CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội (tph)

12.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
0
0
0
0
12.0K
0.7K
20.5x
1.1x
3% # 6%
1
28 Bi
2 Mi
214
16.7 - 9.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 19.30 (0.80) 32.5%
EID 23.50 (0.10) 13.2%
SED 20.30 (0.00) 9.1%
PNC 23.40 (0.00) 7.5%
HTP 1.80 (0.20) 6.4%
DST 9.10 (-0.10) 5.8%
EBS 11.60 (0.00) 3.9%
STC 16.00 (0.00) 3.3%
BED 25.80 (0.00) 3.2%
DAD 17.70 (0.00) 3.2%
ALT 13.20 (0.30) 2.7%
QST 29.70 (0.00) 2.2%
LBE 32.00 (0.00) 2.1%
SMN 11.10 (0.00) 1.9%
SGD 18.00 (0.00) 1.6%
SAP 17.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 22 (0.02) 0% 2 (0.00) 0%
2018 23 (0.02) 0% 2 (0.00) 0%
2019 24 (0.03) 0% 1.80 (0.00) 0%
2020 28 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2021 28 (0.03) 0% 0.01 (0.00) 23%
2022 30.22 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 34 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,54542,42635,63829,82227,29826,32223,20019,20316,61916,681
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7782,1252,1152,0021,9252,0181,8071,2981,4751,637
Lợi nhuận sau thuế 1,3901,6571,6001,5801,6391,5751,4291,0141,0721,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3901,6571,6001,5801,6391,5751,4291,0141,0721,255
Tổng tài sản50,99751,40854,46453,03550,99549,92548,16547,65547,26842,11840,86940,27740,85139,268
Tổng nợ25,77426,74429,80027,59725,80024,48722,70822,23021,82518,75517,53617,32417,85516,082
Vốn chủ sở hữu25,22324,66424,66425,43825,19525,43825,45725,42525,44323,36323,33222,95422,99523,187


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |