Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4 (tl4)

6.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.30
6.30
1,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.4
-0.2k
0 lần
-0%
-1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
131 tỷ
16 triệu
18,985
8.5 - 4.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
427 tỷ
176 tỷ
242.8%
29.2%
11 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 2,000 6.30 1,500
0 6.40 300
0.00 0 6.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:17 6.30 0 500 500
10:18 6.30 0 500 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 400 (0.35) 0% 15.60 (0.02) 0%
2017 400 (0.18) 0% 17.60 (0.00) 0%
2019 410 (0.35) 0% 16.20 (0.01) 0%
2020 400 (0.46) 0% 13.38 (0.00) 0%
2021 420 (0.21) 0% 13.50 (-0.01) -0%
2022 280 (0.08) 0% 6.68 (-0.00) -0%
2023 80 (0.01) 0% 1.20 (-0.00) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc