CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (ttn)

17.70
-0.10
(-0.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
17.60
17.80
17.60
42,600
12.9K
1.7K
10.7x
1.4x
11% # 13%
2.6
646 Bi
37 Mi
410,958
26.2 - 12.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.70 400 17.80 3,100
17.60 19,900 17.90 19,600
17.50 28,600 18.00 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17.80 -0.10 13,200 13,200
09:12 17.80 -0.10 5,000 18,200
09:13 17.80 -0.10 1,500 19,700
09:17 17.80 -0.10 3,500 23,200
09:21 17.80 -0.10 100 23,300
09:25 17.70 -0.20 2,700 26,000
09:26 17.70 -0.20 700 26,700
09:27 17.70 -0.20 300 27,000
09:28 17.70 -0.20 200 27,200
09:29 17.70 -0.20 900 28,100
09:30 17.70 -0.20 100 28,200
09:31 17.70 -0.20 2,300 30,500
09:32 17.70 -0.20 800 31,300
09:43 17.70 -0.20 100 31,400
09:48 17.60 -0.30 500 31,900
09:50 17.70 -0.20 100 32,000
09:52 17.80 -0.10 2,000 34,000
09:53 17.80 -0.10 1,000 35,000
09:55 17.70 -0.20 200 35,200
09:56 17.70 -0.20 2,000 37,200
09:57 17.70 -0.20 300 37,500
10:10 17.70 -0.20 100 37,600
10:12 17.70 -0.20 1,300 38,900
10:14 17.70 -0.20 300 39,200
10:15 17.70 -0.20 800 40,000
10:29 17.70 -0.20 100 40,100
10:37 17.70 -0.20 300 40,400
10:40 17.70 -0.20 2,200 42,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 218.20 (0.21) 0% 27.50 (0.03) 0%
2018 267.50 (0.26) 0% 43.20 (0.05) 0%
2019 337 (0.25) 0% 78 (0.07) 0%
2020 361 (0.32) 0% 26.50 (0.05) 0%
2021 377 (0.30) 0% 0.01 (0.03) 214%
2022 444 (0.39) 0% 36.50 (0.03) 0%
2023 400 (0.06) 0% 34 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV117,82189,23687,17766,569360,802363,382387,948298,162315,133253,299258,899207,900145,223129,590
Tổng lợi nhuận trước thuế17,99018,40823,10715,96675,47143,27243,32332,32660,60892,53963,71237,90011,676-2,993
Lợi nhuận sau thuế 14,37714,71818,44413,10960,64833,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,791
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,37714,71818,44413,10960,64833,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,791
Tổng tài sản576,968548,522546,241535,312576,968528,854528,421486,756486,014673,306403,682356,623281,523295,177
Tổng nợ102,74088,670101,10878,350102,74085,00287,905176,071165,287371,070162,096165,592117,938114,157
Vốn chủ sở hữu474,228459,851445,133456,962474,228443,852440,517310,685320,727302,236241,586191,031163,585181,020


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |