CTCP Thông Quảng Ninh (tqn)

13.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,126,530934,2601,434,5201,560,370967,426895,067
Giá vốn hàng bán1,035,573875,5571,291,7401,338,772890,021843,993
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV90,46457,268142,040219,27977,40451,074
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,4794,42858,561122,19823,7655,840
Tổng lợi nhuận trước thuế25,5997,26259,110115,10827,1167,264
Lợi nhuận sau thuế 20,7186,07548,43190,19621,4145,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,7186,07548,43190,19621,4145,318
Tổng tài sản ngắn hạn426,807448,688468,153438,944335,913426,807448,688468,153438,944335,913395,496401,371266,391211,949214,843
Tiền mặt7,3443,8515,7773,17819,9927,3443,8515,7773,17819,9925527613918821,264
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho246,020338,680277,897195,133109,149246,020338,680277,897195,133109,149209,406218,972137,967103,09499,898
Tài sản dài hạn94,806105,207113,372107,205121,79094,806105,207113,372107,205121,790113,714120,515142,114148,999113,207
Tài sản cố định60,01970,59881,34175,43787,44560,01970,59881,34175,43787,44593,65171,68697,856113,08580,071
Đầu tư tài chính dài hạn20,40020,40020,40020,40020,40020,40020,40020,40020,40020,4005,4005,4005,4005,4005,400
Tổng tài sản521,613553,895581,524546,150457,704521,613553,895581,524546,150457,704509,210521,886408,505360,948328,050
Tổng nợ291,707338,632353,905336,765308,089291,707338,632353,905336,765308,089377,342380,974306,185263,827236,502
Vốn chủ sở hữu229,906215,263227,619209,384149,615229,906215,263227,619209,384149,615131,868140,911102,32097,12291,548

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.75K1.69K13.45K25.05K5.95K1.48K
Giá cuối kỳ27.40K19.58K19.56K19.54K19.50K21K
Giá / EPS (PE)4.76 (lần)11.60 (lần)1.45 (lần)0.78 (lần)3.28 (lần)14.22 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách63.86K59.80K63.23K58.16K41.56K36.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.47 (lần)0.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.82%81.01%80.50%80.37%73.39%77.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.18%18.99%19.50%19.63%26.61%22.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.92%61.14%60.86%61.66%67.31%74.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu126.88%157.31%155.48%160.84%205.92%286.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.08%38.86%39.14%38.34%32.69%25.90%
6/ Thanh toán hiện hành157.33%140.57%150.14%147.55%126.02%119.06%
7/ Thanh toán nhanh66.64%34.46%61.02%81.96%85.07%56.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.71%1.21%1.85%1.07%7.50%0.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản215.97%168.67%246.68%285.70%211.36%175.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn263.94%208.22%306.42%355.48%288%226.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu490%434.01%630.23%745.22%646.61%678.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho420.93%258.52%464.83%686.08%815.42%403.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.84%0.65%3.38%5.78%2.21%0.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.97%1.10%8.33%16.51%4.68%1.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.01%2.82%21.28%43.08%14.31%4.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%4%7%2%1%
Tăng trưởng doanh thu20.58%-34.87%-8.07%61.29%8.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận241.04%-87.46%-46.30%321.20%302.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.86%-4.32%5.09%9.31%-18.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.80%-5.43%8.71%39.95%13.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.83%-4.75%6.48%19.32%-10.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |