CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức (ttd)

78.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV212,040199,653189,307177,436188,525778,437741,753723,828430,386570,720660,649581,627542,999479,529444,225
Giá vốn hàng bán162,221153,234148,844142,841148,745607,140576,020548,866364,119451,485509,409446,576417,687367,284340,356
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,78046,33040,37834,57639,684171,064165,139174,16165,895119,224151,241135,051125,312112,245103,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,03926,97521,78615,04420,35992,84492,336101,83211,42558,38285,14373,63470,52062,88659,389
Tổng lợi nhuận trước thuế29,50127,38122,55315,59521,19395,02993,805103,95112,57560,13586,60274,93671,13664,01760,371
Lợi nhuận sau thuế 26,11224,30620,02013,84318,58084,28183,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,11224,30620,02013,84318,58084,28183,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,483
Tổng tài sản ngắn hạn236,952225,634198,315187,470207,725236,952207,426175,76895,080125,032106,881109,677108,54570,31261,132
Tiền mặt76,76569,88465,04865,44350,67576,76550,67568,44729,24548,19342,81534,20653,43320,09614,082
Đầu tư tài chính ngắn hạn97,07786,54371,54366,54386,54397,07786,54346,50315,82215,132
Hàng tồn kho39,28644,73840,72939,26843,29639,28643,29638,44233,67639,06041,64142,43536,28031,18629,925
Tài sản dài hạn155,778160,983167,039171,095176,404155,778176,439164,529172,495179,342194,124180,170174,754185,558179,004
Tài sản cố định145,430149,998154,463157,799161,788145,430161,788155,447165,129170,279181,691167,851164,729176,826171,037
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản392,731386,617365,355358,566384,130392,731383,865340,297267,576304,374301,005289,847283,299255,870240,136
Tổng nợ68,61385,34071,65359,66081,08068,61381,21966,22649,78757,99875,89580,89662,78861,18548,208
Vốn chủ sở hữu324,117301,277293,702298,906303,050324,117302,646274,071217,789246,376225,110208,951220,511194,684191,928

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.42K5.34K5.93K0.70K3.43K4.95K4.28K4.05K3.65K3.44K3.38K3.32K3.16K3.05K
Giá cuối kỳ69.44K67.07K50.42K39.51K43.31K41.07K41.45K48.16K44.83K36K36K36K36K36K
Giá / EPS (PE)12.81 (lần)12.56 (lần)8.50 (lần)56.76 (lần)12.64 (lần)8.30 (lần)9.68 (lần)11.88 (lần)12.27 (lần)10.47 (lần)10.66 (lần)10.84 (lần)11.40 (lần)11.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.39 (lần)1.41 (lần)1.08 (lần)1.43 (lần)1.18 (lần)0.97 (lần)1.11 (lần)1.38 (lần)1.45 (lần)1.26 (lần)1.31 (lần)1.37 (lần)1.40 (lần)1.68 (lần)
Giá sổ sách20.84K19.46K17.62K14K15.84K14.47K13.44K14.18K12.52K12.34K13.37K12.99K11.56K12.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.33 (lần)3.45 (lần)2.86 (lần)2.82 (lần)2.73 (lần)2.84 (lần)3.09 (lần)3.40 (lần)3.58 (lần)2.92 (lần)2.69 (lần)2.77 (lần)3.11 (lần)2.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.33%54.04%51.65%35.53%41.08%35.51%37.84%38.31%27.48%25.46%25.62%27.99%23.92%23.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.67%45.96%48.35%64.47%58.92%64.49%62.16%61.69%72.52%74.54%74.38%72.01%76.08%76.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.47%21.16%19.46%18.61%19.05%25.21%27.91%22.16%23.91%20.08%18.79%21.18%31.85%31.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.17%26.84%24.16%22.86%23.54%33.71%38.72%28.47%31.43%25.12%23.13%26.88%46.73%46.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.53%78.84%80.54%81.39%80.95%74.79%72.09%77.84%76.09%79.92%81.21%78.82%68.15%68.31%
6/ Thanh toán hiện hành345.50%255.39%265.41%190.97%215.58%140.86%135.65%173.02%115.18%127.28%158.55%176.21%103.35%130.47%
7/ Thanh toán nhanh288.21%202.08%207.36%123.33%148.23%85.98%83.16%115.19%64.10%64.98%86.02%112.45%62.33%83.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn111.93%62.39%103.35%58.74%83.09%56.43%42.31%85.17%32.92%29.32%49.11%73.36%35.37%54.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản198.21%193.23%212.70%160.85%187.51%219.48%200.67%191.67%187.41%184.99%167.19%159.53%151.49%118.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn328.52%357.60%411.81%452.66%456.46%618.12%530.31%500.25%682%726.67%652.46%569.94%633.36%505.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu240.17%245.09%264.10%197.62%231.65%293.48%278.36%246.25%246.31%231.45%205.86%202.41%222.27%173.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,545.44%1,330.42%1,427.78%1,081.24%1,155.88%1,223.34%1,052.38%1,151.29%1,177.72%1,137.36%1,088.23%1,182.37%1,182.16%1,033.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.83%11.20%12.74%2.52%9.34%11.65%11.45%11.61%11.85%12.04%12.27%12.63%12.29%14.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)21.46%21.64%27.09%4.05%17.51%25.57%22.98%22.25%22.20%22.27%20.51%20.15%18.62%16.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26%27.45%33.64%4.97%21.63%34.20%31.88%28.58%29.18%27.87%25.26%25.57%27.32%24.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%14%17%3%12%15%15%15%15%16%16%17%17%19%
Tăng trưởng doanh thu4.95%2.48%68.18%-24.59%-13.61%13.59%7.11%13.24%7.95%3.76%4.69%2.33%20.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.45%-9.90%751.66%-79.68%-30.78%15.57%5.68%10.96%6.21%1.81%1.68%5.17%3.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.52%22.64%33.02%-14.16%-23.58%-6.18%28.84%2.62%26.92%0.20%-11.41%-35.36%-5.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.09%10.43%25.84%-11.60%9.45%7.73%-5.24%13.27%1.44%-7.71%2.93%12.37%-6.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.31%12.80%27.18%-12.09%1.12%3.85%2.31%10.72%6.55%-6.23%-0.11%-2.83%-6.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |