CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn (tow)

35
-0.60
(-1.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV103,17273,33569,13464,31564,90659,88950,05919,455
Giá vốn hàng bán42,58038,40835,87033,28134,08432,05726,46910,487
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,59234,92733,26431,03430,82327,83223,5908,968
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh46,67623,28922,30721,54321,13119,32517,3196,877
Tổng lợi nhuận trước thuế46,99623,21722,10621,01820,50619,55018,5947,479
Lợi nhuận sau thuế 37,49218,50315,45918,81517,54515,60915,6526,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,49218,50315,45918,81517,54515,60915,6526,313
Tổng tài sản ngắn hạn27,65510,38021,37325,15812,43427,65510,38021,37325,15812,43411,95712,2498,310
Tiền mặt7,7492,8648,2988,8102,7977,7492,8648,2988,8102,7971,2131,802535
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,0002,8002,80010,0002,8002,800
Hàng tồn kho4,6464,5064,2003,8883,8804,6464,5064,2003,8883,8805,0183,4532,750
Tài sản dài hạn178,841178,813162,986152,569140,102178,841178,813162,986152,569140,102132,014129,212117,816
Tài sản cố định157,604154,327144,892126,237114,527157,604154,327144,892126,237114,527116,378108,33699,478
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản206,496189,193184,359177,727152,537206,496189,193184,359177,727152,537143,971141,462126,126
Tổng nợ19,81427,26726,61424,52836,38719,81427,26726,61424,52836,38733,50536,51232,392
Vốn chủ sở hữu186,682161,926157,745153,199116,150186,682161,926157,745153,199116,150110,466104,94993,734

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.70K2.32K1.94K2.36K3.30K2.93K2.94K1.19K
Giá cuối kỳ23.20K14.92K13.48K16.01K11.96K6.94K13.18K12K
Giá / EPS (PE)4.94 (lần)6.43 (lần)6.96 (lần)6.79 (lần)3.63 (lần)2.36 (lần)4.48 (lần)10.11 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.79 (lần)1.62 (lần)1.56 (lần)1.99 (lần)0.98 (lần)0.62 (lần)1.40 (lần)3.28 (lần)
Giá sổ sách23.40K20.30K19.77K19.20K21.84K20.77K19.73K17.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)0.74 (lần)0.68 (lần)0.83 (lần)0.55 (lần)0.33 (lần)0.67 (lần)0.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản13.39%5.49%11.59%14.16%8.15%8.31%8.66%6.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản86.61%94.51%88.41%85.84%91.85%91.69%91.34%93.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.60%14.41%14.44%13.80%23.85%23.27%25.81%25.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.61%16.84%16.87%16.01%31.33%30.33%34.79%34.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.40%85.59%85.56%86.20%76.15%76.73%74.19%74.32%
6/ Thanh toán hiện hành215.23%55.52%104.31%153.74%50.97%49.04%53.88%33.17%
7/ Thanh toán nhanh179.07%31.42%83.81%129.98%35.06%28.46%38.69%22.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.31%15.32%40.50%53.84%11.46%4.97%7.93%2.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản49.96%38.76%37.50%36.19%42.55%41.60%35.39%15.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn373.07%706.50%323.46%255.64%522%500.87%408.68%234.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.27%45.29%43.83%41.98%55.88%54.21%47.70%20.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho916.49%852.37%854.05%855.99%878.45%638.84%766.55%381.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần36.34%25.23%22.36%29.25%27.03%26.06%31.27%32.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.16%9.78%8.39%10.59%11.50%10.84%11.06%5.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.08%11.43%9.80%12.28%15.11%14.13%14.91%6.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)88%48%43%57%51%49%59%60%
Tăng trưởng doanh thu40.69%6.08%7.49%-0.91%8.38%19.64%157.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận102.63%19.69%-17.84%7.24%12.40%-0.27%147.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.33%2.45%8.50%-32.59%8.60%-8.24%12.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.29%2.65%2.97%31.90%5.15%5.26%11.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.15%2.62%3.73%16.51%5.95%1.77%12.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |