CTCP Tài Nguyên (tnt)

8.06
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.06
8.18
8.18
8
63,800
12.3K
0.0K
472x
0.4x
0% # 0%
1.5
241 Bi
51 Mi
211,438
5.6 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 300 8.06 10,200
7.99 5,500 8.12 700
7.98 5,500 8.15 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.40 (-0.70) 35.7%
PVD 26.05 (-0.50) 28.5%
HGM 251.50 (1.30) 11.3%
MVB 16.30 (-0.20) 6.2%
KSB 18.45 (-0.10) 5.1%
TMB 56.10 (-0.40) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 58.00 (0.00) 1.9%
DHA 58.30 (0.00) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.40 (-0.40) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 8.18 0.18 200 200
09:28 8.06 0.06 800 1,000
09:37 8.06 0.06 3,000 4,000
09:45 8.11 0.11 2,000 6,000
09:49 8.06 0.06 6,000 12,000
09:51 8.06 0.06 200 12,200
09:52 8.05 0.05 5,000 17,200
09:56 8.06 0.06 4,800 22,000
10:10 8.05 0.05 100 22,100
10:41 8.08 0.08 100 22,200
10:44 8.05 0.05 1,100 23,300
10:45 8.02 0.02 6,000 29,300
11:10 8.06 0.06 4,500 33,800
11:21 8.06 0.06 400 34,200
13:10 8.06 0.06 500 34,700
13:21 8.06 0.06 200 34,900
13:30 8.05 0.05 300 35,200
13:36 8.05 0.05 4,000 39,200
13:40 8.03 0.03 4,000 43,200
13:42 8 0 14,000 57,200
14:16 8 0 3,600 60,800
14:29 8 0 3,000 63,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 175 (0.14) 0% 8 (0.00) 0%
2018 150 (0.05) 0% 4 (-0.00) -0%
2019 150 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2020 70 (0.01) 0% 1.60 (-0.00) -0%
2021 200 (0.64) 0% 16 (0.03) 0%
2023 1,050 (0.05) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV187,684220,271315,379194,898918,232637,509379,278640,94912,867104,35553,757142,64286,81574,763
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,7298811,6434,1541,94922,6598,74936,791-2,6653,331-2,1823,8551,6227,193
Lợi nhuận sau thuế -4,5646575093,324-7518,6806,93229,737-2,6652,944-2,1823,8411,5967,183
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,1267379372,88343215,3036,93229,737-2,6652,944-1,9313,8161,5417,113
Tổng tài sản665,0391,483,3181,615,9701,594,171665,0391,604,645602,427586,188352,614303,840365,631375,061395,623193,721
Tổng nợ40,237800,381933,689912,79440,237926,19742,83733,53084,60633,16688,84299,562123,96693,584
Vốn chủ sở hữu624,802682,937682,280681,377624,802678,448559,590552,658268,009270,674276,789275,499271,657100,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |