CTCP VICEM Thương mại Xi măng (tmx)

8.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV155,307137,401157,53879,869139,106530,115545,863641,534516,494622,675877,8911,204,1451,477,3261,299,1211,082,729
Giá vốn hàng bán134,126121,152138,08672,602120,546465,965488,356582,789478,115569,712809,9591,107,3781,391,9191,218,7211,016,126
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,6655,3608,3192,9926,60323,33620,99227,36817,48928,28633,35150,66247,87738,71646,385
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh447792,118-6701,3461,9744,5336,9293,8549,80612,12621,91712,8714,9747,914
Tổng lợi nhuận trước thuế3561102,140-6531,2461,9534,5707,2294,05711,00012,60621,97713,10411,6229,235
Lợi nhuận sau thuế 37771,821-6538961,2823,5215,7413,0838,65510,03617,4879,8859,2517,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37771,821-6538961,2823,5215,7413,0838,65510,03617,4879,8859,2517,172
Tổng tài sản ngắn hạn133,852141,485141,273140,677136,794133,852136,794139,713132,246149,343164,161171,030173,045138,671137,897
Tiền mặt30,68526,00121,26625,47124,59030,68555,12031,60830,00030,08867,58399,54582,17828,05853,073
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00040,00040,00040,00090,89040,00060,36190,00085,00090,00060,00030,00020,00033,000
Hàng tồn kho3,0753,9582,9652,8532,6273,0752,6272,3582,2664,5663,7776,38320,4139,89412,639
Tài sản dài hạn2,7352,8322,9303,0283,1262,7353,1261,7832,1702,5873,0634,6194,4415,0555,138
Tài sản cố định1,6531,7511,8481,9462,0441,6532,0447011,0891,5051,9822,5733,3593,6633,863
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản136,587144,317144,203143,705139,920136,587139,920141,496134,416151,930167,224175,649177,486143,726143,035
Tổng nợ47,03854,80654,76951,74147,30247,03847,30245,82839,84352,38967,20467,64182,46545,33352,926
Vốn chủ sở hữu89,54989,51289,43491,96492,61789,54992,61795,66994,57499,541100,020108,00895,02198,39290,109

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.21K0.59K0.96K0.51K1.44K1.67K2.91K1.65K1.54K1.20K1.17K1.15K1.41K2.10K1.80K1.78K0.87K
Giá cuối kỳ9.90K11.54K7.22K10.94K14.19K8.84K5.66K5.06K6.58K2.31K7.18K4.31K2.60K4.14K5.86K4.20K23.60K
Giá / EPS (PE)46.33 (lần)19.66 (lần)7.55 (lần)21.29 (lần)9.84 (lần)5.28 (lần)1.94 (lần)3.07 (lần)4.27 (lần)1.93 (lần)6.14 (lần)3.74 (lần)1.84 (lần)1.97 (lần)3.26 (lần)2.36 (lần)27.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.11 (lần)0.02 (lần)0.13 (lần)
Giá sổ sách14.92K15.44K15.94K15.76K16.59K16.67K18K15.84K16.40K15.02K14.44K13.56K13.52K13.27K12.39K11.91K10.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.75 (lần)0.45 (lần)0.69 (lần)0.86 (lần)0.53 (lần)0.31 (lần)0.32 (lần)0.40 (lần)0.15 (lần)0.50 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.31 (lần)0.47 (lần)0.35 (lần)2.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98%97.77%98.74%98.39%98.30%98.17%97.37%97.50%96.48%96.41%96.81%97%97.41%97.13%96.63%95.36%92.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2%2.23%1.26%1.61%1.70%1.83%2.63%2.50%3.52%3.59%3.19%3%2.59%2.87%3.37%4.64%7.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.44%33.81%32.39%29.64%34.48%40.19%38.51%46.46%31.54%37%49.67%60.53%62.40%64.42%62.58%61.41%57.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.53%51.07%47.90%42.13%52.63%67.19%62.63%86.79%46.07%58.74%98.69%153.34%165.99%181.07%167.25%159.15%137.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.56%66.19%67.61%70.36%65.52%59.81%61.49%53.54%68.46%63%50.33%39.47%37.60%35.58%37.42%38.59%42.05%
6/ Thanh toán hiện hành299.15%302.19%319.44%352.08%298.62%252.88%262.37%216.82%319.55%271.02%199.95%162.78%158.20%153.07%157.01%157.95%162.15%
7/ Thanh toán nhanh292.28%296.38%314.05%346.05%289.49%247.06%252.58%191.24%296.75%246.18%192.53%156.30%151.12%126.29%144.81%149.14%128.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn68.58%121.76%72.27%79.87%60.16%104.11%152.71%102.97%64.66%104.31%91.98%75.70%81.06%65.70%104.40%110.81%73.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản388.12%390.13%453.39%384.25%409.84%524.98%685.54%832.36%903.89%756.97%582.91%501.59%507.96%695.69%158.71%646.06%678.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn396.05%399.04%459.18%390.56%416.94%534.77%704.05%853.72%936.84%785.17%602.10%517.10%521.45%716.25%164.25%677.47%733.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu591.98%589.38%670.58%546.13%625.55%877.72%1,114.87%1,554.74%1,320.35%1,201.58%1,158.16%1,270.75%1,351.12%1,955.36%424.16%1,674.26%1,613.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho15,153.33%18,589.87%24,715.39%21,099.51%12,477.27%21,444.51%17,348.86%6,818.79%12,317.78%8,039.61%15,171.43%12,432.44%11,117.58%3,924.11%1,786.57%11,635.47%3,324.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.24%0.65%0.89%0.60%1.39%1.14%1.45%0.67%0.71%0.66%0.70%0.67%0.77%0.81%3.42%0.89%0.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.94%2.52%4.06%2.29%5.70%6%9.96%5.57%6.44%5.01%4.08%3.36%3.93%5.64%5.43%5.76%3.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.43%3.80%6%3.26%8.69%10.03%16.19%10.40%9.40%7.96%8.10%8.50%10.44%15.87%14.52%14.92%8%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%1%2%1%2%1%1%1%1%1%1%1%4%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-2.88%-14.91%24.21%-17.05%-29.07%-27.09%-18.49%13.72%19.99%7.91%-2.94%-5.66%-29.60%393.77%-73.65%13.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-63.59%-38.67%86.21%-64.38%-13.76%-42.61%76.90%6.85%28.99%2.17%1.47%-18.32%-32.93%17.02%1.24%103.51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.56%3.22%15.02%-23.95%-22.04%-0.65%-17.98%81.91%-14.35%-38.10%-31.46%-7.34%-6.59%15.96%9.29%25.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.31%-3.19%1.16%-4.99%-0.48%-7.40%13.67%-3.43%9.19%4.01%6.50%0.30%1.89%7.11%4%9.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.38%-1.11%5.27%-11.53%-9.15%-4.80%-1.04%23.49%0.48%-16.91%-16.48%-4.47%-3.57%12.65%7.25%18.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |