CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (ttn)

17.60
-0.20
(-1.12%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh360,802363,382387,948298,162315,133253,299258,899207,900145,223129,590173,730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7373715
3. Doanh thu thuần (1)-(2)360,802363,382387,948298,162315,133253,299258,899207,893145,187129,553173,716
4. Giá vốn hàng bán241,332283,834305,774228,986234,033212,083191,085156,118108,28698,225133,162
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)119,47079,54782,17469,17681,10041,21767,81451,77536,90131,32940,553
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,9175,4721,8252,9435,8466,1325,3965,1584,9315,0537,242
7. Chi phí tài chính12642,0794,8471,553-2,5474,866-2,2778,94520,2735,572
-Trong đó: Chi phí lãi vay2392,0654,8215,3095,2006,0724,9693,5515,4435,572
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,71416,18115,11612,03111,1479,0076,4285,8355,8173,8009,822
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,26827,69326,05026,83821,17720,31117,26117,97817,62512,46119,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)73,40440,88140,75428,40253,06920,57944,65435,3989,445-15112,471
12. Thu nhập khác2,3163,5862,5793,9787,54172,49019,1512,5604,71342,773
13. Chi phí khác2491,195953153093582,4822,845230
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,0672,3912,5693,9247,53971,96019,0582,5022,231-2,8422,543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)75,47143,27243,32332,32660,60892,53963,71237,90011,676-2,99315,014
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,0098,8688,2587,05012,45519,57613,1486,476-202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1861,2751,511-410
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,82310,1439,7706,64012,45519,57613,1486,476-202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)60,64833,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,79115,014
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,64833,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,79115,014

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn421,183371,960347,426310,747304,464469,225190,273179,604123,074130,088129,498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40,12753,07981,34230,40311,40838,4153,4903,2962,5038,7961,056
1. Tiền35,12718,07920,84215,40311,40838,4153,4903,2962,5038,7961,056
2. Các khoản tương đương tiền5,00035,00060,50015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn162,50080,00010,50020,201
1. Chứng khoán kinh doanh24,020
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,819
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn162,50080,00010,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn104,747152,879129,152105,843150,417241,115135,789130,27877,37994,10097,285
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng83,763136,366111,24384,87485,351104,757128,306124,80670,12966,12182,221
2. Trả trước cho người bán6,6873,5105,80810,2775,4947,2292,1682,1543,1262,4111,599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50,000
6. Phải thu ngắn hạn khác18,82517,28516,00114,88813,623132,7378,2196,1876,46025,70713,556
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,528-4,283-3,901-4,196-4,051-3,608-2,905-2,869-2,336-140-91
IV. Tổng hàng tồn kho110,97583,624123,835172,480141,910166,24150,32045,68738,61922,98825,837
1. Hàng tồn kho110,97583,624123,835172,480141,910166,24150,32045,68738,61922,98825,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,8352,3772,5962,0217303,2536743434,5734,2055,320
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2571,8462,0791,565583910670343926558422
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ132,2742,737
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5655315174561476943,6473,6472,160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn155,785156,895180,996176,008181,550204,081213,409177,018158,449165,089191,642
I. Các khoản phải thu dài hạn240145185154827557340501480141
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác240145185154827557340501480141
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định114,800125,329131,254134,752157,216150,711159,095121,476115,765121,797133,897
1. Tài sản cố định hữu hình105,789114,407119,786125,444150,959146,441154,732120,902115,724121,257131,885
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,01110,92211,4689,3086,2564,2714,363573415402,012
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,49121,13739,14829,74812,85310,2634,2637,0283,0144893,808
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang32,49121,13739,14829,74812,85310,2634,2637,0283,0144893,808
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,00037,38736,16228,91034,30049,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,00049,00049,00049,00049,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-11,613-12,838-20,090-14,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,25510,28310,40911,35511,40013,03112,60812,01310,2608,0234,796
1. Chi phí trả trước dài hạn8,25510,28310,40910,94511,40013,03112,60812,01310,2608,0234,796
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại410
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN576,968528,854528,421486,756486,014673,306403,682356,623281,523295,177321,140
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả102,74085,00287,905176,071165,287371,070162,096165,592117,938114,157137,329
I. Nợ ngắn hạn91,02074,32272,957159,498146,824366,482158,850163,163116,907113,738137,329
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,00067,62549,74467,60862,67763,78837,87246,92866,288
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn35,81316,70217,23138,35437,759100,94058,42562,08348,09544,52447,547
4. Người mua trả tiền trước1,3553,3944,8287,55916,0884,7763241,8403622,3811,195
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,35410,3696,6053,3698,5447,36015,4658,6342,8302,010247
6. Phải trả người lao động10,7158,8848,6017,1365,1473,5623,9633,0673,6301,4411,826
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,2708,6786,55811,9777,67311,1615,19212,97511,9116,07912,158
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12,0089,84711,3869,39711,3839,2998,1358,2458,7702,700
11. Phải trả ngắn hạn khác11,61111,98910,69611,0997,382159,6091,4741,0191,5481,6461,724
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,2992,1892,2441,4991,8362,1673,1931,5111,8886,029
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,5962,2681,8071,4831,2696,343
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,72010,68114,94816,57318,4634,5883,2462,4291,032419
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,1066,6566,1415,3784,3863,2171,901987466216
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,6769,67612,67647242203
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,1902,3761,101
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2924463912376458574681,395323
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,1321,2026391,282756514876
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu474,228443,852440,517310,685320,727302,236241,586191,031163,585181,020183,811
I. Vốn chủ sở hữu474,228443,852440,517310,685320,727302,236241,586191,031163,585181,020183,811
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu367,275367,275367,275244,850244,850244,850244,850244,850244,850244,850244,850
2. Thặng dư vốn cổ phần-383-383-383
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển46,21342,90039,54538,26023,8151,9261,9261,9261,9261,9261,926
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu439439439439439439439439439439439
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối60,68333,62033,64027,13551,62355,021-5,628-56,184-83,630-66,195-63,404
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN576,968528,854528,421486,756486,014673,306403,682356,623281,523295,177321,140
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |