CTCP Cao su Thống Nhất (tnc)

28.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV42,61539,45421,62539,48432,733143,178129,52397,35870,19153,68659,54568,38276,53558,72183,401
Giá vốn hàng bán27,30926,94716,51733,38925,368104,161107,95075,25256,78349,05954,84560,85761,77755,95084,904
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,30612,5075,1086,0957,36539,01721,57322,10513,4084,6274,7007,52514,7572,771-1,503
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,68310,64211,1744,6105,24635,10932,42342,51342,02146,88442,06621,08726,37721,235-6,241
Tổng lợi nhuận trước thuế15,51615,42311,0944,9516,11246,98337,16157,56542,11657,11839,32530,31729,31723,64515,620
Lợi nhuận sau thuế 13,02513,24910,7004,0675,10741,04232,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,892
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,02513,24910,7004,0675,10741,04232,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,892
Tổng tài sản ngắn hạn213,634199,183198,737194,955202,617213,634202,570242,318224,017208,457206,082175,274192,494183,816187,893
Tiền mặt15,05712,62427,8949,79910,62015,05710,6203,9832,90522,5141,25731,859118,324136,536154,471
Đầu tư tài chính ngắn hạn136,100136,100131,100146,100136,100136,100136,100165,000165,000147,000168,000115,00050,00020,00010,000
Hàng tồn kho51,26637,32925,46126,76242,65851,26642,65851,88439,48224,91225,51817,24818,47713,05419,461
Tài sản dài hạn160,132164,615162,506163,892164,159160,132164,159161,692161,702175,556147,802165,701143,024141,274133,186
Tài sản cố định101,138106,955110,366109,415111,828101,138111,82888,13287,89465,21660,81050,13647,96446,15543,646
Đầu tư tài chính dài hạn33,11133,11131,61131,61131,61133,11131,61130,51127,31157,31126,81146,81126,81126,81126,811
Tổng tài sản373,766363,799361,244358,847366,777373,766366,729404,010385,720384,012353,885340,975335,517325,090321,079
Tổng nợ32,86435,92146,61622,24634,26932,86434,19560,23747,05139,31827,84827,20423,24617,65718,640
Vốn chủ sở hữu340,902327,877314,628336,602332,507340,902332,534343,772338,668344,695326,037313,771312,271307,433302,439

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.13K1.71K2.69K2.04K2.85K1.98K1.41K1.39K1.17K0.67K0.91K1.78K3.65K3.74K2.69K1.54K0.44K1.75K
Giá cuối kỳ32.55K62.32K64.43K32.96K27.56K13.65K8.51K8.06K6.88K5.96K6.97K7.38K7.28K4.96K6.14K5.01K2.75K11.66K
Giá / EPS (PE)15.27 (lần)36.53 (lần)23.95 (lần)16.16 (lần)9.66 (lần)6.90 (lần)6.02 (lần)5.80 (lần)5.87 (lần)8.90 (lần)7.67 (lần)4.15 (lần)1.99 (lần)1.33 (lần)2.28 (lần)3.26 (lần)6.31 (lần)6.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.38 (lần)9.26 (lần)12.74 (lần)9.04 (lần)9.88 (lần)4.41 (lần)2.40 (lần)2.03 (lần)2.26 (lần)1.38 (lần)2.10 (lần)1 (lần)0.73 (lần)0.66 (lần)0.65 (lần)0.56 (lần)0.29 (lần)1.35 (lần)
Giá sổ sách17.71K17.27K17.86K17.59K17.91K16.94K16.30K16.22K15.97K15.71K15.67K16.43K17.13K16.03K14.16K12.63K11.38K10.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.84 (lần)3.61 (lần)3.61 (lần)1.87 (lần)1.54 (lần)0.81 (lần)0.52 (lần)0.50 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.44 (lần)0.45 (lần)0.43 (lần)0.31 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.24 (lần)1.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.16%55.24%59.98%58.08%54.28%58.23%51.40%57.37%56.54%58.52%61.52%62.90%66.27%61.20%53.62%48.90%46.44%49.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.84%44.76%40.02%41.92%45.72%41.77%48.60%42.63%43.46%41.48%38.48%37.10%33.73%38.80%46.38%51.10%53.56%50.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.79%9.32%14.91%12.20%10.24%7.87%7.98%6.93%5.43%5.81%9.29%9.15%13.21%10.22%11.61%9.42%17.68%23.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.64%10.28%17.52%13.89%11.41%8.54%8.67%7.44%5.74%6.16%10.24%10.07%15.23%11.38%13.14%10.40%21.48%30.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.21%90.68%85.09%87.80%89.76%92.13%92.02%93.07%94.57%94.19%90.71%90.85%86.79%89.78%88.39%90.58%82.32%76.57%
6/ Thanh toán hiện hành650.05%592.40%472.94%588.73%934.03%1,093.39%826.61%828.07%1,041.04%1,008.01%662.13%687.41%522.32%609.36%471.43%531.08%264.36%211.61%
7/ Thanh toán nhanh494.06%467.65%371.67%484.97%822.41%958%745.27%748.59%967.11%903.61%565.99%585.24%451.85%465.35%413.78%468.14%177.37%198.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.82%31.06%7.77%7.63%100.88%6.67%150.25%509.01%773.27%828.71%466.52%438.07%410.12%405.96%204.29%97.95%40.80%154.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38.31%35.32%24.10%18.20%13.98%16.83%20.05%22.81%18.06%25.98%19.20%40.81%50.30%42.10%58.75%63.90%68.33%59.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn67.02%63.94%40.18%31.33%25.75%28.89%39.01%39.76%31.95%44.39%31.22%64.88%75.91%68.79%109.55%130.69%147.15%121.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42%38.95%28.32%20.73%15.57%18.26%21.79%24.51%19.10%27.58%21.17%44.92%57.96%46.89%66.46%70.55%83.01%78.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho203.18%253.06%145.04%143.82%196.93%214.93%352.84%334.35%428.60%436.28%216.19%386.68%400.57%149.23%588.84%852.48%413.21%1,423.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.67%25.35%53.20%55.95%102.26%63.92%39.77%34.96%38.39%15.46%27.40%24.08%36.80%49.81%28.63%17.24%4.62%20.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.98%8.95%12.82%10.18%14.30%10.76%7.98%7.97%6.93%4.02%5.26%9.83%18.51%20.97%16.82%11.01%3.15%12.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.04%9.88%15.07%11.60%15.93%11.67%8.67%8.57%7.33%4.26%5.80%10.82%21.33%23.36%19.03%12.16%3.83%15.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)39%30%69%69%112%69%45%43%40%15%27%27%52%97%44%22%5%28%
Tăng trưởng doanh thu10.54%33.04%38.70%30.74%-9.84%-12.92%-10.65%30.34%-29.59%30.57%-55.03%-25.66%32.09%-20.14%5.57%-5.61%9.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.98%-36.60%31.89%-28.47%44.23%39.97%1.65%18.67%74.87%-26.34%-48.84%-51.35%-2.40%38.91%75.39%252.37%-75.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.89%-43.23%28.02%19.67%41.19%2.37%17.03%31.65%-5.27%-39.68%-2.98%-36.55%42.94%-1.94%41.52%-46.20%-27.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.52%-3.27%1.51%-1.75%5.72%3.91%0.48%1.57%1.65%0.24%-4.59%-4.08%6.87%13.18%12.06%11.06%3.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.92%-9.23%4.74%0.44%8.51%3.79%1.63%3.21%1.25%-3.47%-4.44%-8.37%10.55%11.43%14.84%0.94%-3.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |