CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức (ttd)

64.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
64.40
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.8
6.5k
12.9 lần
30%
37%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
1,306 tỷ
16 triệu
1,601
87.9 - 42.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
65 tỷ
277 tỷ
23.6%
80.9%
47 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 75.20 (0.30) 15.9%
VGI 23.20 (-0.10) 6.9%
BSR 21.60 (-0.20) 6.8%
MCH 76.10 (0.10) 5.4%
VEA 37.60 (0.30) 4.8%
PGV 25.50 (-0.40) 2.8%
FOX 68.00 (0.10) 2.2%
VEF 124.50 (1.30) 2.0%
MVN 19.90 (0.90) 2.0%
MSR 18.30 (-0.10) 1.9%
VSF 38.00 (-0.40) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 48.90 (-0.50) 1.7%
SSH 63.90 (-0.10) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.60 (-0.10) 1.1%
SNZ 28.30 (0.30) 1.0%
CTR 78.80 (0.90) 0.9%
MML 28.60 (2.00) 0.8%
PGB 28.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.48) 0% 54 (0.06) 0%
2017 0 (0.54) 0% 58 (0.06) 0%
2019 600 (0.66) 0% 68 (0.08) 0%
2020 480 (0.57) 0% 43 (0.05) 0%
2021 550 (0.43) 0% 0.03 (0.01) 42%
2023 680 (0.18) 0% 74 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |