CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

49.60
-0.30
(-0.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,76437,65834,96846,71641,491160,834184,976182,297166,906218,486221,173205,304204,303171,132191,110
Giá vốn hàng bán41,90130,90128,81439,74436,108135,618156,254154,606135,218182,187188,384171,333164,560137,248159,276
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,8105,4175,2056,4044,95421,92926,37825,50729,41233,55529,45330,28636,22430,76630,877
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,7861,6661,4271,2359685,2974,3725,3055,2135,8382,0524,0145,7472,4241,548
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7861,6721,4431,2369695,3194,3925,3615,2555,7521,9334,0115,7942,59627,240
Lợi nhuận sau thuế 3,0291,3131,1549897754,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,59621,538
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0291,3131,1549897754,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,59621,538
Tổng tài sản ngắn hạn96,90085,81068,61069,97379,71785,81074,48769,35163,84081,36088,985108,75785,74684,47693,728
Tiền mặt8561,4663,0586,2275,9181,4661,1865,2341,4689024,2365,6462,4811,4192,987
Đầu tư tài chính ngắn hạn23,00019,00019,000
Hàng tồn kho49,84349,68351,76149,66358,28349,68358,04950,69848,52950,65166,69565,45058,24856,12963,057
Tài sản dài hạn21,78423,10924,16225,53226,58023,10928,02733,24434,01741,60850,18445,89147,69149,07054,575
Tài sản cố định21,43322,35323,71024,98626,38122,35327,77833,14933,88041,41249,53945,13547,43647,74352,005
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản118,684108,91992,77295,505106,297108,919102,514102,59597,857122,968139,169154,648133,437133,547148,304
Tổng nợ40,46129,55214,71818,60626,66229,55223,65423,25219,19044,90064,91077,97759,97065,87383,226
Vốn chủ sở hữu78,22279,36778,05476,89979,63579,36778,86079,34378,66778,06774,25976,67173,46767,67465,078

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.96K0.63K0.51K0.68K0.67K0.68K0.23K0.59K0.86K0.38K3.19K0.05KK0.31K3.14K2.28K2.58K1.54K
Giá cuối kỳ54.42K43.53K16.59K8.34K7.73K5.71K6.60K5.75K8.31K7.64K7.64K4.87K3.52K5.22KKKKK
Giá / EPS (PE)56.61 (lần)69.38 (lần)32.45 (lần)12.23 (lần)11.57 (lần)8.44 (lần)29.04 (lần)9.67 (lần)9.67 (lần)19.85 (lần)2.39 (lần)91 (lần) (lần)16.98 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.60K11.77K11.69K11.76K11.66K11.57K11.01K11.37K10.89K10.03K9.65K6.45K6.41K22.60K14.55K11.94K11K8.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.69 (lần)3.70 (lần)1.42 (lần)0.71 (lần)0.66 (lần)0.49 (lần)0.60 (lần)0.51 (lần)0.76 (lần)0.76 (lần)0.79 (lần)0.75 (lần)0.55 (lần)0.23 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.65%78.78%72.66%67.60%65.24%66.16%63.94%70.33%64.26%63.26%63.20%63.02%64.89%72.39%69.20%70.03%70.84%65.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.35%21.22%27.34%32.40%34.76%33.84%36.06%29.67%35.74%36.74%36.80%36.98%35.11%27.61%30.80%29.97%29.16%34.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.09%27.13%23.07%22.66%19.61%36.51%46.64%50.42%44.94%49.33%56.12%73.10%76.33%70.25%72.85%76.38%77.80%77.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.73%37.23%29.99%29.31%24.39%57.51%87.41%101.70%81.63%97.34%127.89%271.79%322.56%236.13%268.26%323.40%350.47%337.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.91%72.87%76.93%77.34%80.39%63.49%53.36%49.58%55.06%50.67%43.88%26.90%23.67%29.75%27.15%23.62%22.20%22.86%
6/ Thanh toán hiện hành240.51%292.06%325.93%323.28%334.33%181.26%137.12%141.02%146.94%137.74%124.31%92.20%93.26%113.73%101.48%101.31%100.59%99.33%
7/ Thanh toán nhanh116.80%122.96%71.93%86.95%80.18%68.42%34.35%56.16%47.12%46.22%40.68%28.24%27.96%30.01%34.84%36.31%56.41%22.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.12%4.99%5.19%24.40%7.69%2.01%6.53%7.32%4.25%2.31%3.96%2.77%0.56%2.35%1.82%5.23%0.70%0.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản144.17%147.66%180.44%177.69%170.56%177.68%158.92%132.76%153.11%128.14%128.86%106.41%90.85%105.25%148.90%103.23%138.97%133.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn176.58%187.43%248.33%262.86%261.44%268.54%248.55%188.77%238.27%202.58%203.90%168.85%140.01%145.38%215.19%147.40%196.18%202.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu218.74%202.65%234.56%229.76%212.17%279.87%297.84%267.77%278.09%252.88%293.66%395.63%383.90%353.76%548.35%437.07%626.03%582.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho283.61%272.97%269.18%304.95%278.63%359.69%282.46%261.78%282.52%244.52%252.59%200.85%176.84%160.25%251.13%179.52%348.84%220.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.79%2.63%1.86%2.52%2.70%2.09%0.69%1.95%2.84%1.52%11.27%0.21%-17.86%0.38%3.94%4.36%3.74%3.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.46%3.89%3.36%4.48%4.61%3.71%1.10%2.59%4.34%1.94%14.52%0.22%%0.40%5.87%4.50%5.20%4.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.29%5.33%4.37%5.80%5.73%5.84%2.06%5.23%7.89%3.84%33.10%0.83%%1.36%21.60%19.07%23.42%18.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%3%2%3%3%3%1%2%4%2%14%%-20%%5%6%5%4%
Tăng trưởng doanh thu-5.11%-13.05%1.47%9.22%-23.61%-1.21%7.73%0.49%19.38%-10.45%10.95%3.80%-38.46%0.25%52.78%-24.22%38.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận109.13%22.70%-25.02%2.04%-1.18%197.59%-61.78%-30.77%123.19%-87.95%5,866.20%-101.22%-2,958.63%-90.21%37.93%-11.62%67.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả51.76%24.93%1.73%21.17%-57.26%-30.83%-16.76%30.03%-8.96%-20.85%-29.67%-15.13%-22.53%36.78%1.01%0.16%33.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.77%0.64%-0.61%0.86%0.77%5.13%-3.15%4.36%8.56%3.99%49.47%0.72%-43.29%55.39%21.78%8.55%28.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.65%6.25%-0.08%4.84%-20.42%-11.64%-10.01%15.90%-0.08%-9.95%-8.38%-11.38%-28.71%41.83%5.92%2.03%32.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc