Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (tta)

11
-0.10
(-0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.05
11.15
11
165,800
12.8K
1.4K
7.6x
0.8x
5% # 11%
1.1
1,752 Bi
170 Mi
858,098
13.9 - 7.9
2,071 Bi
2,176 Bi
95.2%
51.23%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 86,100 11.05 500
10.95 14,000 11.10 9,700
10.90 2,000 11.20 22,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 122,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.30 (-1.30) 52.1%
POW 11.55 (-0.55) 10.7%
PGV 19.45 (-0.05) 7.9%
VSH 44.00 (-0.45) 4.6%
IDC 35.60 (-1.40) 4.5%
BWE 45.80 (-0.10) 4.3%
DTK 11.60 (-0.30) 3.1%
TDM 58.20 (-0.10) 2.3%
GEG 13.95 (-0.20) 2.0%
NT2 22.55 (-1.05) 1.9%
CHP 29.60 (-0.20) 1.9%
TMP 59.00 (0.00) 1.8%
PPC 9.90 (-0.06) 1.6%
SHP 34.70 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 11.05 -0.05 100 100
10:10 11.10 0 1,100 1,200
10:27 11.10 0 5,000 6,200
10:34 11.10 0 5,000 11,200
10:35 11.10 0 2,000 13,200
10:36 11.10 0 500 13,700
10:45 11.10 0 2,500 16,200
10:47 11.10 0 700 16,900
11:10 11.10 0 11,300 28,200
11:24 11.10 0 5,700 33,900
11:25 11.10 0 200 34,100
13:10 11.10 0 9,300 43,400
13:15 11.10 0 1,600 45,000
13:47 11.10 0 200 45,200
13:49 11.15 0.05 900 46,100
13:50 11.15 0.05 50,000 96,100
13:55 11.15 0.05 5,300 101,400
13:56 11.15 0.05 13,100 114,500
13:57 11.15 0.05 1,600 116,100
14:10 11.15 0.05 5,100 121,200
14:22 11.10 0 1,200 122,400
14:26 11.10 0 1,200 123,600
14:27 11.10 0 10,500 134,100
14:28 11.10 0 300 134,400
14:29 11.05 -0.05 4,300 138,700
14:30 11.05 -0.05 1,000 139,700
14:46 11 -0.10 26,100 165,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 450 (0.50) 0% 140 (0.13) 0%
2021 680 (0.66) 0% 150 (0.13) 0%
2022 680 (0.81) 0% 130 (0.22) 0%
2023 680 (0.16) 0% 130 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV168,793227,043193,537144,737734,110655,479808,704661,346495,853269,411270,562294,077
Tổng lợi nhuận trước thuế42,83398,97065,42438,174245,401113,112219,807142,146142,91079,66192,333126,038
Lợi nhuận sau thuế 37,24694,98761,18235,369228,784101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,24694,98761,18235,369228,784101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Tổng tài sản4,247,0694,323,5214,352,6464,341,2554,247,0694,376,5364,596,6234,753,6224,723,4563,921,2202,690,500
Tổng nợ2,071,2552,177,1682,287,1012,329,4612,071,2552,394,9462,681,2282,993,6553,070,7622,374,1451,505,129
Vốn chủ sở hữu2,175,8142,146,3522,065,5452,011,7942,175,8141,981,5901,915,3961,759,9671,652,6931,547,0751,185,371


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |