CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội (tph)

12.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,66740,54542,42635,63829,82227,29826,32223,20019,20316,61916,681
Giá vốn hàng bán6,26532,89334,56329,72922,77219,87919,13417,48115,09712,70813,385
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,4027,6527,8635,9087,0507,4197,1885,7194,1073,9113,296
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-299641,430-6301,9051,9242,1041,5301,3811,253590
Tổng lợi nhuận trước thuế4791,7782,1252,1152,0021,9252,0181,8071,2981,4751,637
Lợi nhuận sau thuế 3771,3901,6571,6001,5801,6391,5751,4291,0141,0721,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3771,3901,6571,6001,5801,6391,5751,4291,0141,0721,255
Tổng tài sản ngắn hạn18,27621,18822,76221,57717,69318,27617,69317,20015,03717,79713,86620,23821,32921,47024,183
Tiền mặt5,7251,4265,2213,7052,8895,7252,8893,9214,0435,2972,4232,6033,0721,5605,408
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0002,0003,0002,5003,50012,0008,000
Hàng tồn kho3,6965,4754,2244,0503,0553,6963,0552,7903,3024,9094,9402,8515,3854,8605,148
Tài sản dài hạn32,72030,22031,70131,45932,23232,71832,23230,96532,61829,47128,25220,63118,94819,38115,085
Tài sản cố định12,94711,35412,06512,47811,06912,94712,93513,11714,35513,45113,3526,5305,8566,8325,686
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản50,99751,40854,46453,03549,92550,99549,92548,16547,65547,26842,11840,86940,27740,85139,268
Tổng nợ25,77426,74429,80027,59724,48725,80024,48722,70822,23021,82518,75517,53617,32417,85516,082
Vốn chủ sở hữu25,22324,66424,66425,43825,43825,19525,43825,45725,42525,44323,36323,33222,95422,99523,187

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.66K0.79K0.76K0.75K0.78K0.78K0.71K0.50K0.53K0.62K0.77K0.59K0.68K0.05K0.62K0.95K
Giá cuối kỳ14.74K12.77K12.50K9.91K8.07K6.74K6.81K4.09K5.87K8.27K3.58K3.02K2.47K1.95K3.30K3.69K
Giá / EPS (PE)22.23 (lần)16.15 (lần)16.37 (lần)13.15 (lần)10.32 (lần)8.63 (lần)9.61 (lần)8.13 (lần)11.04 (lần)13.28 (lần)4.62 (lần)5.11 (lần)3.65 (lần)40.95 (lần)5.31 (lần)3.88 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.76 (lần)0.63 (lần)0.74 (lần)0.70 (lần)0.62 (lần)0.52 (lần)0.59 (lần)0.43 (lần)0.71 (lần)1 (lần)0.38 (lần)0.29 (lần)0.20 (lần)0.08 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)
Giá sổ sách12.02K12.14K12.15K12.13K12.14K11.59K11.57K11.39K11.41K11.50K11.66K11.54K12.12K11.95K11.93K11.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.23 (lần)1.05 (lần)1.03 (lần)0.82 (lần)0.66 (lần)0.58 (lần)0.59 (lần)0.36 (lần)0.51 (lần)0.72 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.28 (lần)0.31 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.84%35.44%35.71%31.55%37.65%32.92%49.52%52.96%52.56%61.58%64.66%60.59%64.23%63.23%67.95%75.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.16%64.56%64.29%68.45%62.35%67.08%50.48%47.04%47.44%38.42%35.34%39.41%35.78%36.77%32.05%24.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.59%49.05%47.15%46.65%46.17%44.53%42.91%43.01%43.71%40.95%39.25%40.83%43.02%49.22%60.44%59.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu102.40%96.26%89.20%87.43%85.78%80.28%75.16%75.47%77.65%69.36%64.60%69.01%75.51%96.93%152.79%145.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.41%50.95%52.85%53.35%53.83%55.47%57.09%56.99%56.29%59.05%60.75%59.17%56.98%50.78%39.56%40.67%
6/ Thanh toán hiện hành70.97%72.40%75.91%67.80%81.73%73.93%115.41%742.65%549.81%551.87%593.08%327.06%250.92%200.50%144.22%127.87%
7/ Thanh toán nhanh56.62%59.90%63.60%52.91%59.19%47.59%99.15%555.15%425.35%434.39%474.25%221.10%177.93%150.43%58.27%25.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.23%11.82%17.31%18.23%24.33%12.92%14.84%106.96%39.95%123.41%196.42%192.41%129.60%74.04%8.14%2.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79.51%84.98%73.99%62.58%57.75%62.50%56.77%47.68%40.68%42.48%49.25%53.47%57.23%107.13%75.15%82.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn221.85%239.79%207.20%198.32%153.39%189.83%114.64%90.03%77.41%68.98%76.17%88.25%89.11%169.43%110.60%109.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu160.92%166.78%139.99%117.29%107.29%112.67%99.43%83.66%72.27%71.94%81.07%90.37%100.45%210.97%189.97%203.88%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho889.96%1,131.36%1,065.56%689.64%404.95%387.33%613.15%280.35%261.48%260%315.14%231.64%255.89%642.74%165.15%121.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.43%3.91%4.49%5.30%6%5.98%6.16%5.28%6.45%7.52%8.20%5.66%5.57%0.19%2.74%3.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.73%3.32%3.32%3.32%3.47%3.74%3.50%2.52%2.62%3.20%4.04%3.03%3.19%0.20%2.06%3.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.52%6.51%6.29%6.21%6.44%6.74%6.12%4.42%4.66%5.41%6.65%5.12%5.59%0.40%5.20%7.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%5%5%7%8%8%8%7%8%9%10%7%7%%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-4.43%19.05%19.50%9.25%3.71%13.46%20.81%15.55%-0.37%-12.45%-9.37%-14.31%-51.73%11.22%-6.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-16.11%3.56%1.27%-3.60%4.06%10.22%40.93%-5.41%-14.58%-19.65%31.15%-12.81%1,322.92%-92.33%-34.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.36%7.83%2.15%1.86%16.37%6.95%1.22%-2.97%11.02%5.92%-5.43%-12.95%-21.03%-36.46%5.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.96%-0.07%0.13%-0.07%8.90%0.13%1.65%-0.18%-0.83%-1.35%1.03%-4.76%1.39%0.15%0.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.14%3.65%1.07%0.82%12.23%3.06%1.47%-1.41%4.03%1.50%-1.60%-8.28%-9.64%-21.98%3.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |