CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

35.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh187,740160,834184,976182,297166,906218,486221,173205,304204,303171,132191,110172,256165,954269,675269,003176,071232,334167,626
4. Giá vốn hàng bán155,331135,618156,254154,606135,218182,187188,384171,333164,560137,248159,276142,133146,778218,834206,173137,582181,465139,817
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,72321,92926,37825,50729,41233,55529,45330,28636,22430,76630,87729,75318,41449,67262,14237,17750,02827,726
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1337308456074011542941081692022302084418981112174352,241
7. Chi phí tài chính1,0054361,4807121,0101,9374,0313,0862,6934,4575,8289,75218,07517,13814,66310,70116,1587,297
-Trong đó: Chi phí lãi vay6612908745709361,8772,7563,0282,6353,7615,5939,30217,72615,4968,8828,05712,3275,176
9. Chi phí bán hàng15,00010,88113,12912,60513,54715,05414,98914,28118,17515,34915,18112,90721,47624,07324,26413,58819,18810,250
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3026,0458,2427,49310,04310,8818,6749,0139,7788,7398,5507,1959,2809,1339,2775,8336,1896,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,5485,2974,3725,3055,2135,8382,0524,0145,7472,4241,548107-29,97722614,0497,2718,9275,975
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,5445,3194,3925,3615,2555,7521,9334,0115,7942,59627,240361-29,6441,42414,1309,11210,1086,050
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2154,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,59621,538361-29,6441,03710,5977,6838,6935,203
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2154,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,59621,538361-29,6441,03710,5977,6838,6935,203

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,30085,81074,48769,35163,84081,36088,985108,75785,74684,47693,728102,017118,534185,496125,010119,451118,43082,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,8511,4661,1865,2341,4689024,2365,6462,4811,4192,9873,0647173,8302,2456,166822308
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,50019,0001,151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,83312,52214,27412,08414,23530,90816,38237,34824,14526,69327,05027,97432,39742,04139,44434,51064,31917,417
IV. Tổng hàng tồn kho44,87949,47057,53150,09047,88849,55065,97464,90657,94955,73862,32870,33182,685136,41082,09976,64052,02063,499
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2363,3531,4951,9422482,3928571,1726261,3636482,7353,2151,2239841,2681,390
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,26723,10928,02733,24434,01741,60850,18445,89147,69149,07054,57559,86064,13370,73555,64751,11348,74843,335
I. Các khoản phải thu dài hạn2695195803
II. Tài sản cố định19,63722,35327,77833,14933,88041,41249,53945,13547,43647,74352,00556,61561,36667,81952,98448,43448,64643,135
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn317138150832323238512,236418
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6304392231964506062554412,5703,2232,7452,8941,81244361192
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,567108,919102,514102,59597,857122,968139,169154,648133,437133,547148,304161,877182,667256,231180,657170,564167,178125,949
A. Nợ phải trả36,15929,55223,65423,25219,19044,90064,91077,97759,97065,87383,226118,337139,438180,001131,601130,280130,06697,163
I. Nợ ngắn hạn35,97829,38122,85421,45219,09544,88564,89577,11958,35361,32975,400110,649127,097163,095123,183117,909117,73783,170
II. Nợ dài hạn1811717991,8009515158581,6174,5447,8257,68812,34116,9068,41712,37112,32813,993
B. Nguồn vốn chủ sở hữu80,40879,36778,86079,34378,66778,06774,25976,67173,46767,67465,07843,54043,22976,23049,05740,28437,11228,786
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,567108,919102,514102,59597,857122,968139,169154,648133,437133,547148,304161,877182,667256,231180,657170,564167,178125,949
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |