CTCP Tài Nguyên (tnt)

8.06
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV187,684220,271315,379194,898261,804918,232637,509379,278640,94912,867104,35553,757142,64286,81574,763
Giá vốn hàng bán185,116217,710314,279191,061252,675908,165619,339350,483587,50712,23998,97845,815133,33079,57474,384
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,5682,5611,1013,8379,12910,06818,17028,79553,4426275,3787,9429,3127,240379
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,4609651,6814,15413,7474,34124,9534,03436,883-2,54313,445-2,1174,5764,3347,458
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,7298811,6434,15413,7751,94922,6598,74936,791-2,6653,331-2,1823,8551,6227,193
Lợi nhuận sau thuế -4,5646575093,32411,596-7518,6806,93229,737-2,6652,944-2,1823,8411,5967,183
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,1267379372,88311,59643215,3036,93229,737-2,6652,944-1,9313,8161,5417,113
Tổng tài sản ngắn hạn424,417655,579450,157464,735585,947424,417581,103503,197504,617232,502167,814128,074152,426147,225111,522
Tiền mặt137,710102,86418,76724,252259,797137,710259,797358,316142,2785023981,8862,9782,1521,032
Đầu tư tài chính ngắn hạn22225,34321,02131223140,274
Hàng tồn kho27,18128,56129,17028,55528,55527,18128,55526,09562,31925,51726,76417,63512,5121,076
Tài sản dài hạn240,622827,7391,165,8121,129,4361,022,878240,6221,023,54199,23081,571120,113136,026237,557222,635248,39882,199
Tài sản cố định1,4241,4841,5441,605271,424271405611,1031,7042,3062,908844
Đầu tư tài chính dài hạn19,50326,71526,71526,71526,09419,50326,71525,08715,18828,08028,080
Tổng tài sản665,0391,483,3181,615,9701,594,1711,608,824665,0391,604,645602,427586,188352,614303,840365,631375,061395,623193,721
Tổng nợ40,237800,381933,689912,794927,03340,237926,19742,83733,53084,60633,16688,84299,562123,96693,584
Vốn chủ sở hữu624,802682,937682,280681,377681,791624,802678,448559,590552,658268,009270,674276,789275,499271,657100,137

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K0.30K0.14K1.17KK0.12KK0.15K0.06K0.84K0.57KKK0.05K1.70K0.27K0.01K0.01K
Giá cuối kỳ4.31K4.62K3.08K19K1.84K1.60K2.51K2.66K2.25K25K2.47K1.72K1.44K2.81K13.09K24K24K24K
Giá / EPS (PE)508.82 (lần)15.40 (lần)22.66 (lần)16.29 (lần) (lần)13.86 (lần) (lần)17.78 (lần)37.23 (lần)29.87 (lần)4.33 (lần) (lần) (lần)60.78 (lần)7.69 (lần)90.55 (lần)2,400 (lần)4,163.27 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)0.76 (lần)3.65 (lần)0.39 (lần)1.19 (lần)0.48 (lần)0.66 (lần)2.84 (lần)0.98 (lần)0.95 (lần)0.31 (lần)0.39 (lần)1.49 (lần)29.17 (lần)41.60 (lần)20.52 (lần)
Giá sổ sách12.25K13.30K10.97K21.67K10.51K10.61K10.85K10.80K10.65K11.78K10.94K9.75K12.26K12.35K12.25K10.53K4.13K1.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.35 (lần)0.35 (lần)0.28 (lần)0.88 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)2.12 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.23 (lần)1.07 (lần)2.28 (lần)5.81 (lần)13.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.82%36.21%83.53%86.08%65.94%55.23%35.03%40.64%37.21%57.57%44.59%38.19%68.29%73.32%49.32%46.46%55.96%92.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.18%63.79%16.47%13.92%34.06%44.77%64.97%59.36%62.79%42.43%55.41%61.81%31.71%26.68%50.68%53.54%44.04%7.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.05%57.72%7.11%5.72%23.99%10.92%24.30%26.55%31.33%48.31%37.34%37.66%41.15%38.03%13.80%16.77%0.35%0.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.44%136.52%7.66%6.07%31.57%12.25%32.10%36.14%45.63%93.46%59.60%60.40%69.92%61.37%16%20.14%0.35%0.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.95%42.28%92.89%94.28%76.01%89.08%75.70%73.45%68.67%51.69%62.66%62.34%58.85%61.97%86.20%83.23%99.65%99.72%
6/ Thanh toán hiện hành1,075.10%687.51%1,287.15%1,674.41%277%520.87%305.15%155.81%119.11%119.17%119.41%101.42%165.97%195.67%391.48%288.83%15,898.39%34,034.15%
7/ Thanh toán nhanh1,006.25%653.73%1,220.40%1,467.62%246.60%437.80%263.13%143.02%118.24%119.17%119.41%101.42%164.79%194.39%356.66%287.78%15,840.32%33,975.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn348.84%307.37%916.55%472.10%0.60%1.24%4.49%3.04%1.74%1.10%0.05%0.37%0.42%3.88%66.39%66.33%2,382.26%16,495.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản138.07%39.73%62.96%109.34%3.65%34.35%14.70%38.03%21.94%38.59%14.43%11.63%22.07%36.22%61.78%6.50%13.92%66.01%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn216.35%109.71%75.37%127.02%5.53%62.18%41.97%93.58%58.97%67.04%32.36%30.46%32.32%49.39%125.26%13.99%24.88%71.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu146.96%93.97%67.78%115.98%4.80%38.55%19.42%51.78%31.96%74.66%23.03%18.66%37.50%58.44%71.66%7.81%13.97%66.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,341.18%2,168.93%1,343.10%942.74%47.96%369.82%259.80%1,065.62%7,395.35%%%%4,485.98%7,211.98%1,215.53%1,390.66%5,473.61%37,604.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.05%2.40%1.83%4.64%-20.71%2.82%-3.59%2.68%1.78%9.51%22.65%-125.41%-6.46%0.64%19.38%32.22%1.73%0.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.06%0.95%1.15%5.07%%0.97%%1.02%0.39%3.67%3.27%%%0.23%11.97%2.09%0.24%0.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.07%2.26%1.24%5.38%%1.09%%1.39%0.57%7.10%5.22%%%0.37%13.89%2.52%0.24%0.33%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%2%2%5%-22%3%-4%3%2%10%23%-126%-7%1%22%89%2%1%
Tăng trưởng doanh thu44.03%68.08%-40.83%4,881.34%-87.67%94.12%-62.31%64.31%16.12%249.25%38.38%-60.43%-36.30%-17.76%967.18%42.60%-50.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-97.18%120.76%-76.69%-1,215.83%-190.52%-252.46%-150.60%147.63%-78.34%46.72%-124.99%667.75%-743%-97.28%541.86%2,550.59%73.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-95.66%2,062.14%27.76%-60.37%155.10%-62.67%-10.77%-19.69%32.46%68.92%10.62%-31.28%13.08%286.71%-7.59%14,443.55%202.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.91%21.24%1.25%106.21%-0.98%-2.21%0.47%1.41%171.29%7.73%12.11%-20.45%-0.74%0.84%16.33%155.02%133.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-58.56%166.36%2.77%66.24%16.05%-16.90%-2.51%-5.20%104.22%30.58%11.55%-24.91%4.52%40.28%12.32%205.32%133.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |