CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

35.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.10
35.10
35.10
35.10
0
11.9K
0.8K
44.3x
2.9x
4% # 6%
1.3
230 Bi
7 Mi
5,857
51.1 - 34.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.20 100 35.20 200
34.10 100 35.90 200
34.00 100 36.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 45.30 (-0.90) 76.6%
SAM 7.30 (-0.06) 7.4%
RAL 93.20 (0.00) 7.3%
PAC 24.15 (-0.25) 4.6%
PHN 62.00 (0.00) 1.6%
TYA 17.90 (0.00) 1.4%
MBG 3.50 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.21) 0% 6 (0.00) 0%
2018 200 (0.22) 0% 4.16 (0.00) 0%
2019 230 (0.22) 0% 2.60 (0.00) 0%
2020 215 (0.17) 0% 3.28 (0.00) 0%
2021 185 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188 (0.19) 0% 4.14 (0.00) 0%
2023 216 (0.04) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV43,68844,29947,98951,764187,740160,834184,976182,297166,906218,486221,173205,304204,303171,132
Tổng lợi nhuận trước thuế-6571,2982,1163,7866,5445,3194,3925,3615,2555,7521,9334,0115,7942,596
Lợi nhuận sau thuế -5451,0721,6593,0295,2154,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5451,0721,6593,0295,2154,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,596
Tổng tài sản116,567116,695125,718118,684116,567108,919102,514102,59597,857122,968139,169154,648133,437133,547
Tổng nợ36,15935,74245,83740,46136,15929,55223,65423,25219,19044,90064,91077,97759,97065,873
Vốn chủ sở hữu80,40880,95379,88178,22280,40879,36778,86079,34378,66778,06774,25976,67173,46767,674


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |