CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 (tv1)

23.20
3
(14.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,079225,138120,60391,09696,433533,270644,350644,280631,827560,606655,988711,798595,651569,551538,037
Giá vốn hàng bán47,630161,33075,13859,03054,839357,742382,670493,822501,024456,208472,647512,876384,544353,851326,629
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,44963,80845,46632,06541,594175,528261,680150,458130,804104,398183,341198,922211,107215,700211,408
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,57032,06428,19416,20328,10796,640153,03423,07312,0735,10627,51411,21351,79057,64463,804
Tổng lợi nhuận trước thuế18,16231,79328,05915,90427,94795,679144,39320,4198,2101,68520,3824,86546,53842,24358,425
Lợi nhuận sau thuế 14,46821,46022,3179,70822,15268,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,46821,46022,3179,70822,15268,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Tổng tài sản ngắn hạn480,078555,559533,071519,799525,986548,188553,894747,599877,359922,136880,838897,6361,022,649909,115863,554
Tiền mặt23,74023,81718,50322,07235,26623,81746,05738,57327,18133,99533,63639,00136,03529,50347,117
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho152,036147,353166,344170,383166,297148,333167,430323,010417,759504,510493,410455,488518,307471,115396,325
Tài sản dài hạn602,387612,589612,682620,937629,825611,984639,291680,680724,886773,013822,143896,587947,5161,022,6031,043,712
Tài sản cố định588,050596,754606,652616,602625,298597,863634,672675,917721,623769,537817,402886,011881,024928,023934,972
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,082,4641,168,1481,145,7531,140,7361,155,8111,160,1721,193,1851,428,2791,602,2451,695,1501,702,9811,794,2231,970,1661,931,7181,907,266
Tổng nợ706,578799,847798,913815,213839,996798,754897,7231,131,2221,322,1471,401,2511,409,4951,456,5331,643,0351,611,5901,573,792
Vốn chủ sở hữu375,886368,301346,840325,523315,815361,419295,462297,057280,099293,898293,486337,691327,131320,127333,474

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.58K4.52K0.46K0.04K0.02K0.09K0.11K1.37K1.14K1.67K1.71K1.39K1.72K3.48K3.20K2.74K2.51K
Giá cuối kỳ18.30K11K10K10.70K10.40K15K17.90K15.80K12.16K10.82K8.46K4.88K3K5.12KKKK
Giá / EPS (PE)7.10 (lần)2.43 (lần)21.82 (lần)241.21 (lần)558.53 (lần)160.53 (lần)156.44 (lần)11.54 (lần)10.71 (lần)6.47 (lần)4.95 (lần)3.51 (lần)1.74 (lần)1.47 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.54K11.07K11.13K10.49K11.01K11K12.65K12.26K11.99K12.49K12.64K12.25K12.66K22.22K13.61K11.79K12.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.35 (lần)0.99 (lần)0.90 (lần)1.02 (lần)0.94 (lần)1.36 (lần)1.41 (lần)1.29 (lần)1.01 (lần)0.87 (lần)0.67 (lần)0.40 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.25%46.42%52.34%54.76%54.40%51.72%50.03%51.91%47.06%45.28%45.64%46.53%66.21%84.68%84.74%83.65%76.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.75%53.58%47.66%45.24%45.60%48.28%49.97%48.09%52.94%54.72%54.36%53.47%33.79%15.32%15.26%16.35%23.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.85%75.24%79.20%82.52%82.66%82.77%81.18%83.40%83.43%82.52%84.31%84.02%79.59%74.31%79.26%80.92%77.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu221%303.84%380.81%472.03%476.78%480.26%431.32%502.26%503.42%471.94%537.37%525.64%389.92%289.25%382.24%424.19%343.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.15%24.76%20.80%17.48%17.34%17.23%18.82%16.60%16.57%17.48%15.69%15.98%20.41%25.69%20.74%19.08%22.54%
6/ Thanh toán hiện hành101.88%83.91%102.24%103.86%106.18%105.19%105.78%105.43%97.99%100.63%100.58%98.74%117.32%130.10%107.83%106.27%100.13%
7/ Thanh toán nhanh74.32%58.55%58.07%54.41%48.09%46.27%52.10%52%47.21%54.44%62.03%64.46%86.39%96.90%73.45%67.01%57.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.43%6.98%5.28%3.22%3.91%4.02%4.60%3.72%3.18%5.49%7.94%2.40%9.14%13.45%5.86%9.09%8.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.96%54%45.11%39.43%33.07%38.52%39.67%30.23%29.48%28.21%29.66%27.18%40.21%56.61%73.96%72.77%77.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn97.28%116.33%86.18%72.01%60.79%74.47%79.30%58.25%62.65%62.30%64.99%58.41%60.73%66.85%87.28%87%100.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu147.55%218.08%216.89%225.57%190.75%223.52%210.78%182.08%177.91%161.34%189.03%170.05%197.01%220.36%356.68%381.47%341.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho241.17%228.56%152.88%119.93%90.43%95.79%112.60%74.19%75.11%82.41%106.49%122.27%171.62%197.41%214.86%188.17%192.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.89%18.74%1.90%0.19%0.09%0.38%0.43%6.13%5.32%8.30%7.15%6.68%6.90%7.11%6.59%6.09%5.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.93%10.12%0.86%0.07%0.03%0.15%0.17%1.85%1.57%2.34%2.12%1.82%2.78%4.03%4.87%4.43%4.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.02%40.86%4.12%0.42%0.17%0.85%0.90%11.17%9.47%13.39%13.52%11.36%13.60%15.67%23.50%23.24%20.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%32%2%%%1%1%9%9%14%11%9%9%9%8%8%7%
Tăng trưởng doanh thu-17.24%0.01%1.97%12.70%-14.54%-7.84%19.50%4.58%5.86%-2.17%14.70%-3.92%1.93%0.88%7.96%6.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-43.05%886.80%933.36%138.23%-80.07%-18.34%-91.64%20.49%-32.10%13.50%22.87%-7.02%-1.08%8.89%16.71%9.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.02%-20.64%-14.44%-5.65%-0.58%-3.23%-11.35%1.95%2.40%0.66%5.49%50.05%53.69%23.56%4.04%18.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu22.32%-0.54%6.05%-4.70%0.14%-13.09%3.23%2.19%-4%14.62%3.19%11.31%14.01%63.28%15.46%-4.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.77%-16.46%-10.86%-5.48%-0.46%-5.09%-8.93%1.99%1.28%2.85%5.12%42.14%43.50%31.80%6.22%13.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc