CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO (tsd)

5.30
0.10
(1.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV34,07132,59327,99012,88015,16043,128
Giá vốn hàng bán28,95629,55224,59611,61214,58042,511
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,1153,0413,3941,268581617
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,3029891,680-358-1,470-2,939
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3029511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế 2,3029511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3029511,676-358-3,763-1,547
Tổng tài sản ngắn hạn6,1317,1555,2144,6426,6316,1317,1555,2144,6426,63110,55311,21318,72315,444
Tiền mặt2,6102,0892,1576308732,6102,0892,1576308731,4872,1473,2868,725
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1141261492042521141261492042523905421,3541,228
Tài sản dài hạn5,0914,6186,2389,96511,3405,0914,6186,2389,96511,34012,60215,85212,41318,623
Tài sản cố định2,1492,3943,0744,6685,8122,1492,3943,0744,6685,8126,3656,7701,335394
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản11,22311,77411,45214,60817,97011,22311,77411,45214,60817,97023,15527,06531,13634,068
Tổng nợ8,04111,25811,32414,64416,4238,04111,25811,32414,64416,42317,22519,58821,85821,214
Vốn chủ sở hữu3,181516128-361,5473,181516128-361,5475,9307,4779,27812,854

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.77K0.73K1.29KKKK
Giá cuối kỳ4.80K2.70K6.50K12.50K5.50K10K
Giá / EPS (PE)2.71 (lần)3.69 (lần)5.04 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.11 (lần)0.30 (lần)1.26 (lần)0.47 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách2.45K0.40K0.10K-0.03K1.19K4.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.96 (lần)6.80 (lần)66.02 (lần)-451.39 (lần)4.62 (lần)2.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.63%60.77%45.53%31.78%36.90%45.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.36%39.22%54.47%68.22%63.11%54.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.65%95.62%98.88%100.25%91.39%74.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu252.78%2,181.78%8,846.88%-40,677.78%1,061.60%290.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.34%4.38%1.12%-0.25%8.61%25.61%
6/ Thanh toán hiện hành76.25%64.10%48.20%33.97%46.10%63.76%
7/ Thanh toán nhanh74.83%62.97%46.82%32.47%44.35%61.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.46%18.72%19.94%4.61%6.07%8.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản303.58%276.82%244.41%88.17%84.36%186.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn555.72%455.53%536.82%277.47%228.62%408.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,071.08%6,316.47%21,867.19%-35,777.78%979.96%727.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho25,400%23,453.97%16,507.38%5,692.16%5,785.71%10,900.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.76%2.92%5.99%-2.78%-24.82%-3.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.51%8.08%14.63%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)72.37%184.30%1,309.38%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%3%7%-3%-26%-4%
Tăng trưởng doanh thu4.53%16.45%117.31%-15.04%-64.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận142.06%-43.26%-568.16%-90.49%143.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-28.58%-0.58%-22.67%-10.83%-4.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu516.47%303.12%-455.56%-102.33%-73.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.68%2.81%-21.60%-18.71%-22.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |