CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (ttn)

13.20
0.10
(0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.30
13.60
13
114,300
12.4k
1.1k
12.2 lần
8%
9%
1.2
496 tỷ
37 triệu
40,183
9.3 - 6.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.50 (3.50) 15.6%
VGI 69.00 (-0.60) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 237.00 (-1.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.40 (-0.15) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.50 (2.00) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.10 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 500 13.20 1,800
13.00 6,500 13.40 500
12.80 3,500 13.50 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.60 1.70 4,600 4,600
09:11 13.60 1.70 400 5,000
09:13 13.60 1.70 700 5,700
09:14 13.50 1.60 100 5,800
09:15 13.50 1.60 100 5,900
09:17 13.60 1.70 500 6,400
09:18 13.50 1.60 100 6,500
09:22 13.60 1.70 9,100 15,600
09:24 13.60 1.70 700 16,300
09:26 13.60 1.70 100 16,400
09:27 13.50 1.60 3,000 19,400
09:28 13.50 1.60 300 19,700
09:29 13.40 1.50 6,700 26,400
09:33 13.40 1.50 4,000 30,400
09:41 13.40 1.50 2,100 32,500
09:47 13.50 1.60 1,300 33,800
09:48 13.60 1.70 1,700 35,500
09:50 13.60 1.70 100 35,600
09:51 13.50 1.60 200 35,800
09:52 13.50 1.60 1,000 36,800
09:55 13.50 1.60 800 37,600
09:57 13.40 1.50 1,000 38,600
09:58 13.40 1.50 4,200 42,800
09:59 13.50 1.60 4,100 46,900
10:10 13.50 1.60 17,000 63,900
10:18 13.50 1.60 1,500 65,400
10:19 13.50 1.60 100 65,500
10:21 13.60 1.70 100 65,600
10:26 13.60 1.70 100 65,700
10:27 13.50 1.60 3,900 69,600
10:28 13.50 1.60 1,000 70,600
10:32 13.40 1.50 9,100 79,700
10:36 13.30 1.40 18,200 97,900
10:40 13.20 1.30 3,000 100,900
10:42 13.10 1.20 2,300 103,200
10:43 13.10 1.20 100 103,300
10:44 13.10 1.20 100 103,400
10:46 13.20 1.30 400 103,800
10:47 13 1.10 4,700 108,500
10:48 13.20 1.30 100 108,600
10:49 13 1.10 4,000 112,600
10:59 13.20 1.30 500 113,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 218.20 (0.21) 0% 27.50 (0.03) 0%
2018 267.50 (0.26) 0% 43.20 (0.05) 0%
2019 337 (0.25) 0% 78 (0.07) 0%
2020 361 (0.32) 0% 26.50 (0.05) 0%
2021 377 (0.30) 0% 0.01 (0.03) 214%
2022 444 (0.39) 0% 36.50 (0.03) 0%
2023 400 (0.06) 0% 34 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,569143,12182,15374,009363,382387,948298,162315,133253,299258,899207,900145,223129,590173,730
Tổng lợi nhuận trước thuế15,96619,5519,6277,07743,27243,32332,32660,60892,53963,71237,90011,676-2,99315,014
Lợi nhuận sau thuế 13,10915,4527,1344,97333,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,79115,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,10915,4527,1344,97333,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,79115,014
Tổng tài sản535,312529,096502,407521,312528,854528,421486,756486,014673,306403,682356,623281,523295,177321,140
Tổng nợ78,35084,96273,72499,78585,00287,905176,071165,287371,070162,096165,592117,938114,157137,329
Vốn chủ sở hữu456,962444,135428,682421,527443,852440,517310,685320,727302,236241,586191,031163,585181,020183,811


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc