Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (tta)

11.20
-0.05
(-0.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV168,793227,043193,537144,737153,551734,110655,479808,704661,346495,853269,411270,562294,077
Giá vốn hàng bán80,21084,59582,61463,18475,066310,603287,644308,271286,078171,61384,52878,78759,901
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV88,583142,448110,92481,55378,484423,508367,835500,432375,268324,240184,883191,774234,176
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh45,392100,02667,82038,67823,000251,916124,896239,940149,853143,46781,03796,624128,266
Tổng lợi nhuận trước thuế42,83398,97065,42438,17418,243245,401113,112219,807142,146142,91079,66192,333126,038
Lợi nhuận sau thuế 37,24694,98761,18235,36914,849228,784101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,24694,98761,18235,36914,849228,784101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Tổng tài sản ngắn hạn272,786304,533284,347212,272196,588272,786196,548203,064159,700100,02199,156347,854
Tiền mặt27,73630,37829,5276,5833,90727,7363,90782,53323,9104,0067,31015,525
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho395672
Tài sản dài hạn3,974,2834,018,9884,068,3004,128,9834,187,8593,974,2834,179,9884,393,5594,593,9224,623,4343,822,0642,342,646
Tài sản cố định3,819,7833,868,8773,920,1313,983,1164,034,5483,819,7834,034,5484,240,2914,435,2363,657,4292,792,1141,534,143
Đầu tư tài chính dài hạn99,29799,29799,29799,297107,16899,29799,297107,368116,700116,700178,75814,790
Tổng tài sản4,247,0694,323,5214,352,6464,341,2554,384,4474,247,0694,376,5364,596,6234,753,6224,723,4563,921,2202,690,500
Tổng nợ2,071,2552,177,1682,287,1012,329,4612,395,5502,071,2552,394,9462,681,2282,993,6553,070,7622,374,1451,505,129
Vốn chủ sở hữu2,175,8142,146,3522,065,5452,011,7941,988,8972,175,8141,981,5901,915,3961,759,9671,652,6931,547,0751,185,371

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.35K0.60K1.30K0.91K0.96K0.56K0.68K
Giá cuối kỳ12.50K7.99K8.84K14.15K15.64K21.60K21.60K
Giá / EPS (PE)9.29 (lần)13.39 (lần)6.79 (lần)15.47 (lần)16.35 (lần)38.67 (lần)31.58 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.90 (lần)2.07 (lần)1.72 (lần)3.12 (lần)4.26 (lần)10.82 (lần)10.78 (lần)
Giá sổ sách12.79K11.65K12.16K12.07K12.24K11.46K8.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)0.69 (lần)0.73 (lần)1.17 (lần)1.28 (lần)1.88 (lần)2.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ170 (Mi)170 (Mi)157 (Mi)146 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản6.42%4.49%4.42%3.36%2.12%2.53%12.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản93.58%95.51%95.58%96.64%97.88%97.47%87.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.77%54.72%58.33%62.98%65.01%60.55%55.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu95.19%120.86%139.98%170.10%185.80%153.46%126.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.23%45.28%41.67%37.02%34.99%39.45%44.06%
6/ Thanh toán hiện hành78.72%47.77%50.16%37.48%24.36%22.77%186.21%
7/ Thanh toán nhanh78.72%47.77%50.16%37.48%24.36%22.68%185.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8%0.95%20.39%5.61%0.98%1.68%8.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.29%14.98%17.59%13.91%10.50%6.87%10.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn269.12%333.50%398.25%414.12%495.75%271.70%77.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.74%33.08%42.22%37.58%30%17.41%22.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%21,399.49%11,724.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.16%15.48%25.35%20.17%26.04%27.99%34.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.39%2.32%4.46%2.81%2.73%1.92%3.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.51%5.12%10.70%7.58%7.81%4.87%7.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)74%35%66%47%75%89%117%
Tăng trưởng doanh thu12%-18.95%22.28%33.38%84.05%-0.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận125.49%-50.50%53.67%3.29%71.27%-18.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.52%-10.68%-10.44%-2.51%29.34%57.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.80%3.46%8.83%6.49%6.83%30.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.96%-4.79%-3.30%0.64%20.46%45.74%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |