CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO (tsd)

4.70
-0.30
(-6%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
4.70
4.70
4.70
1,800
2.5K
1.8K
3.4x
2.5x
21% # 72%
2.6
8 Bi
1 Mi
21,275
8.8 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 900 4.70 2,000
4.40 7,300 4.90 500
4.30 1,900 5.00 6,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 4.70 -0.30 900 900
13:16 4.70 -0.30 900 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 51.33 (0.05) 0% 0.19 (-0.00) -1%
2019 51.33 (0.04) 0% 0.19 (-0.00) -1%
2020 43.66 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 30.87 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 11.12 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 27.94 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV34,07132,59327,99012,88015,16043,128
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3029511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế 2,3029511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3029511,676-358-3,763-1,547
Tổng tài sản11,22311,77411,45214,60811,22311,77411,45214,60817,97023,15527,06531,13634,068
Tổng nợ8,04111,25811,32414,6448,04111,25811,32414,64416,42317,22519,58821,85821,214
Vốn chủ sở hữu3,181516128-363,181516128-361,5475,9307,4779,27812,854


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |