38.53%31%26.41%19.86%17.31%16.04%14.12%14.07%6.46%
6/ Thanh toán hiện hành112.48%135.84%110.80%117%132.44%145.27%156.56%170.15%165.95%157.26%152.90%107.77%106.73%102.41%101.58%99.25%
7/ Thanh toán nhanh102.49%95.59%86.37%96.17%105.51%112.37%119.94%140.06%133.79%120.84%123.17%75.90%82.66%78.96%82.60%69.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.63%14.91%22.92%28.72%24.51%35.38%31.36%33.65%29.48%30.98%21.97%18.85%17.24%11.12%22.53%18.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.83%12.43%22.76%43.64%31.60%31.43%17.95%35.76%43.20%66.95%47.50%47.44%57.02%95.27%92.53%82.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn47.78%32.33%52.79%84.18%56.27%54.36%28.33%59.09%63.23%103.77%86.31%78.02%85.84%142.93%144.73%153.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu43.86%36.72%71.22%143.37%104.83%107.48%52.81%92.80%139.37%253.54%239.10%274.01%355.53%674.71%657.65%1,274.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho637.25%83.89%224.91%448.39%260.68%217.03%106.06%310.24%275.75%399.50%401.16%247.83%341.74%573.34%714.59%471.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-61.74%-2.21%-5.10%1.04%3.41%3.20%0.18%6.08%5.73%3.35%3.02%2.69%2.82%2.33%2.54%1.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.45%1.08%1%0.03%2.18%2.48%2.24%1.43%1.28%1.61%2.22%2.35%1.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%1.49%3.58%3.44%0.09%5.65%7.99%8.49%7.22%7.37%10.04%15.70%16.74%23.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-52%-3%-5%1%4%4%%7%7%4%3%3%3%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-28.66%-49.35%-53.57%32.68%-3.12%93.65%-47.10%-30.85%-39.40%11.27%-4.07%-23.24%-40.39%18.12%27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,892.39%-78.03%-328.15%-59.65%3.37%3,348.49%-98.44%-26.58%3.73%23.34%7.66%-26.86%-27.62%7.97%71.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.12%-9.78%-12.94%-4.33%-4.89%18.55%13.18%-25.58%-11.94%-27.51%-7.12%-9.15%-2.62%14.65%3.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-40.27%-1.74%-6.54%-2.99%-0.67%-4.84%-7.06%3.85%10.25%4.94%9.94%-0.40%13.12%15.13%146.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-30.91%-7.21%-10.99%-3.93%-3.66%10.60%5.38%-16.45%-6.08%-21.06%-4.17%-7.74%-0.40%14.72%12.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc