CTCP Tài Nguyên (tnt)

8.06
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh918,232637,509379,278640,94912,867104,35553,757142,64286,81574,76321,40715,47039,09361,37274,6286,9934,9049,940
2. Các khoản giảm trừ doanh thu247519
3. Doanh thu thuần (1)-(2)918,232637,509379,278640,94912,867104,35553,757142,64286,81574,76321,40715,47039,09361,37274,6286,7464,9049,421
4. Giá vốn hàng bán908,165619,339350,483587,50712,23998,97845,815133,33079,57474,38421,09515,35538,71458,41764,4232,5313,9419,025
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,06818,17028,79553,4426275,3787,9429,3127,2403793131153792,95610,2044,215964396
6. Doanh thu hoạt động tài chính69,64246,5196,32774016,50210,503427172,8741,6887,24114,3401,2438
7. Chi phí tài chính81,12931,5058,56992-1852441,374239141,0191451,06919738
-Trong đó: Chi phí lãi vay66,21134,765406921291,3021471414528319738
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5,360-1,007-1,258-875-888-100
9. Chi phí bán hàng4,1037,054558164392099132142750
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-9,8631,17821,96117,0433,3167,98218,2754,5012,897-7,079-4,48514,8832,8915,3443,3001,903688341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,34124,9534,03436,883-2,54313,445-2,1174,5764,3347,4584,815-18,274-1,9802,52620,1452,57918356
12. Thu nhập khác22754,9272815828545301,054
13. Chi phí khác2,3942,56821212013710,122937222,71226511,0571,0881,7981,292
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,392-2,2934,715-92-122-10,114-65-722-2,712-265-1-1,057-542-1,768-238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,94922,6598,74936,791-2,6653,331-2,1823,8551,6227,1934,814-19,330-2,52275819,9072,57918356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0243,9791,8177,054386142696044055,459326987
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,0243,9791,8177,054142696044055,459326987
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7518,6806,93229,737-2,6652,944-2,1823,8411,5967,1834,814-19,390-2,52635314,4482,2538549
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-5073,377-251265571-34111-40-13
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43215,3036,93229,737-2,6652,944-1,9313,8161,5417,1134,848-19,401-2,52739314,4612,2538549

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn424,417581,103503,197504,617232,502167,814128,074152,426147,225111,52266,15550,792120,961124,25159,58049,97119,71413,954
I. Tiền và các khoản tương đương tiền137,710259,797358,316142,2785023981,8862,9782,1521,032281843042,46410,10411,4762,9546,763
1. Tiền47,71059,79728,0162,4985023981,8862,9782,1521,032281843042,46410,10411,4762,9546,763
2. Các khoản tương đương tiền90,000200,000330,300139,780
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn223140,2741,2401,485
1. Chứng khoán kinh doanh383843,4701,2401,485
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15-7-3,196
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn252,307288,42878,306299,127204,363139,455107,760136,862143,933110,45242,44939,806106,903111,87728,31132,65615,3366,691
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng205,33282,64477,82393,087136,932136,98270,06370,59169,43529,08150,22153,02867,84781,14212,6006,1141,631
2. Trả trước cho người bán13,91599,6614,351219,1101,99410,65417,1801,6283,1053,4057557557559874815356,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn15
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn32,300
6. Phải thu ngắn hạn khác30,851153,13648,75420,94885,32110,69634,53964,94571,89578,49538,30129,74915,23026,0088,6745,060
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30,092-47,012-52,621-34,018-19,884-18,876-14,022-302-502-529-8,527-13,977
IV. Tổng hàng tồn kho27,18128,55526,09562,31925,51726,76417,63512,5121,0768638105,3001827224
1. Hàng tồn kho27,18128,55526,09562,31925,51726,76417,63512,5121,0768638105,3001827224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,1974,2922068942,1211,19779374643823,67810,80212,8919,09914,6254,1711,352476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9611120514142917229102161343
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,9704,0528772,0801,1427231632373335884101,531447473
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước132129142626525239666612,506
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác23,63510,76312,8509,00014,000905
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn240,6221,023,54199,23081,571120,113136,026237,557222,635248,39882,19982,19982,20556,15645,21061,22457,58415,5131,105
I. Các khoản phải thu dài hạn219,649996,71374,00381,002119,002119,134235,210219,579219,18554,119
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác219,649996,71374,00381,002119,002119,134235,210219,579219,18554,119
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,424271405611,1031,7042,3062,9088441391,38225,22726,2531,290991
1. Tài sản cố định hữu hình1,424271405611,1031,7042,3062,908844141,33225,20126,2531,290991
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1255026
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10810810836576932
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,50326,71525,08715,18828,08028,08082,19982,19955,95843,38035,07030,93213,400
1. Đầu tư vào công ty con210
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,00025,91925,91942,80843,23034,87030,93213,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,00030,00015,30028,08028,08056,28056,28013,200200200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,497-3,285-4,913-322-50-50
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47868841148289651340820345381
1. Chi phí trả trước dài hạn47868841148289651340820345381
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN665,0391,604,645602,427586,188352,614303,840365,631375,061395,623193,721148,353132,998177,116169,460120,805107,55535,22715,059
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả40,237926,19742,83733,53084,60633,16688,84299,562123,96693,58455,40050,08372,88164,44916,66618,03412441
I. Nợ ngắn hạn39,47784,52339,09430,13783,93532,21841,97197,831123,60293,58455,40050,08372,88163,50115,21917,30112441
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,2977,46030,1462782787694144141376,545
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,08050,0282,75410,04125,66425,76735,99181,468111,46367,67729,47319,97143,14235,311721,815
4. Người mua trả tiền trước1,2839,500447,697
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6314,1021,9573,91752461344637735594163796754655,14743911941
6. Phải trả người lao động2591,3191651211011042622171814881,4131,048754
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,37211,2041,9913,5981,5199832,0079269263752001717178005
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,8378,6972,08012,18256,3684,3483,1634,84310,12224,44123,89928,66928,29327,70710,0005
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn430
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn760841,6743,7433,39367194846,8711,7313649481,446732
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn27,271
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,9283,6283,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn760812,47511639367194846,8711,7313649481,446732
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu624,802678,448559,590552,658268,009270,674276,789275,499271,657100,13792,95382,914104,235105,011104,13989,52135,10315,017
I. Vốn chủ sở hữu624,802678,448559,590552,658268,009270,674276,789275,499271,657100,13792,95382,914104,235105,011104,13989,52135,10315,017
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu510,000510,000510,000510,000255,000255,000255,000255,000255,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00035,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,9311,9311,9311,9312,0192,0192,0192,0192,0192,1652,1652,1652,1652,1652,1652,165
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối61,16862,96247,65940,72710,99013,65510,75212,6838,8677,243130-4,71714,68317,21016,8172,35610317
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát51,703103,5559,0185,7975,7715,7295,6584672,387636157
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN665,0391,604,645602,427586,188352,614303,840365,631375,061395,623193,721148,353132,998177,116169,460120,805107,55535,22715,059
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |