CTCP VICEM Thương mại Xi măng (tmx)

7.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.30
7.30
0
15.3k
0.4k
19.7 lần
2%
2%
0.7
44 tỷ
6 triệu
4,013
12.5 - 7.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.90 (-0.20) 60.0%
VGC 54.20 (0.90) 16.5%
FRT 166.90 (4.40) 15.4%
AST 61.40 (-1.00) 2.0%
CTF 30.70 (0.20) 1.9%
SVC 25.25 (-0.50) 1.2%
HAX 14.10 (-0.05) 1.0%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 33.25 (1.95) 0.3%
CCI 20.50 (0.00) 0.2%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 20.50 (-0.85) 0.2%
CIA 10.00 (0.00) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 17.60 (-0.65) 0.1%
TMC 9.00 (-0.20) 0.1%
PNC 8.98 (0.00) 0.1%
SVN 3.60 (0.00) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 100 ATC 0
7.50 3,500 0.00 0
7.30 800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,294.99 (1.48) 0% 9.06 (0.01) 0%
2018 1,464.73 (1.20) 0% 12.51 (0.02) 0%
2019 1,231.25 (0.88) 0% 15.01 (0.01) 0%
2020 1,106.96 (0.62) 0% 0 (0.01) 0%
2021 884.87 (0.52) 0% 0 (0.00) 0%
2022 950.13 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2023 649.25 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79,869139,106133,707161,693545,863641,534516,494622,675877,8911,204,1451,477,3261,299,1211,082,7291,003,391
Tổng lợi nhuận trước thuế-6531,2467441,7664,5707,2294,05711,00012,60621,97713,10411,6229,2359,051
Lợi nhuận sau thuế -6538965841,4003,5215,7413,0838,65510,03617,4879,8859,2517,1727,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6538965841,4003,5215,7413,0838,65510,03617,4879,8859,2517,1727,020
Tổng tài sản143,705139,920140,440138,677139,920141,496134,416151,930167,224175,649177,486143,726143,035172,135
Tổng nợ51,74147,30248,71847,53947,30245,82839,84352,38967,20467,64182,46545,33352,92685,498
Vốn chủ sở hữu91,96492,61791,72191,13792,61795,66994,57499,541100,020108,00895,02198,39290,10986,637


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc