CTCP Tài Nguyên (tnt)

5.22
0.02
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.17
5.30
5.10
230,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.4
-0.1k
0 lần
-0%
-1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.6
198 tỷ
51 triệu
246,442
6.7 - 2.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,129 tỷ
631 tỷ
178.7%
35.9%
169 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 39.70 (0.40) 39.6%
PVD 29.75 (-0.15) 35.4%
MVB 21.00 (0.10) 4.8%
KSB 21.45 (-0.05) 3.4%
TMB 72.50 (-8.00) 2.6%
PVC 14.20 (0.10) 1.5%
DHA 43.00 (0.05) 1.4%
HGM 49.90 (0.00) 1.3%
TVD 13.50 (-0.10) 1.3%
PVB 23.70 (0.00) 1.1%
TDN 13.10 (-0.10) 0.8%
NNC 16.95 (0.00) 0.8%
HLC 13.00 (0.20) 0.7%
TC6 9.80 (0.00) 0.7%
THT 13.10 (0.20) 0.7%
DHM 10.00 (0.00) 0.7%
TNT 5.22 (0.02) 0.6%
C32 17.25 (0.00) 0.6%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 17.00 (-0.25) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.21 2,600 5.22 25,500
5.19 1,000 5.24 5,000
5.18 7,800 5.25 8,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
17,100 28,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.17 -0.03 300 300
09:18 5.15 -0.05 500 800
09:21 5.12 -0.08 18,900 19,700
09:22 5.12 -0.08 100 19,800
09:23 5.12 -0.08 4,000 23,800
09:25 5.10 -0.10 4,500 28,300
09:26 5.10 -0.10 1,500 29,800
09:28 5.12 -0.08 14,200 44,000
09:30 5.15 -0.05 500 44,500
09:32 5.13 -0.07 2,200 46,700
09:33 5.12 -0.08 1,600 48,300
09:37 5.12 -0.08 100 48,400
09:42 5.13 -0.07 100 48,500
09:44 5.13 -0.07 300 48,800
09:47 5.13 -0.07 1,100 49,900
09:48 5.13 -0.07 100 50,000
09:51 5.16 -0.04 1,500 51,500
09:53 5.17 -0.03 1,500 53,000
10:10 5.20 0 24,300 77,300
10:12 5.23 0.03 100 77,400
10:17 5.23 0.03 12,000 89,400
10:18 5.21 0.01 1,000 90,400
10:19 5.22 0.02 3,400 93,800
10:20 5.22 0.02 1,600 95,400
10:21 5.22 0.02 500 95,900
10:27 5.28 0.08 6,800 102,700
10:38 5.22 0.02 400 103,100
10:48 5.28 0.08 1,100 104,200
10:54 5.27 0.07 1,200 105,400
10:56 5.30 0.10 20,000 125,400
10:59 5.28 0.08 5,000 130,400
11:12 5.25 0.05 4,000 134,400
11:14 5.25 0.05 1,000 135,400
11:22 5.20 0 4,000 139,400
11:25 5.20 0 100 139,500
13:10 5.19 -0.01 11,400 150,900
13:11 5.19 -0.01 3,300 154,200
13:13 5.20 0 2,000 156,200
13:15 5.19 -0.01 1,800 158,000
13:27 5.22 0.02 400 158,400
13:32 5.22 0.02 2,100 160,500
13:35 5.20 0 4,400 164,900
13:38 5.19 -0.01 10,000 174,900
13:40 5.19 -0.01 7,000 181,900
13:41 5.18 -0.02 1,000 182,900
13:42 5.18 -0.02 10,000 192,900
13:43 5.18 -0.02 7,400 200,300
13:48 5.20 0 2,000 202,300
13:50 5.20 0 300 202,600
13:55 5.20 0 100 202,700
13:57 5.20 0 600 203,300
13:59 5.20 0 300 203,600
14:10 5.22 0.02 3,300 206,900
14:11 5.21 0.01 100 207,000
14:12 5.21 0.01 200 207,200
14:13 5.21 0.01 100 207,300
14:14 5.20 0 2,400 209,700
14:15 5.18 -0.02 5,100 214,800
14:16 5.18 -0.02 5,000 219,800
14:20 5.18 -0.02 2,000 221,800
14:23 5.20 0 200 222,000
14:24 5.21 0.01 5,000 227,000
14:27 5.21 0.01 500 227,500
14:44 5.22 0.02 2,600 230,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 175 (0.14) 0% 8 (0.00) 0%
2018 150 (0.05) 0% 4 (-0.00) -0%
2019 150 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2020 70 (0.01) 0% 1.60 (-0.00) -0%
2021 200 (0.64) 0% 16 (0.03) 0%
2023 1,050 (0.05) 0% 60 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc