Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (tta)

11.15
-0.10
(-0.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.25
11.15
11.30
11.15
60,800
12.8K
1.4K
7.6x
0.8x
5% # 11%
1.1
1,752 Bi
170 Mi
858,098
13.9 - 7.9
2,071 Bi
2,176 Bi
95.2%
51.23%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.15 1,700 11.20 2,000
11.10 62,200 11.30 14,800
11.05 24,600 11.35 19,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,900 51,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.80 (-0.20) 52.1%
POW 15.15 (0.10) 10.7%
PGV 19.70 (0.35) 7.9%
VSH 44.20 (0.00) 4.6%
IDC 39.00 (-0.20) 4.5%
BWE 47.15 (0.15) 4.3%
DTK 12.20 (-0.30) 3.1%
TDM 59.50 (0.00) 2.3%
GEG 14.30 (-0.10) 2.0%
NT2 24.10 (0.05) 1.9%
CHP 31.75 (-0.15) 1.9%
TMP 61.00 (0.00) 1.8%
PPC 10.00 (-0.05) 1.6%
SHP 34.85 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 11.15 -0.10 1,000 1,000
09:25 11.30 0.05 500 1,500
09:29 11.20 -0.05 2,200 3,700
09:34 11.20 -0.05 6,100 9,800
09:35 11.20 -0.05 1,700 11,500
09:36 11.20 -0.05 2,000 13,500
09:37 11.20 -0.05 8,000 21,500
09:39 11.30 0.05 500 22,000
10:10 11.20 -0.05 10,000 32,000
10:21 11.20 -0.05 700 32,700
10:25 11.20 -0.05 600 33,300
10:32 11.15 -0.10 2,600 35,900
10:46 11.15 -0.10 600 36,500
10:48 11.20 -0.05 100 36,600
10:51 11.15 -0.10 300 36,900
11:10 11.15 -0.10 1,800 38,700
11:11 11.15 -0.10 100 38,800
11:24 11.15 -0.10 20,000 58,800
11:25 11.20 -0.05 1,300 60,100
11:29 11.15 -0.10 700 60,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 450 (0.50) 0% 140 (0.13) 0%
2021 680 (0.66) 0% 150 (0.13) 0%
2022 680 (0.81) 0% 130 (0.22) 0%
2023 680 (0.16) 0% 130 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV168,793227,043193,537144,737734,110655,479808,704661,346495,853269,411270,562294,077
Tổng lợi nhuận trước thuế42,83398,97065,42438,174245,401113,112219,807142,146142,91079,66192,333126,038
Lợi nhuận sau thuế 37,24694,98761,18235,369228,784101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,24694,98761,18235,369228,784101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Tổng tài sản4,247,0694,323,5214,352,6464,341,2554,247,0694,376,5364,596,6234,753,6224,723,4563,921,2202,690,500
Tổng nợ2,071,2552,177,1682,287,1012,329,4612,071,2552,394,9462,681,2282,993,6553,070,7622,374,1451,505,129
Vốn chủ sở hữu2,175,8142,146,3522,065,5452,011,7942,175,8141,981,5901,915,3961,759,9671,652,6931,547,0751,185,371


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |