CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

76.10
0.90
(1.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh744,135562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947501,818674,859915,5101,195,284757,982440,353
4. Giá vốn hàng bán473,255447,866416,960318,661295,451267,246295,076290,201288,982295,298379,379474,958610,907700,738432,481289,795
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)270,879114,813106,50498,80466,07266,52758,023115,14061,39067,650121,259196,346296,806494,546325,501150,558
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,04019,5808,34016,46511,07511,9109,1244,9834,6268,66024,71851,15159,07376,95133,03414,428
7. Chi phí tài chính10,59016,08212,5216,812885145851,587781200-1369,1233,3872,3913,0462,450
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,52115,93912,1276,2817591,040582792497071,4822,1272,6742,378
9. Chi phí bán hàng10,5558,2947,2374,2463,5593,9003,9904,2712,8502,4624,1674,8447,7118,8087,4554,219
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp48,12844,89433,10532,71026,56230,92624,55528,83124,10838,06826,54326,79733,56447,13057,13921,105
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)208,94758,45661,79171,84247,15045,06940,12787,17441,22740,689120,636211,759311,217513,168290,896137,213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)241,82774,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861164,176266,007389,933568,058304,993162,510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492229,893348,298515,082274,606153,290
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)221,28567,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492229,893348,298515,082274,606153,290

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn587,555393,489376,936396,556417,084429,074453,703421,832392,543373,471524,3011,137,922960,486902,378578,169304,844209,649387,1461,033,662234,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền260,095106,30475,881112,635153,140144,074180,634114,240136,19492,677180,602590,633558,519674,988441,207245,240150,077299,675315,744112,828
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,775292,281210,35032,90010,4499,2968,65018,01020,21331,976
III. Các khoản phải thu ngắn hạn196,215200,337193,787181,633184,084198,477190,912199,516179,235178,863190,605144,831107,74566,67434,68310,02522,85448,348659,88571,564
IV. Tổng hàng tồn kho92,16249,82663,19769,90048,76656,01652,45479,70949,05874,23988,38194,60576,410125,29385,58538,86327,17519,30722,89116,438
V. Tài sản ngắn hạn khác39,08437,02344,07232,38931,09430,50729,70328,36628,05727,69220,93815,5727,4612,5236,2461,4188941,80514,9291,387
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,606,5191,602,7731,605,7381,577,6641,565,8911,538,9361,482,8321,410,7031,360,8341,274,9981,062,955796,129523,668568,881476,779486,004451,024430,026422,393190,064
I. Các khoản phải thu dài hạn5771,8321,7791,7451,7721,7801,7831,7461,7491,730
II. Tài sản cố định961,197919,815763,721481,827307,954262,834239,442249,954248,967263,532265,161243,746245,931258,771257,738259,820256,426266,487283,746145,752
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn492,940518,363668,486919,4151,039,0551,050,0431,037,102975,411934,155837,179597,777366,355105,31591,99077,67363,78660,49741,86933,43018,008
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn150,551162,068168,716170,232169,294172,403172,368174,844175,088171,399196,871183,048172,349146,847138,287129,410102,03286,15365,95426,304
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2546943,0374,44447,81651,87632,1378,7488741,1593,1462,9797371,2743,08132,98732,07035,51739,264
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,194,0741,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,4691,587,2551,934,0511,484,1541,471,2581,054,948790,848660,673817,1711,456,056424,258
A. Nợ phải trả317,293345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254140,308529,695169,250344,198287,548184,550181,832356,0261,155,753117,843
I. Nợ ngắn hạn279,767176,902201,268180,783147,527162,675150,276108,731155,27198,09393,460528,187164,257329,904263,788142,547152,720315,6451,103,161107,558
II. Nợ dài hạn37,527168,650203,448232,937273,872274,344244,939177,610140,704139,16146,8481,5084,99214,29523,76042,00329,11240,38152,59210,285
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,876,7811,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,2151,446,9471,404,3561,314,9041,127,060767,400606,298478,841461,146300,302306,415
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,194,0741,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,4691,587,2551,934,0511,484,1541,471,2581,054,948790,848660,673817,1711,456,056424,258
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |