Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4 (tl4)

6.80
-0.40
(-5.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.20
7.20
6.80
13,000
11.4K
0.1K
56.7x
0.6x
0% # 1%
0.6
109 Bi
16 Mi
5,205
8.4 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 5,000 7.90 3,100
6.60 4,000 8.00 1,000
0.00 0 8.10 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 65.40 (1.90) 22.1%
ACV 89.40 (-0.30) 22.1%
MCH 118.00 (4.90) 13.6%
MVN 59.10 (0.00) 8.1%
VEA 38.50 (0.20) 5.8%
BSR 15.95 (0.20) 5.5%
FOX 93.90 (-2.10) 5.3%
SSH 81.50 (0.20) 3.4%
VEF 184.00 (8.80) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.5%
PGV 19.05 (0.45) 2.4%
MSR 16.60 (0.20) 2.1%
VSF 33.00 (-0.90) 1.9%
QNS 44.90 (0.30) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:58 7.20 0 1,000 1,000
13:59 7.10 -0.10 1,000 2,000
14:56 7.10 -0.10 4,000 6,000
14:57 6.90 -0.30 6,000 12,000
14:58 6.80 -0.40 1,000 13,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 400 (0.35) 0% 15.60 (0.02) 0%
2017 400 (0.18) 0% 17.60 (0.00) 0%
2019 410 (0.35) 0% 16.20 (0.01) 0%
2020 400 (0.46) 0% 13.38 (0.00) 0%
2021 420 (0.21) 0% 13.50 (-0.01) -0%
2022 280 (0.08) 0% 6.68 (-0.00) -0%
2023 80 (0.01) 0% 1.20 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,2288,6369,3845,69333,94077,228108,249213,700460,261346,907358,081184,914349,582505,573
Tổng lợi nhuận trước thuế-27,3379,04220,7891,9154,409-48,177-1,945-11,4817,16612,81913,25221827,95355,008
Lợi nhuận sau thuế -30,9749,98520,7891,9151,715-48,177-3,105-11,4814,5049,84911,44911822,56243,897
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-30,93510,03520,8351,9941,929-47,678-2,393-10,8944,77511,83511,44933221,27228,972
Tổng tài sản536,982572,461579,507568,378536,982601,855871,109938,7671,054,6681,097,8021,139,4721,030,261977,6741,170,222
Tổng nợ355,176359,641380,722390,382355,176425,774576,291638,729733,646766,877806,302680,141600,953807,476
Vốn chủ sở hữu181,806212,820198,785177,996181,806176,081294,818300,037321,022330,925333,170350,119376,721362,746


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |