CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

43.50
2
(4.82%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947501,818674,859915,5101,195,284757,982440,353
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2904401,3591,1803,5557,797
3. Doanh thu thuần (1)-(2)562,679523,464417,464361,522333,773353,098405,341350,372362,947500,638671,304907,7131,195,284757,982440,353
4. Giá vốn hàng bán447,866416,960318,661295,451267,246295,076290,201288,982295,298379,379474,958610,907700,738432,481289,795
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)114,813106,50498,80466,07266,52758,023115,14061,39067,650121,259196,346296,806494,546325,501150,558
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,5808,34016,46511,07511,9109,1244,9834,6268,66024,71851,15159,07376,95133,03414,428
7. Chi phí tài chính16,08212,5216,812885145851,587781200-1369,1233,3872,3913,0462,450
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,93912,1276,2817591,040582792497071,4822,1272,6742,378
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,666-1903411,0101,6031,6101,7402,9505,1105,2335,026
9. Chi phí bán hàng8,2947,2374,2463,5593,9003,9904,2712,8502,4624,1674,8447,7118,8087,4554,219
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp44,89433,10532,71026,56230,92624,55528,83124,10838,06826,54326,79733,56447,13057,13921,105
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,45661,79171,84247,15045,06940,12787,17441,22740,689120,636211,759311,217513,168290,896137,213
12. Thu nhập khác18,78729,32248,53268,96155,007106,43184,37539,43123,88171,00867,73790,67063,45524,00936,439
13. Chi phí khác2,8202,4387,1175,4791,1361,6221,2521,3291,70927,46813,48911,9548,5659,91111,142
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)15,96726,88341,41663,48253,871104,80883,12338,10222,17243,54154,24878,71654,89014,09725,297
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)74,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861164,176266,007389,933568,058304,993162,510
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,83213,68316,03918,35215,58524,97825,4899,7318,15824,68435,95441,68852,97730,3879,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5-86160-53
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,83213,68316,03918,35215,58524,97825,4849,7318,07324,68436,11441,63552,97730,3879,220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)67,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492229,893348,298515,082274,606153,290
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)67,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492229,893348,298515,082274,606153,290

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn393,489376,936396,556417,084429,074453,703421,832392,543373,471524,3011,137,922960,486902,378578,169304,844209,649387,1461,033,662234,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,30475,881112,635153,140144,074180,634114,240136,19492,677180,602590,633558,519674,988441,207245,240150,077299,675315,744112,828
1. Tiền41,10075,88142,07637,44210,60514,43217,74011,12324,97740,40271,476214,910110,58612,29910,484136,963299,675315,744112,828
2. Các khoản tương đương tiền65,20470,559115,698133,469166,20296,500125,07067,700140,200519,157343,610564,403428,907234,75613,114
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,775292,281210,35032,90010,4499,2968,65018,01020,21331,976
1. Chứng khoán kinh doanh43,775292,281210,35032,90010,4499,2968,65018,01020,21331,976
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn200,337193,787181,633184,084198,477190,912199,516179,235178,863190,605144,831107,74566,67434,68310,02522,85448,348659,88571,564
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,2279,22939326216,0139,23323,0903,7085,9305,0627,90375,59125,31922,2923,5647,75634,14927,52315,168
2. Trả trước cho người bán179,008174,315170,499177,702174,120174,940171,096168,210161,516170,39399,8003,4917,0683,2913,2103,3714,7822,17315,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn53738,744
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,22210,38313,2658,64410,8697,0225,6128,59512,69616,42738,24429,77835,40210,2153,25111,7279,417629,6533,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-120-140-2,525-2,525-2,525-282-282-1,278-1,278-1,278-1,115-1,115-1,115-1,115-625
IV. Tổng hàng tồn kho49,82663,19769,90048,76656,01652,45479,70949,05874,23988,38194,60576,410125,29385,58538,86327,17519,30722,89116,438
1. Hàng tồn kho49,82663,19769,90048,76656,01652,45479,91349,05875,18588,71094,68676,410125,30785,58538,86328,39519,30722,89116,438
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-204-947-329-81-14-1,220
V. Tài sản ngắn hạn khác37,02344,07232,38931,09430,50729,70328,36628,05727,69220,93815,5727,4612,5236,2461,4188941,80514,9291,387
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,30790137618829362264312
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ35,71434,74132,15630,99730,35029,60428,32627,96127,16917,1817,535454
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước29,2419797971111964871,8464,5863,9584,78113,967
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,6863,4513,5032,5231,4659648941,8059591,075
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,602,7731,605,7381,577,6641,565,8911,538,9361,482,8321,410,7031,360,8341,274,9981,062,955796,129523,668568,881476,779486,004451,024430,026422,393190,064
I. Các khoản phải thu dài hạn1,8321,7791,7451,7721,7801,7831,7461,7491,730
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,8321,7791,7451,7721,7801,7831,7461,7491,730
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định919,815763,721481,827307,954262,834239,442249,954248,967263,532265,161243,746245,931258,771257,738259,820256,426266,487283,746145,752
1. Tài sản cố định hữu hình919,815762,411480,486306,571261,409237,717247,922246,593260,809262,106241,952244,213258,771257,738259,820256,426266,487283,746145,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,3101,3411,3831,4251,7252,0322,3742,7223,0551,7941,718
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn518,363668,486919,4151,039,0551,050,0431,037,102975,411934,155837,179597,777366,355105,31591,99077,67363,78660,49741,86933,43018,008
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang518,363668,486919,4151,039,0551,050,0431,037,102975,411934,155837,179
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn162,068168,716170,232169,294172,403172,368174,844175,088171,399196,871183,048172,349146,847138,287129,410102,03286,15365,95426,304
1. Đầu tư vào công ty con10,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh29,61336,27937,87336,68037,26337,22876,59176,36872,57271,20757,19625,50011,50010,5001,350
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn140,773140,773140,773140,773143,332143,332106,380106,380106,380133,195134,015146,849135,919128,359119,469101,16986,15365,95426,304
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,318-8,336-8,414-8,159-8,192-8,192-8,127-7,660-7,554-7,530-8,162-572-572-559-487
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6943,0374,44447,81651,87632,1378,7488741,1593,1462,9797371,2743,08132,98732,07035,51739,264
1. Chi phí trả trước dài hạn6943,0374,44447,81651,87632,1378,7488741,1591,5091,3603983,06132,98732,07035,51739,264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại53
3. Tài sản dài hạn khác1,6371,6192170,87621
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,4691,587,2551,934,0511,484,1541,471,2581,054,948790,848660,673817,1711,456,056424,258
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254140,308529,695169,250344,198287,548184,550181,832356,0261,155,753117,843
I. Nợ ngắn hạn176,902201,268180,783147,527162,675150,276108,731155,27198,09393,460528,187164,257329,904263,788142,547152,720315,6451,103,161107,558
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,89148,82332,93633,4171,401374,1433,6994,42515,04411,59412,38913,31514,7953,560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,80211,16412,9866,5008,8216,7996,3638,9697,5534,7684,7351,1152,5773,5751,7701,3001,6601,776926
4. Người mua trả tiền trước15,5258,55210,57430,63228,5937,30410,03934,1522,6365,24426,4833,74438,82923,62416,33712,9116,5728,92020,319
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,6075,6546,31410,4409,48310,57110,7686,2963,5383,8161767,7668,19214,02221,0096,5712,2354,32323,615
6. Phải trả người lao động45,65644,19249,84241,08645,31558,92163,08749,82030,96129,09465,864115,925194,407161,22664,76682,16375,51975,33854,945
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,42210,9886,2647,7862,5442,5565,3643,1591,5391,5062,2693,9797024172383525962,080900
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn194,193932,758
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,27330,34931,84830,95948,03146,7061,8713,60323,2421,70928,2854,8124,5765,6364,92311,40812,3432,3061,823
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,72641,54530,01820,12319,88717,41911,23915,85428,62445,92326,23223,21876,19440,24321,91125,6269,21160,8651,469
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn168,650203,448232,937273,872274,344244,939177,610140,704139,16146,8481,5084,99214,29523,76042,00329,11240,38152,59210,285
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,835
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn168,650203,448232,937273,872274,344244,939177,593140,683139,13946,7411,4014,9928,69119,71434,75826,88839,27752,5929,388
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả172222107107
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,6044,0463,4092,2241,104898
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,2151,446,9471,404,3561,314,9041,127,060767,400606,298478,841461,146300,302306,415
I. Vốn chủ sở hữu1,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,2151,446,9471,404,3561,314,9041,127,060767,400606,298478,841460,933300,200306,062
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000148,341
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-23,938-23,938
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái106,17675,83743,84059,98465,53066,90048,18850,04340,0252,272-2-755-6,1442,746
8. Quỹ đầu tư phát triển1,220,2881,201,4381,181,0161,171,6981,158,1611,122,6581,049,0551,052,988967,510878,909687,884407,423257,211165,42793,44831,130
9. Quỹ dự phòng tài chính1,079,74277,36177,36160,27060,27036,26622,70215,91223,620
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối68,02544,46279,42373,67351,07895,541162,041102,08261,979143,582191,866310,529384,061204,007115,42469,482160,93385,606
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản17,365
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác212102353
1. Nguồn kinh phí212102308
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định45
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,4691,587,2551,934,0511,484,1541,471,2581,054,948790,848660,673817,1711,456,056424,258
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc