CTCP Tập đoàn Thiên Long (tlg)

66.50
2.30
(3.58%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV851,364900,3751,210,465810,549693,8113,772,7533,496,6723,550,4062,686,8512,738,4013,298,7112,881,3952,520,9012,180,2031,914,545
Giá vốn hàng bán485,318511,417621,218465,232393,3192,083,1851,949,3351,996,7821,541,1121,654,8112,054,9901,789,1071,563,8511,315,9921,157,540
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV361,450384,600585,952343,398295,7221,675,4011,512,5391,524,0761,127,1631,029,7411,197,4911,066,669933,550846,324726,202
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh55,360112,102304,250108,31438,110580,026443,970499,152355,266296,765427,945357,901320,295301,725250,585
Tổng lợi nhuận trước thuế54,541115,535305,141111,64339,110586,861451,963506,667358,565303,637436,851368,271334,606306,364249,203
Lợi nhuận sau thuế 38,96291,433241,49388,31028,475460,198356,174400,937276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,15691,861242,31588,33628,782461,668358,941401,371276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858
Tổng tài sản ngắn hạn2,670,7062,612,7332,582,8632,172,6482,074,4552,670,7062,074,4552,133,2131,867,4541,701,7521,830,8941,176,6321,091,9681,025,111958,249
Tiền mặt700,074399,170344,557199,135243,233700,074243,233405,368503,426371,680190,856145,861353,869424,423426,351
Đầu tư tài chính ngắn hạn360,900695,127603,831403,220447,342360,900447,342359,670239,999372,000466,000
Hàng tồn kho833,964771,217778,265865,806855,426833,964855,426930,757704,241554,826611,221703,440534,008478,811447,230
Tài sản dài hạn688,855689,615689,174704,533733,993688,855733,993735,823578,685612,847586,010618,027476,548359,201334,749
Tài sản cố định528,291536,265550,458556,006575,586528,291575,586478,350445,544463,588464,237417,122359,510289,919197,960
Đầu tư tài chính dài hạn64,21463,01463,01462,83362,83364,21462,83358,72433,62121,94221,09220,43719,69419,83620,170
Tổng tài sản3,359,5613,302,3483,272,0372,877,1812,808,4483,359,5612,808,4482,869,0362,446,1392,314,5992,416,9041,794,6601,568,5171,384,3121,292,998
Tổng nợ1,012,333910,317888,161697,955714,4681,012,333714,468911,164620,560566,340609,917525,991508,562460,086471,355
Vốn chủ sở hữu2,347,2282,392,0312,383,8772,179,2262,093,9802,347,2282,093,9801,957,8721,825,5781,748,2601,806,9871,268,6681,059,955924,226821,643

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.34K4.57K5.16K3.56K3.08K4.49K4.48K5.30K6.27K6.37K5.50K5K4.73K4.56K4.59K3.78K2.68K2.41K2.21K
Giá cuối kỳ65.90K44.83K43.73K36.20K29.07K28.60K40.34K47.72K35.93K22.67K12.30K8.47K3.24K2.08K3.99K7.54K38K38K38K
Giá / EPS (PE)12.34 (lần)9.82 (lần)8.48 (lần)10.18 (lần)9.43 (lần)6.37 (lần)9.01 (lần)9 (lần)5.73 (lần)3.56 (lần)2.24 (lần)1.69 (lần)0.69 (lần)0.46 (lần)0.87 (lần)1.99 (lần)14.17 (lần)15.74 (lần)17.20 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.51 (lần)1.01 (lần)0.96 (lần)1.05 (lần)0.83 (lần)0.67 (lần)0.92 (lần)0.96 (lần)0.63 (lần)0.35 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)0.18 (lần)1.18 (lần)1.41 (lần)1.94 (lần)
Giá sổ sách27.15K26.64K25.17K23.47K22.47K23.23K19.30K20.97K24.12K27.88K27.33K27.02K26.05K27.08K26.32K24.25K22.73K10.02K8.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.43 (lần)1.68 (lần)1.74 (lần)1.54 (lần)1.29 (lần)1.23 (lần)2.09 (lần)2.28 (lần)1.49 (lần)0.81 (lần)0.45 (lần)0.31 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.15 (lần)0.31 (lần)1.67 (lần)3.79 (lần)4.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ86 (Mi)79 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)66 (Mi)51 (Mi)38 (Mi)29 (Mi)27 (Mi)23 (Mi)21 (Mi)18 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.50%73.86%74.35%76.34%73.52%75.75%65.56%69.62%74.05%74.11%75.66%72.77%67.56%67.52%60.16%56.29%49.95%54.02%62.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.50%26.14%25.65%23.66%26.48%24.25%34.44%30.38%25.95%25.89%24.34%27.23%32.44%32.48%39.84%43.71%50.05%45.98%37.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.13%25.44%31.76%25.37%24.47%25.24%29.31%32.42%33.24%36.45%33.93%37.61%42.68%49.69%45.76%37.65%34.63%57.78%46.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu43.13%34.12%46.54%33.99%32.39%33.75%41.46%47.98%49.78%57.37%51.36%60.29%74.46%98.77%84.35%60.40%52.99%136.84%85.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.87%74.56%68.24%74.63%75.53%74.76%70.69%67.58%66.76%63.55%66.07%62.39%57.32%50.31%54.24%62.35%65.37%42.22%53.92%
6/ Thanh toán hiện hành270.95%314.53%256.63%322.92%340.65%330.10%237.27%230.09%248.15%236.83%246.86%210.30%169.09%147.64%145.30%184.57%220.83%112.37%181.41%
7/ Thanh toán nhanh186.35%184.83%144.66%201.14%229.59%219.90%95.42%117.57%132.25%126.30%114.62%75.67%55.98%36.43%35.02%53.36%70.59%56.27%78.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn71.03%36.88%48.77%87.05%74.40%34.41%29.41%74.57%102.74%105.37%93.39%50.52%39.33%18.60%12.01%27.05%33.76%6.43%10.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản112.30%124.51%123.75%109.84%118.31%136.48%160.55%160.72%157.49%148.07%148.71%141.77%129.04%110.85%109.20%105.11%92.67%113.26%122.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn141.26%168.56%166.43%143.88%160.92%180.17%244.88%230.86%212.68%199.80%196.55%194.80%191%164.17%181.53%186.73%185.52%209.66%194.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu160.73%166.99%181.34%147.18%156.64%182.55%227.12%237.83%235.90%233.01%225.08%227.24%225.12%220.33%201.32%168.59%141.77%268.24%227.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho249.79%227.88%214.53%218.83%298.26%336.21%254.34%292.85%274.85%258.82%226.61%189.05%174.26%130.81%151.81%161.80%159.45%258.66%200.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.24%10.27%11.30%10.30%8.76%10.58%10.22%10.63%11.01%9.81%8.94%8.15%8.06%7.65%8.66%9.25%8.32%8.98%11.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.74%12.78%13.99%11.31%10.36%14.44%16.40%17.09%17.34%14.53%13.30%11.55%10.40%8.48%9.45%9.73%7.71%10.17%13.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.67%17.14%20.50%15.16%13.72%19.32%23.20%25.29%25.98%22.86%20.13%18.51%18.15%16.85%17.43%15.60%11.80%24.08%25.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%18%20%18%14%17%16%17%18%16%14%13%13%13%14%15%14%15%19%
Tăng trưởng doanh thu7.90%-1.51%32.14%-1.88%-16.99%14.48%14.30%15.63%13.88%16.18%15.19%15.18%17.97%28.20%29.63%26.88%19.84%36.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.62%-10.57%45.05%15.37%-31.29%18.58%9.82%11.66%27.79%27.45%26.45%16.38%24.37%13.25%21.30%41.06%11.08%9.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả41.69%-21.59%46.83%9.57%-7.14%15.96%3.43%10.54%-2.39%25.35%-0.94%-7.60%-12.96%37.15%51.62%21.60%-12.20%85.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.09%6.95%7.25%4.42%-3.25%42.43%19.69%14.69%12.49%12.22%16.29%14.11%15.46%17.14%8.56%6.69%126.75%16.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.62%-2.11%17.29%5.68%-4.23%34.67%14.42%13.31%7.06%16.68%9.81%4.84%1.34%26.30%24.77%11.85%46.47%48.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |