CTCP Tài Nguyên (tnt)

7.73
-0.26
(-3.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.99
7.80
7.80
7.71
24,300
12.3K
0.0K
472x
0.4x
0% # 0%
1.5
241 Bi
51 Mi
211,438
5.6 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.72 400 7.80 5,000
7.71 5,000 7.98 700
7.68 100 7.99 13,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 30.20 (-1.10) 35.7%
PVD 23.60 (-1.10) 28.5%
HGM 238.00 (-3.30) 11.3%
MVB 16.30 (0.00) 6.2%
KSB 18.00 (-0.55) 5.1%
TMB 55.60 (0.60) 3.0%
PVC 10.40 (-0.30) 2.1%
NNC 61.90 (2.70) 1.9%
DHA 58.00 (0.10) 1.6%
PVB 27.80 (-0.50) 1.6%
BKC 21.50 (-0.50) 1.5%
TVD 10.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 7.71 -0.28 900 900
13:49 7.80 -0.19 200 1,100
13:51 7.80 -0.19 3,500 4,600
14:10 7.80 -0.19 2,300 6,900
14:14 7.80 -0.19 2,000 8,900
14:23 7.73 -0.26 400 9,300
14:24 7.71 -0.28 1,000 10,300
14:25 7.71 -0.28 4,000 14,300
14:46 7.73 -0.26 10,000 24,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 175 (0.14) 0% 8 (0.00) 0%
2018 150 (0.05) 0% 4 (-0.00) -0%
2019 150 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2020 70 (0.01) 0% 1.60 (-0.00) -0%
2021 200 (0.64) 0% 16 (0.03) 0%
2023 1,050 (0.05) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV187,684220,271315,379194,898918,232637,509379,278640,94912,867104,35553,757142,64286,81574,763
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,7298811,6434,1541,94922,6598,74936,791-2,6653,331-2,1823,8551,6227,193
Lợi nhuận sau thuế -4,5646575093,324-7518,6806,93229,737-2,6652,944-2,1823,8411,5967,183
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,1267379372,88343215,3036,93229,737-2,6652,944-1,9313,8161,5417,113
Tổng tài sản665,0391,483,3181,615,9701,594,171665,0391,604,645602,427586,188352,614303,840365,631375,061395,623193,721
Tổng nợ40,237800,381933,689912,79440,237926,19742,83733,53084,60633,16688,84299,562123,96693,584
Vốn chủ sở hữu624,802682,937682,280681,377624,802678,448559,590552,658268,009270,674276,789275,499271,657100,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |