CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức (ttd)

75.80
-0.50
(-0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
76.30
76.50
76.50
75.80
1,100
19.2k
4.9k
15.4 lần
21%
26%
0.8
1,187 tỷ
16 triệu
1,567
87.9 - 42.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.70 600 76.50 1,000
75.00 600 77.00 1,000
71.80 600 78.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:33 76.50 0.20 1,000 1,000
10:34 75.80 -0.50 100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.48) 0% 54 (0.06) 0%
2017 0 (0.54) 0% 58 (0.06) 0%
2019 600 (0.66) 0% 68 (0.08) 0%
2020 480 (0.57) 0% 43 (0.05) 0%
2021 550 (0.43) 0% 0.03 (0.01) 42%
2023 680 (0.18) 0% 74 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,436188,525193,226184,737741,753723,828430,386570,720660,649581,627542,999479,529444,225428,139
Tổng lợi nhuận trước thuế15,59521,19324,50425,46493,805103,95112,57560,13586,60274,93671,13664,01760,37159,308
Lợi nhuận sau thuế 13,84318,58021,79422,64883,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,48352,530
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,84318,58021,79422,64883,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,48352,530
Tổng tài sản358,566384,130364,744349,272383,865340,297267,576304,374301,005289,847283,299255,870240,136256,083
Tổng nợ59,66081,08078,77868,36981,21966,22649,78757,99875,89580,89662,78861,18548,20848,110
Vốn chủ sở hữu298,906303,050285,966280,903302,646274,071217,789246,376225,110208,951220,511194,684191,928207,973


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc