CTCP Cao su Thống Nhất (tnc)

64.90
4.10
(6.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60.80
64.90
64.90
64.90
100
17.5k
1.7k
38.6 lần
9%
10%
1.0
1,249 tỷ
19 triệu
49,535
67.5 - 47.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 58.90 (-0.40) 24.5%
HNG 4.07 (0.00) 14.1%
DRC 32.20 (0.20) 11.5%
DPR 39.70 (0.35) 10.5%
RTB 25.00 (-2.20) 6.8%
BRR 18.50 (0.00) 6.6%
CSM 14.75 (-0.15) 4.8%
HRC 47.90 (0.00) 4.5%
TRC 42.00 (-0.35) 3.9%
TNC 64.90 (4.10) 3.6%
DRI 12.80 (0.00) 2.7%
VRG 30.90 (0.00) 2.5%
SRC 31.05 (2.00) 2.3%
VHG 2.40 (0.10) 1.0%
BRC 13.70 (0.00) 0.5%
RBC 6.80 (0.00) 0.2%
CDR 5.80 (-0.10) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 56.60 100
0 60.00 100
0.00 0 60.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 64.90 4.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 84.28 (0.08) 0% 21.03 (0.03) 0%
2018 100 (0.07) 0% 22.50 (0.03) 0%
2019 108.50 (0.06) 0% 24.50 (0.04) 0%
2020 121.50 (0.05) 0% 0.02 (0.05) 366%
2021 93 (0.07) 0% 30 (0.04) 0%
2022 133 (0.10) 0% 41.50 (0.05) 0%
2023 152 (0.07) 0% 30 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,48432,73326,74324,486129,52397,35870,19153,68659,54568,38276,53558,72183,40163,873
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9516,1125,21620,46137,16157,56542,11657,11839,32530,31729,31723,64515,62021,373
Lợi nhuận sau thuế 4,0675,1074,23618,99832,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,89217,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0675,1074,23618,99832,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,89217,501
Tổng tài sản358,847366,777379,701386,482366,729404,010385,720384,012353,885340,975335,517325,090321,079332,605
Tổng nợ22,24634,26952,30063,31834,19560,23747,05139,31827,84827,20423,24617,65718,64030,901
Vốn chủ sở hữu336,602332,507327,401323,164332,534343,772338,668344,695326,037313,771312,271307,433302,439301,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc