Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4 (tl4)

6
0.20
(3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
6
5.80
2,200
11.1k
0k
0 lần
0.5 lần
0% # 0%
1.5
93 tỷ
16 triệu
3,631
8.9 - 4.7
390 tỷ
178 tỷ
219.3%
31.32%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 1,000 6.10 800
5.70 1,000 6.20 1,000
5.60 500 6.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 5.80 0 600 600
09:32 5.80 0 100 700
10:41 5.80 0 300 1,000
13:10 6 0.20 200 1,200
13:45 6 0.20 300 1,500
13:58 6 0.20 700 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 400 (0.35) 0% 15.60 (0.02) 0%
2017 400 (0.18) 0% 17.60 (0.00) 0%
2019 410 (0.35) 0% 16.20 (0.01) 0%
2020 400 (0.46) 0% 13.38 (0.00) 0%
2021 420 (0.21) 0% 13.50 (-0.01) -0%
2022 280 (0.08) 0% 6.68 (-0.00) -0%
2023 80 (0.01) 0% 1.20 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,69317,66432,78816,44177,228108,249213,700460,261346,907358,081184,914349,582505,573834,227
Tổng lợi nhuận trước thuế1,915-61,57130715,586-48,177-1,945-11,4817,16612,81913,25221827,95355,00852,264
Lợi nhuận sau thuế 1,915-58,074-14712,639-48,177-3,105-11,4814,5049,84911,44911822,56243,89741,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,994-57,948-3912,779-47,678-2,393-10,8944,77511,83511,44933221,27228,97227,929
Tổng tài sản568,378603,525671,054815,685601,855871,109938,7671,054,6681,097,8021,139,4721,030,261977,6741,170,2221,246,026
Tổng nợ390,382427,444436,899510,823425,774576,291638,729733,646766,877806,302680,141600,953807,476916,991
Vốn chủ sở hữu177,996176,081234,155304,862176,081294,818300,037321,022330,925333,170350,119376,721362,746329,035


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc