Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (ttl)

8.60
-0.40
(-4.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV459,588372,842445,187386,337441,8671,663,9551,459,8111,496,3291,264,547735,944784,590539,9021,123,9522,143,8952,416,343
Giá vốn hàng bán432,417336,825412,772354,517390,0201,536,5311,292,5701,422,2431,193,630688,825759,537516,7891,050,3792,054,2562,133,459
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,17236,01732,41531,82051,498127,424166,89274,08668,86940,79324,480-2,79966,15789,640282,884
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,0475,9923,4053,89615,7476,24635,79810,0158852,97210,889-15,13724,82459,492102,824
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,8225,7312,9594,14113,5185,00934,51911,05215,21913,14017,2533,92832,26568,052103,249
Lợi nhuận sau thuế -9,0735,1442,7283,44210,6842,24129,1708,70712,62212,52214,9801,24325,88966,30485,060
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-12,0891,5672,4362598,730-7,82723,6094,92012,99012,95917,8711,09324,29664,23783,130
Tổng tài sản ngắn hạn2,432,4562,153,8372,173,4102,270,2632,421,1582,432,4562,421,1611,790,6371,628,6921,239,0031,087,6721,032,4971,075,6441,501,5571,688,451
Tiền mặt479,375132,82796,689186,353317,943479,375317,943162,59574,964256,116166,631201,908153,290181,556171,197
Đầu tư tài chính ngắn hạn58,44758,21058,21059,21061,21058,44761,21040,84433,07032,25156,33619,86119,62019,693
Hàng tồn kho708,198728,601705,381685,864711,911708,198711,911411,245339,856192,324155,951140,413186,890149,380281,672
Tài sản dài hạn318,197335,037347,897377,232397,009318,197396,899485,966569,340313,293266,761246,554261,102278,360283,630
Tài sản cố định257,856275,650292,324321,042338,487257,856338,487393,943428,36142,06537,57242,93036,38935,84561,469
Đầu tư tài chính dài hạn51,40349,71948,15546,28444,99251,40344,88253,255101,835207,039189,663177,025199,960216,414205,529
Tổng tài sản2,750,6532,488,8742,521,3072,647,4962,818,1662,750,6532,818,0602,276,6022,198,0321,552,2951,354,4331,279,0511,336,7451,779,9171,972,081
Tổng nợ2,120,6351,851,7461,880,3202,017,4702,182,9802,120,6352,182,9801,670,7821,590,2941,005,866809,672749,183775,6131,194,9901,402,867
Vốn chủ sở hữu630,018637,128640,987630,025635,187630,018635,080605,820607,738546,429544,761529,868561,132584,927569,214

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.56K0.12K0.31K0.31K0.43K0.03K0.58K1.53K1.98K
Giá cuối kỳ11.70K8.50K9.20K13.50K7.25K11.97K11.51K7.53K13K13K
Giá / EPS (PE) (lần)15.09 (lần)78.36 (lần)43.55 (lần)23.45 (lần)28.07 (lần)441.32 (lần)12.99 (lần)8.48 (lần)6.55 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.64 (lần)0.89 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách15.03K15.15K14.46K14.50K13.04K13K12.64K13.39K13.96K13.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.56 (lần)0.64 (lần)0.93 (lần)0.56 (lần)0.92 (lần)0.91 (lần)0.56 (lần)0.93 (lần)0.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.43%85.92%78.65%74.10%79.82%80.30%80.72%80.47%84.36%85.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.57%14.08%21.35%25.90%20.18%19.70%19.28%19.53%15.64%14.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.10%77.46%73.39%72.35%64.80%59.78%58.57%58.02%67.14%71.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu336.60%343.73%275.79%261.67%184.08%148.63%141.39%138.22%204.30%246.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.90%22.54%26.61%27.65%35.20%40.22%41.43%41.98%32.86%28.86%
6/ Thanh toán hiện hành115.87%114.99%114.29%120.17%130.16%142.86%146.56%147.29%135.79%134.95%
7/ Thanh toán nhanh82.14%81.18%88.04%95.09%109.95%122.38%126.63%121.70%122.28%112.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.84%15.10%10.38%5.53%26.90%21.89%28.66%20.99%16.42%13.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.49%51.80%65.73%57.53%47.41%57.93%42.21%84.08%120.45%122.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn68.41%60.29%83.56%77.64%59.40%72.13%52.29%104.49%142.78%143.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu264.11%229.86%246.99%208.07%134.68%144.02%101.89%200.30%366.52%424.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho216.96%181.56%345.84%351.22%358.16%487.04%368.05%562.03%1,375.19%757.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.47%1.62%0.33%1.03%1.76%2.28%0.20%2.16%3%3.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.84%0.22%0.59%0.83%1.32%0.09%1.82%3.61%4.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%3.72%0.81%2.14%2.37%3.28%0.21%4.33%10.98%14.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%2%%1%2%2%%2%3%4%
Tăng trưởng doanh thu13.98%-2.44%18.33%71.83%-6.20%45.32%-51.96%-47.57%-11.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-133.15%379.86%-62.12%0.24%-27.49%1,535.04%-95.50%-62.18%-22.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.86%30.66%5.06%58.10%24.23%8.07%-3.41%-35.09%-14.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.80%4.83%-0.32%11.22%0.31%2.81%-5.57%-4.07%2.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.39%23.78%3.57%41.60%14.61%5.89%-4.32%-24.90%-9.74%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |