Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (tta)

7.99
0.03
(0.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV144,737153,551178,035168,567155,327655,479808,704661,346495,853269,411270,562294,077
Giá vốn hàng bán63,18475,06679,64268,55164,376287,644308,271286,078171,61384,52878,78759,901
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV81,55378,48498,393100,01690,951367,835500,432375,268324,240184,883191,774234,176
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh38,67823,00043,61339,41426,711124,896239,940149,853143,46781,03796,624128,266
Tổng lợi nhuận trước thuế38,17418,24343,19133,19726,401113,112219,807142,146142,91079,66192,333126,038
Lợi nhuận sau thuế 35,36914,84940,20529,96123,578101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,36914,84940,20529,96123,578101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Tổng tài sản ngắn hạn212,272196,588211,037170,663201,288196,548203,064159,700100,02199,156347,854
Tiền mặt6,5833,90733,8001,10029,2273,90782,53323,9104,0067,31015,525
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho395672
Tài sản dài hạn4,128,9834,187,8594,239,5154,291,0234,342,0904,179,9884,393,5594,593,9224,623,4343,822,0642,342,646
Tài sản cố định3,983,1164,034,5484,085,9824,137,4184,188,8554,034,5484,240,2914,435,2363,657,4292,792,1141,534,143
Đầu tư tài chính dài hạn99,297107,168107,368107,368107,36899,297107,368116,700116,700178,75814,790
Tổng tài sản4,341,2554,384,4474,450,5524,461,6864,543,3784,376,5364,596,6234,753,6224,723,4563,921,2202,690,500
Tổng nợ2,329,4612,395,5502,468,8002,514,8792,609,9122,394,9462,681,2282,993,6553,070,7622,374,1451,505,129
Vốn chủ sở hữu2,011,7941,988,8971,981,7531,946,8071,933,4661,981,5901,915,3961,759,9671,652,6931,547,0751,185,371

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.71K0.60K1.30K0.91K0.96K0.56K0.68K
Giá cuối kỳ8.20K7.99K8.84K14.15K15.64KKK
Giá / EPS (PE)11.58 (lần)13.39 (lần)6.79 (lần)15.47 (lần)16.35 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.83K11.65K12.16K12.07K12.24K11.46K8.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.69 (lần)0.73 (lần)1.17 (lần)1.28 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ170 (Mi)170 (Mi)157 (Mi)146 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản4.89%4.49%4.42%3.36%2.12%2.53%12.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản95.11%95.51%95.58%96.64%97.88%97.47%87.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.66%54.72%58.33%62.98%65.01%60.55%55.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.79%120.86%139.98%170.10%185.80%153.46%126.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.34%45.28%41.67%37.02%34.99%39.45%44.06%
6/ Thanh toán hiện hành51.93%47.77%50.16%37.48%24.36%22.77%186.21%
7/ Thanh toán nhanh51.93%47.77%50.16%37.48%24.36%22.68%185.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.61%0.95%20.39%5.61%0.98%1.68%8.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.85%14.98%17.59%13.91%10.50%6.87%10.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn303.80%333.50%398.25%414.12%495.75%271.70%77.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.06%33.08%42.22%37.58%30%17.41%22.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%21,399.49%11,724.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.67%15.48%25.35%20.17%26.04%27.99%34.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.77%2.32%4.46%2.81%2.73%1.92%3.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.98%5.12%10.70%7.58%7.81%4.87%7.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)42%35%66%47%75%89%117%
Tăng trưởng doanh thu-17.11%-18.95%22.28%33.38%84.05%-0.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-36.33%-50.50%53.67%3.29%71.27%-18.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.75%-10.68%-10.44%-2.51%29.34%57.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.05%3.46%8.83%6.49%6.83%30.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.45%-4.79%-3.30%0.64%20.46%45.74%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc