CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức (ttd)

62.50
2
(3.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60.50
60.50
62.50
60.50
1,300
18.9K
4.8K
12.7x
3.2x
20% # 25%
1.8
941 Bi
16 Mi
3,006
82.4 - 59.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
60.20 100 63.00 600
60.00 100 63.30 100
59.10 400 68.50 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.10 (-0.50) 24.4%
VGI 61.80 (0.50) 19.5%
MCH 207.00 (3.00) 15.6%
BSR 23.70 (0.50) 7.6%
VEA 43.70 (0.40) 6.0%
MVN 36.10 (-1.00) 4.6%
FOX 89.20 (0.20) 4.6%
VEF 222.90 (2.80) 3.8%
SSH 67.60 (0.00) 2.6%
PGV 21.85 (0.00) 2.6%
DNH 46.70 (0.00) 2.0%
QNS 47.40 (0.20) 1.8%
IDP 261.00 (-4.00) 1.7%
VSF 31.90 (0.20) 1.7%
CTR 124.60 (0.60) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 60.50 0 100 100
10:52 60.50 0 200 300
11:10 62.50 2 200 500
13:10 62.50 2 100 600
13:41 62.50 2 700 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.48) 0% 54 (0.06) 0%
2017 0 (0.54) 0% 58 (0.06) 0%
2019 600 (0.66) 0% 68 (0.08) 0%
2020 480 (0.57) 0% 43 (0.05) 0%
2021 550 (0.43) 0% 0.03 (0.01) 42%
2023 680 (0.18) 0% 74 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV189,307177,436188,525193,226741,753723,828430,386570,720660,649581,627542,999479,529444,225428,139
Tổng lợi nhuận trước thuế22,55315,59521,19324,50493,805103,95112,57560,13586,60274,93671,13664,01760,37159,308
Lợi nhuận sau thuế 20,02013,84318,58021,79483,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,48352,530
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,02013,84318,58021,79483,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,48352,530
Tổng tài sản365,355358,566384,130364,744383,865340,297267,576304,374301,005289,847283,299255,870240,136256,083
Tổng nợ71,65359,66081,08078,77881,21966,22649,78757,99875,89580,89662,78861,18548,20848,110
Vốn chủ sở hữu293,702298,906303,050285,966302,646274,071217,789246,376225,110208,951220,511194,684191,928207,973


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |