CTCP Tập đoàn Thiên Long (tlg)

49
-0.30
(-0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49.30
49.70
49.70
48.80
31,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
25.2
5.2k
10.7 lần
14%
20%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
3,968 tỷ
78 triệu
37,232
61.1 - 35.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.50 (0.40) 56.0%
PTB 68.90 (4.30) 7.9%
TLG 49.00 (-0.30) 7.0%
DHC 38.05 (0.05) 5.5%
SHI 14.85 (0.10) 4.3%
PLC 28.00 (0.00) 4.1%
HTP 14.50 (0.80) 2.3%
INN 52.60 (0.30) 1.7%
SVI 70.00 (0.00) 1.6%
DLG 2.01 (0.04) 1.0%
HAP 4.69 (0.01) 0.9%
CAP 62.40 (0.40) 0.9%
MCP 29.50 (0.30) 0.8%
TMT 11.10 (0.10) 0.7%
TLD 4.75 (0.07) 0.6%
HHP 9.25 (-0.05) 0.5%
SBV 10.70 (0.00) 0.5%
NHT 11.70 (0.00) 0.5%
BKG 4.12 (0.02) 0.5%
PMS 30.70 (-1.70) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.90 8,100 49.00 700
48.85 1,300 49.10 2,700
48.80 1,000 49.15 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,800 4,600

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 49.30 0 2,000 2,000
09:18 49.65 0.35 200 2,200
09:23 49.65 0.35 500 2,700
09:27 49.65 0.35 400 3,100
09:28 49.65 0.35 200 3,300
09:29 49.45 0.15 100 3,400
09:34 49.45 0.15 300 3,700
09:38 49.40 0.10 1,000 4,700
09:40 49.40 0.10 3,200 7,900
09:41 49.40 0.10 500 8,400
09:42 49.40 0.10 400 8,800
09:55 49.30 0 600 9,400
10:14 49.30 0 1,500 10,900
10:19 49.30 0 200 11,100
10:26 49 -0.30 500 11,600
11:12 49.40 0.10 100 11,700
11:19 49.10 -0.20 200 11,900
11:20 49 -0.30 1,000 12,900
11:21 49 -0.30 200 13,100
11:23 49 -0.30 600 13,700
12:59 49 -0.30 1,300 15,000
13:10 49 -0.30 1,600 16,600
13:14 48.85 -0.45 200 16,800
13:15 48.85 -0.45 1,500 18,300
13:21 48.80 -0.50 500 18,800
13:31 48.80 -0.50 2,000 20,800
13:34 48.95 -0.35 700 21,500
13:35 49 -0.30 900 22,400
13:36 49 -0.30 100 22,500
13:37 49 -0.30 1,000 23,500
13:45 48.90 -0.40 200 23,700
13:51 48.90 -0.40 100 23,800
13:56 48.90 -0.40 100 23,900
13:58 49 -0.30 300 24,200
14:10 49.30 0 500 24,700
14:22 49.10 -0.20 1,400 26,100
14:27 49.10 -0.20 2,300 28,400
14:28 49 -0.30 1,600 30,000
14:44 49 -0.30 1,700 31,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.52) 0% 265 (0.27) 0%
2018 0 (2.88) 0% 290 (0.29) 0%
2019 0 (3.30) 0% 325 (0.35) 0%
2020 2,800 (2.74) 0% 220 (0.24) 0%
2021 3,000 (2.69) 0% 280 (0.28) 0%
2022 3,250 (3.55) 0% 280 (0.40) 0%
2023 4,000 (0.94) 0% 400 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV693,811788,7051,072,445941,7103,496,6723,550,4062,686,8512,738,4013,298,7112,881,3952,520,9012,180,2031,914,5451,647,968
Tổng lợi nhuận trước thuế39,11075,350211,575125,929451,963506,667358,565303,637436,851368,271334,606306,364249,203191,453
Lợi nhuận sau thuế 28,47559,465168,163100,072356,174400,937276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858147,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,78260,253169,200100,706358,941401,371276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858147,398
Tổng tài sản2,808,4482,661,3813,031,4302,783,1512,808,4482,869,0362,446,1392,314,5992,416,9041,794,6601,568,5171,384,3121,292,9981,108,203
Tổng nợ714,468601,1111,028,799768,608714,468911,164620,560566,340609,917525,991508,562460,086471,355376,029
Vốn chủ sở hữu2,093,9802,060,2702,002,6312,014,5432,093,9801,957,8721,825,5781,748,2601,806,9871,268,6681,059,955924,226821,643732,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc