CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

47.10
-1.40
(-2.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.50
48.80
48.90
47.10
19,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.4
0.6k
78.2 lần
4%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.6
290 tỷ
7 triệu
2,256
46.2 - 8.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
19 tỷ
77 tỷ
24.2%
80.5%
6 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 20.80 (-0.15) 57.3%
CAV 70.20 (0.20) 14.1%
SAM 6.58 (-0.02) 8.3%
RAL 100.60 (-0.90) 7.6%
PAC 28.05 (0.00) 4.3%
MBG 4.60 (0.10) 1.8%
DQC 18.75 (0.45) 1.7%
TSB 47.10 (-1.40) 1.1%
POT 14.70 (-0.40) 1.0%
PHN 36.00 (0.00) 0.9%
EMC 12.15 (0.00) 0.6%
VTB 10.75 (0.10) 0.4%
DHP 10.00 (0.00) 0.3%
TYA 10.40 (0.00) 0.2%
VTH 7.70 (0.00) 0.2%
KSD 5.00 (-0.10) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.10 2,000 48.50 1,800
47.00 2,900 48.80 300
46.20 900 48.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 48.90 0.40 300 300
09:46 48.80 0.30 1,100 1,400
09:49 48.80 0.30 100 1,500
09:57 48.60 0.10 100 1,600
09:58 48.50 0 100 1,700
10:11 48.80 0.30 600 2,300
10:33 48 -0.50 500 2,800
10:37 48 -0.50 600 3,400
10:48 48.50 0 500 3,900
10:50 48.50 0 500 4,400
10:57 48.50 0 100 4,500
11:10 48.50 0 500 5,000
13:10 48.40 -0.10 100 5,100
13:14 47.50 -1 700 5,800
13:15 47.50 -1 300 6,100
13:31 47.50 -1 10,300 16,400
13:32 47.50 -1 200 16,600
13:59 47.30 -1.20 100 16,700
14:10 47.30 -1.20 100 16,800
14:21 47.30 -1.20 200 17,000
14:29 48.40 -0.10 1,300 18,300
14:45 47.10 -1.40 1,100 19,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.21) 0% 6 (0.00) 0%
2018 200 (0.22) 0% 4.16 (0.00) 0%
2019 230 (0.22) 0% 2.60 (0.00) 0%
2020 215 (0.17) 0% 3.28 (0.00) 0%
2021 185 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188 (0.19) 0% 4.14 (0.00) 0%
2023 216 (0.04) 0% 8 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |