CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (ttn)

19.20
-0.10
(-0.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV117,82189,23687,17766,569143,121360,802363,382387,948298,162315,133253,299258,899207,900145,223129,590
Giá vốn hàng bán86,38660,95653,38540,605113,288241,332283,834305,774228,986234,033212,083191,085156,118108,28698,225
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,43428,28033,79225,96429,833119,47079,54782,17469,17681,10041,21767,81451,77536,90131,329
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,17018,25222,93915,04317,80573,40440,88140,75428,40253,06920,57944,65435,3989,445-151
Tổng lợi nhuận trước thuế17,99018,40823,10715,96619,55175,47143,27243,32332,32660,60892,53963,71237,90011,676-2,993
Lợi nhuận sau thuế 14,37714,71818,44413,10915,45260,64833,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,791
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,37714,71818,44413,10915,45260,64833,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,791
Tổng tài sản ngắn hạn421,183399,392391,373382,195372,207421,183371,960347,426310,747304,464469,225190,273179,604123,074130,088
Tiền mặt40,12730,43638,73252,33653,07940,12753,07981,34230,40311,40838,4153,4903,2962,5038,796
Đầu tư tài chính ngắn hạn162,500152,500143,000118,00080,000162,50080,00010,50020,201
Hàng tồn kho110,975117,895107,06388,99683,624110,97583,624123,835172,480141,910166,24150,32045,68738,61922,988
Tài sản dài hạn155,785149,129154,867153,117156,890155,785156,895180,996176,008181,550204,081213,409177,018158,449165,089
Tài sản cố định114,800118,633116,147121,579125,329114,800125,329131,254134,752157,216150,711159,095121,476115,765121,797
Đầu tư tài chính dài hạn30,00037,38736,16228,91034,300
Tổng tài sản576,968548,522546,241535,312529,096576,968528,854528,421486,756486,014673,306403,682356,623281,523295,177
Tổng nợ102,74088,670101,10878,35084,962102,74085,00287,905176,071165,287371,070162,096165,592117,938114,157
Vốn chủ sở hữu474,228459,851445,133456,962444,135474,228443,852440,517310,685320,727302,236241,586191,031163,585181,020

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.65K0.90K0.91K1.05K1.97K2.98K2.07K1.28K0.48KK0.61K
Giá cuối kỳ23.30K7.59K6.67K20.06K6.59K4.30K3.27K2.34K7K7K7K
Giá / EPS (PE)14.11 (lần)8.41 (lần)7.30 (lần)19.12 (lần)3.35 (lần)1.44 (lần)1.58 (lần)1.82 (lần)14.68 (lần) (lần)11.42 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.37 (lần)0.77 (lần)0.63 (lần)1.65 (lần)0.51 (lần)0.42 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)1.18 (lần)1.32 (lần)0.99 (lần)
Giá sổ sách12.91K12.09K11.99K12.69K13.10K12.34K9.87K7.80K6.68K7.39K7.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.80 (lần)0.63 (lần)0.56 (lần)1.58 (lần)0.50 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)1.05 (lần)0.95 (lần)0.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73%70.33%65.75%63.84%62.65%69.69%47.13%50.36%43.72%44.07%40.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27%29.67%34.25%36.16%37.35%30.31%52.87%49.64%56.28%55.93%59.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.81%16.07%16.64%36.17%34.01%55.11%40.15%46.43%41.89%38.67%42.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.66%19.15%19.95%56.67%51.54%122.77%67.10%86.68%72.10%63.06%74.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.19%83.93%83.36%63.83%65.99%44.89%59.85%53.57%58.11%61.33%57.24%
6/ Thanh toán hiện hành462.74%500.47%476.21%194.83%207.37%128.03%119.78%110.08%105.28%114.38%94.30%
7/ Thanh toán nhanh340.81%387.96%306.47%86.69%110.71%82.67%88.10%82.08%72.24%94.16%75.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.09%71.42%111.49%19.06%7.77%10.48%2.20%2.02%2.14%7.73%0.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.53%68.71%73.42%61.25%64.84%37.62%64.13%58.30%51.58%43.90%54.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn85.66%97.69%111.66%95.95%103.50%53.98%136.07%115.75%118%99.62%134.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu76.08%81.87%88.07%95.97%98.26%83.81%107.17%108.83%88.78%71.59%94.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho217.47%339.42%246.92%132.76%164.92%127.58%379.74%341.71%280.40%427.29%515.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.81%9.12%8.65%8.61%15.28%28.81%19.53%15.11%8.04%-2.15%8.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.51%6.26%6.35%5.28%9.91%10.84%12.53%8.81%4.15%%4.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.79%7.46%7.62%8.27%15.01%24.14%20.93%16.45%7.14%%8.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)25%12%11%11%21%34%26%20%11%-3%11%
Tăng trưởng doanh thu-0.71%-6.33%30.11%-5.39%24.41%-2.16%24.53%43.16%12.06%-25.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận83.07%-1.27%30.63%-46.66%-34%44.30%60.91%169.13%-518.34%-118.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.87%-3.30%-50.07%6.52%-55.46%128.92%-2.11%40.41%3.31%-16.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.84%0.76%41.79%-3.13%6.12%25.10%26.46%16.78%-9.63%-1.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.10%0.08%8.56%0.15%-27.82%66.79%13.20%26.68%-4.63%-8.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |