CTCP Tài Nguyên (tnt)

5
-0.05
(-0.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.05
5.02
5.02
4.81
54,600
12.3K
0.0K
500x
0.4x
0% # 0%
1.5
255 Bi
51 Mi
243,360
6.2 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.85 500 5.00 9,000
4.83 300 5.02 9,900
4.82 6,500 5.03 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.00 (0.30) 36.6%
PVD 23.25 (0.00) 30.3%
HGM 329.00 (0.00) 9.7%
MVB 24.00 (0.00) 5.9%
KSB 19.25 (-0.25) 5.2%
TMB 74.20 (0.00) 2.6%
PVC 11.10 (0.00) 2.1%
BKC 62.30 (-2.40) 1.8%
PVB 33.20 (-0.30) 1.7%
NNC 28.60 (0.00) 1.5%
DHA 39.30 (0.05) 1.4%
TVD 12.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:45 5.02 -0.03 100 100
10:52 5 -0.05 200 300
10:56 5 -0.05 500 800
11:10 4.95 -0.10 8,000 8,800
11:16 4.95 -0.10 2,000 10,800
11:24 4.95 -0.10 2,400 13,200
11:26 4.95 -0.10 6,000 19,200
11:27 4.95 -0.10 1,600 20,800
13:58 4.95 -0.10 1,900 22,700
14:10 4.95 -0.10 100 22,800
14:15 4.95 -0.10 3,200 26,000
14:18 4.95 -0.10 100 26,100
14:25 4.91 -0.14 15,000 41,100
14:29 4.81 -0.24 11,400 52,500
14:30 4.90 -0.15 900 53,400
14:46 5 -0.05 1,200 54,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 175 (0.14) 0% 8 (0.00) 0%
2018 150 (0.05) 0% 4 (-0.00) -0%
2019 150 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2020 70 (0.01) 0% 1.60 (-0.00) -0%
2021 200 (0.64) 0% 16 (0.03) 0%
2023 1,050 (0.05) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV187,684220,271315,379194,898918,232637,509379,278640,94912,867104,35553,757142,64286,81574,763
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,7298811,6434,1541,94922,6598,74936,791-2,6653,331-2,1823,8551,6227,193
Lợi nhuận sau thuế -4,5646575093,324-7518,6806,93229,737-2,6652,944-2,1823,8411,5967,183
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,1267379372,88343215,3036,93229,737-2,6652,944-1,9313,8161,5417,113
Tổng tài sản665,0391,483,3181,615,9701,594,171665,0391,604,645602,427586,188352,614303,840365,631375,061395,623193,721
Tổng nợ40,237800,381933,689912,79440,237926,19742,83733,53084,60633,16688,84299,562123,96693,584
Vốn chủ sở hữu624,802682,937682,280681,377624,802678,448559,590552,658268,009270,674276,789275,499271,657100,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |