CTCP VICEM Thương mại Xi măng (tmx)

8.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.70
8.70
0
14.9K
0.2K
45.7x
0.6x
1% # 1%
1.3
58 Bi
6 Mi
982
11 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 3,500 9.50 200
8.20 500 0.00 0
7.90 49,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 84.90 (-0.90) 64.8%
FRT 159.20 (0.70) 17.1%
VGC 44.30 (0.00) 13.2%
AST 76.90 (1.00) 2.1%
CTF 19.55 (-0.15) 1.5%
HAX 11.00 (-0.15) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,294.99 (1.48) 0% 9.06 (0.01) 0%
2018 1,464.73 (1.20) 0% 12.51 (0.02) 0%
2019 1,231.25 (0.88) 0% 15.01 (0.01) 0%
2020 1,106.96 (0.62) 0% 0 (0.01) 0%
2021 884.87 (0.52) 0% 0 (0.00) 0%
2022 950.13 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2023 649.25 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV155,307137,401157,53879,869530,115545,863641,534516,494622,675877,8911,204,1451,477,3261,299,1211,082,729
Tổng lợi nhuận trước thuế3561102,140-6531,9534,5707,2294,05711,00012,60621,97713,10411,6229,235
Lợi nhuận sau thuế 37771,821-6531,2823,5215,7413,0838,65510,03617,4879,8859,2517,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37771,821-6531,2823,5215,7413,0838,65510,03617,4879,8859,2517,172
Tổng tài sản136,587144,317144,203143,705136,587139,920141,496134,416151,930167,224175,649177,486143,726143,035
Tổng nợ47,03854,80654,76951,74147,03847,30245,82839,84352,38967,20467,64182,46545,33352,926
Vốn chủ sở hữu89,54989,51289,43491,96489,54992,61795,66994,57499,541100,020108,00895,02198,39290,109


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |