CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội (tph)

15.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV42,42635,63829,82227,29826,32223,20019,20316,61916,68119,054
Giá vốn hàng bán34,56329,72922,77219,87919,13417,48115,09712,70813,38515,795
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,8635,9087,0507,4197,1885,7194,1073,9113,2963,259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,430-6301,9051,9242,1041,5301,3811,253590563
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1252,1152,0021,9252,0181,8071,2981,4751,6372,038
Lợi nhuận sau thuế 1,6571,6001,5801,6391,5751,4291,0141,0721,2551,562
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6571,6001,5801,6391,5751,4291,0141,0721,2551,562
Tổng tài sản ngắn hạn21,57717,69324,71119,49417,69317,20015,03717,79713,86620,23821,32921,47024,18325,016
Tiền mặt3,7052,8893,5282,5242,8893,9214,0435,2972,4232,6033,0721,5605,4088,285
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,5002,0003,0002,5003,50012,0008,0007,900
Hàng tồn kho4,0503,0552,7303,7103,0552,7903,3024,9094,9402,8515,3854,8605,1485,012
Tài sản dài hạn31,45932,23230,60130,74432,23230,96532,61829,47128,25220,63118,94819,38115,08513,672
Tài sản cố định12,47811,06912,14012,43512,93513,11714,35513,45113,3526,5305,8566,8325,6865,635
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản53,03549,92555,31250,23949,92548,16547,65547,26842,11840,86940,27740,85139,26838,687
Tổng nợ27,59724,48730,25125,63624,48722,70822,23021,82518,75517,53617,32417,85516,08215,183
Vốn chủ sở hữu25,43825,43825,06124,60325,43825,45725,42525,44323,36323,33222,95422,99523,18723,504

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.79K0.76K0.75K0.78K0.78K0.71K0.50K0.53K0.62K0.77K0.59K0.68K0.05K0.62K0.95KKKKK
Giá cuối kỳ16.90K13.34K13.06K10.36K8.43K7.04K7.11K4.28K6.13K8.64K3.74K3.16K2.58K2.04K3.45K3.85K3.70K13.88K4.63KK
Giá / EPS (PE) (lần)16.87 (lần)17.11 (lần)13.74 (lần)10.78 (lần)9.01 (lần)10.03 (lần)8.51 (lần)11.53 (lần)13.88 (lần)4.83 (lần)5.35 (lần)3.81 (lần)42.84 (lần)5.56 (lần)4.05 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.14K12.14K12.15K12.13K12.14K11.59K11.57K11.39K11.41K11.50K11.66K11.54K12.12K11.95K11.93K11.90K13.65K12.71K16.40K14.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.39 (lần)1.10 (lần)1.08 (lần)0.85 (lần)0.69 (lần)0.61 (lần)0.61 (lần)0.38 (lần)0.54 (lần)0.75 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)1.09 (lần)0.28 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.68%35.44%35.71%31.55%37.65%32.92%49.52%52.96%52.56%61.58%64.66%60.59%64.23%63.23%67.95%75.41%66.98%35.66%38.56%22.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.32%64.56%64.29%68.45%62.35%67.08%50.48%47.04%47.44%38.42%35.34%39.41%35.78%36.77%32.05%24.59%33.02%64.34%61.44%77.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.04%49.05%47.15%46.65%46.17%44.53%42.91%43.01%43.71%40.95%39.25%40.83%43.02%49.22%60.44%59.33%51.45%20.80%37.39%37.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu108.49%96.26%89.20%87.43%85.78%80.28%75.16%75.47%77.65%69.36%64.60%69.01%75.51%96.93%152.79%145.86%105.99%26.27%59.72%61.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.96%50.95%52.85%53.35%53.83%55.47%57.09%56.99%56.29%59.05%60.75%59.17%56.98%50.78%39.56%40.67%48.55%79.20%62.61%62.09%
6/ Thanh toán hiện hành78.33%72.40%75.91%67.80%81.73%73.93%115.41%742.65%549.81%551.87%593.08%327.06%250.92%200.50%144.22%127.87%131.03%223.05%182.17%167.54%
7/ Thanh toán nhanh63.63%59.90%63.60%52.91%59.19%47.59%99.15%555.15%425.35%434.39%474.25%221.10%177.93%150.43%58.27%25.71%32.55%88.69%74.30%45.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.45%11.82%17.31%18.23%24.33%12.92%14.84%106.96%39.95%123.41%196.42%192.41%129.60%74.04%8.14%2.53%3.93%57.31%54.70%11.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%84.98%73.99%62.58%57.75%62.50%56.77%47.68%40.68%42.48%49.25%53.47%57.23%107.13%75.15%82.92%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%239.79%207.20%198.32%153.39%189.83%114.64%90.03%77.41%68.98%76.17%88.25%89.11%169.43%110.60%109.96%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%166.78%139.99%117.29%107.29%112.67%99.43%83.66%72.27%71.94%81.07%90.37%100.45%210.97%189.97%203.88%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%1,131.36%1,065.56%689.64%404.95%387.33%613.15%280.35%261.48%260%315.14%231.64%255.89%642.74%165.15%121.46%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%3.91%4.49%5.30%6%5.98%6.16%5.28%6.45%7.52%8.20%5.66%5.57%0.19%2.74%3.92%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%3.32%3.32%3.32%3.47%3.74%3.50%2.52%2.62%3.20%4.04%3.03%3.19%0.20%2.06%3.25%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%6.51%6.29%6.21%6.44%6.74%6.12%4.42%4.66%5.41%6.65%5.12%5.59%0.40%5.20%7.99%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%5%5%7%8%8%8%7%8%9%10%7%7%%3%4%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-100%19.05%19.50%9.25%3.71%13.46%20.81%15.55%-0.37%-12.45%-9.37%-14.31%-51.73%11.22%-6.55%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-100%3.56%1.27%-3.60%4.06%10.22%40.93%-5.41%-14.58%-19.65%31.15%-12.81%1,322.92%-92.33%-34.66%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.73%7.83%2.15%1.86%16.37%6.95%1.22%-2.97%11.02%5.92%-5.43%-12.95%-21.03%-36.46%5.06%34.34%333.44%-48.88%7.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.07%-0.07%0.13%-0.07%8.90%0.13%1.65%-0.18%-0.83%-1.35%1.03%-4.76%1.39%0.15%0.30%-2.38%7.41%16.23%9.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.33%3.65%1.07%0.82%12.23%3.06%1.47%-1.41%4.03%1.50%-1.60%-8.28%-9.64%-21.98%3.12%16.51%75.23%-8.11%9.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc