CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO (tsd)

5
-0.20
(-3.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.60
5.60
5
4,300
2.5K
1.8K
3.4x
2.5x
21% # 72%
2.6
8 Bi
1 Mi
21,275
8.8 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 800 5.60 800
4.60 500 5.70 900
4.50 3,000 5.90 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.60 0 100 100
09:14 5.20 -0.40 2,000 2,100
09:18 5.20 -0.40 400 2,500
09:19 5.20 -0.40 100 2,600
09:20 5.60 0 100 2,700
13:10 5.10 -0.50 600 3,300
13:11 5.10 -0.50 600 3,900
13:12 5 -0.60 400 4,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 51.33 (0.05) 0% 0.19 (-0.00) -1%
2019 51.33 (0.04) 0% 0.19 (-0.00) -1%
2020 43.66 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 30.87 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 11.12 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 27.94 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV34,07132,59327,99012,88015,16043,128
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3029511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế 2,3029511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3029511,676-358-3,763-1,547
Tổng tài sản11,22311,77411,45214,60811,22311,77411,45214,60817,97023,15527,06531,13634,068
Tổng nợ8,04111,25811,32414,6448,04111,25811,32414,64416,42317,22519,58821,85821,214
Vốn chủ sở hữu3,181516128-363,181516128-361,5475,9307,4779,27812,854


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |