CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 (tv1)

23.20
3
(14.85%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh533,270644,350644,280631,827560,606655,988711,798595,651569,551538,037549,947479,463499,045489,583485,330449,566420,870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)533,270644,350644,280631,827560,606655,988711,798595,651569,551538,037549,947479,463499,045489,583485,330449,566420,870
4. Giá vốn hàng bán357,742382,670493,822501,024456,208472,647512,876384,544353,851326,629345,400348,505371,795368,845380,911359,242341,673
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)175,528261,680150,458130,804104,398183,341198,922211,107215,700211,408204,547130,957127,250120,738104,41990,32479,197
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2391,948126149251,7831031503,6273612745609421,0641,7981,341877
7. Chi phí tài chính38,03543,27460,29579,53977,20585,44694,960113,273111,594109,766109,75452,38642,76127,22016,91616,28110,795
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,77443,15457,59779,40176,92585,35694,826113,200106,619109,746109,45452,02342,76125,88016,86816,27710,774
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5131,9091,2771,7914,4614,48093
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,58065,41165,93937,54917,65167,68492,85246,10250,09038,19937,65736,70940,92948,75648,64937,52634,805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)96,640153,03423,07312,0735,10627,51411,21351,79057,64463,80457,41042,42244,50245,82540,65237,85734,474
12. Thu nhập khác164335951,1941,8762034711,7532772325451,6601,0706674,174517653
13. Chi phí khác1,1258,9772,7495,0575,2977,3356,8187,00515,6785,6113,9792,296-920713,312261288
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-961-8,641-2,654-3,862-3,421-7,132-6,347-5,251-15,400-5,379-3,434-6361,990596862256365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)95,679144,39320,4198,2101,68520,3824,86546,53842,24358,42553,97541,78646,49246,42141,51538,11334,839
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,92323,6588,1847,0271,18817,8881,81110,00811,92513,77214,6329,76612,05311,6079,54410,7199,781
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26,92323,6588,1847,0271,18817,8881,81110,00811,92513,77214,6329,76612,05311,6079,54410,7199,781
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)68,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,65439,34332,02134,43934,81431,97127,39325,058
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)68,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,65439,34332,02134,43934,81431,97127,39325,058

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn548,188553,894747,599877,359922,136880,838897,6361,022,649909,115863,554846,254820,860821,694732,358556,060516,769420,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,81746,05738,57327,18133,99533,63639,00136,03529,50347,11766,78519,96764,02975,69230,20344,19634,730
1. Tiền23,81746,05738,57327,18133,99533,63639,00136,03529,50347,11766,78519,96764,02975,69230,20344,19634,730
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn419,510353,968385,073431,680382,762352,792401,334468,166408,435394,880433,805480,950513,810450,777331,228265,752191,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng442,277383,782379,932393,027331,742320,637356,063395,560352,419376,126389,432447,487438,767363,916297,796244,143183,986
2. Trả trước cho người bán14,73915,43617,43420,56220,97732,02336,97526,53816,64610,23032,95927,56164,29774,17724,50617,9484,783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,2002,2002,2712,4072,303
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác36,31617,81121,52426,30540,62142,81745,12146,06839,3708,52411,4155,90210,74612,6848,9263,6623,127
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-73,822-65,261-36,016-10,484-12,986-44,988-36,826
IV. Tổng hàng tồn kho103,938152,892323,010417,759504,510493,410455,488518,307471,115396,325324,359285,036216,636186,845177,287190,918177,533
1. Hàng tồn kho148,333167,430323,010417,759504,510493,410455,488518,307471,115396,325324,359285,036216,636186,845177,287190,918177,533
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-44,395-14,538
V. Tài sản ngắn hạn khác9239779437388701,0001,8131416225,23221,30534,90727,21919,04417,34115,90215,966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9169419267286937399814162146109637633911,4291,6401,449
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ73216,99110,1191
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước331881772611,71562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác25,08621,19617,85316,33618,65315,91214,20014,516
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn611,984639,291680,680724,886773,013822,143896,587947,5161,022,6031,043,7121,008,101943,186419,325132,464100,120100,987125,839
I. Các khoản phải thu dài hạn85361,70585,25194,83576,02944,14341,57325,92930,66731,07447,149
1. Phải thu dài hạn của khách hàng34,91072,73978,49673,28442,33242,90628,81333,47924,73932,058
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc17,410
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác85329,69221,0707,9727,6704,6985,8717,4697,06115,091
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,898-4,898-4,731-5,228-5,859-6,030-8,755-10,280-727
II. Tài sản cố định597,863634,672675,917721,623769,537817,402886,011881,024928,023934,972911,04247,82350,32254,36557,31865,13175,052
1. Tài sản cố định hữu hình596,079634,013674,773719,422767,537815,631863,766858,082903,918916,542907,56231,88132,28932,91032,20435,90941,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7846601,1442,2002,0001,77122,24522,94224,10518,4303,47915,94218,03421,45525,11429,22233,174
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3294842,284393393656,8692,2312,2804,68210,133849,261325,75148,4238,798101
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3294842,284393393656,8692,2312,280
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn363363
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn363363
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,7924,1362,4792,8703,0834,6772,8542,5577,0489,22310,8971,9581,6783,7473,3374,3173,275
1. Chi phí trả trước dài hạn3,5964,1362,4792,8703,0834,6772,8542,5577,0489,22310,8977684881,3659551,936894
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác10,1971,1911,1912,3812,3812,3812,381
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,160,1721,193,1851,428,2791,602,2451,695,1501,702,9811,794,2231,970,1661,931,7181,907,2661,854,3541,764,0461,241,019864,822656,180617,756545,963
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả798,754897,7231,131,2221,322,1471,401,2511,409,4951,456,5331,643,0351,611,5901,573,7921,563,4161,482,089987,706642,646520,112499,906422,880
I. Nợ ngắn hạn538,054660,108731,192844,771868,450837,357848,623969,939927,759858,179841,379831,301700,379562,939515,697486,257419,597
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn205,477290,222397,904455,170468,442427,472471,200553,891628,981537,273500,190494,294360,445203,723223,848121,75892,858
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn62,45673,66751,76454,20483,826110,19177,25055,31530,22162,92384,17081,16352,00628,33332,64424,26431,602
4. Người mua trả tiền trước77,86193,18376,60195,235114,555119,76385,54895,30944,91245,51933,15231,86857,35279,61464,287107,294102,658
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước30,95126,38019,45849,27337,47028,71122,39356,46239,92859,31753,56341,77834,42725,48324,10628,63715,675
6. Phải trả người lao động50,08838,86258,08178,94365,49582,19979,56995,61490,97085,26389,164115,984148,657145,81885,486143,458143,668
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,10616,57323,22019,20920,47010,8424,1571,4762,8742,5164,3857,0591,3163,5676,0032,8591,250
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn47,56347,56335,33413,57824,7859,7819,78118,71518,71514,3688,934
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác89,028118,509100,91988,97873,99752,90654,37156,12247,35746,03646,58943,58032,39053,91759,14843,68322,950
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0872,7113,2473,7594,1955,2736,5728,1877,1835,7555,3815,7954,0073,7711,460-64
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn260,699237,614400,030477,376532,801572,138607,910673,096683,832715,613722,037650,788287,32779,7074,41513,6493,283
1. Phải trả người bán dài hạn36,11233,71822,40335,84378,12456,03617,50622,89220,5028,6965,7944,17713,6493,283
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác44,56347,56347,56347,56313,60720,72713,16112,96815,3922,545
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn260,699237,614319,354396,094462,834524,574558,459574,244614,634685,139683,752627,740278,41373,684
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm218230238
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu361,419295,462297,057280,099293,898293,486337,691327,131320,127333,474290,938281,957253,313222,176136,069117,850123,083
I. Vốn chủ sở hữu361,313293,558291,760279,525292,629292,132330,186327,131320,127333,224290,863281,957253,013221,876136,069117,850123,083
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913230,105230,105200,098174,000100,000100,000123,083
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái111111
8. Quỹ đầu tư phát triển22,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,23017,06316,93715,64014,76511,0834,547
9. Quỹ dự phòng tài chính4,0943,9683,6803,2011,97961
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu500500500500500500500500500500500500500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối70,9203,1651,367-10,8682,2361,73939,79236,73830,48444,65439,34332,02134,43934,81431,46117,850
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1051,9055,2975741,2691,3547,50525075300300
1. Nguồn kinh phí1051,9055,2975741,2691,3547,50525075300300
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,160,1721,193,1851,428,2791,602,2451,695,1501,702,9811,794,2231,970,1661,931,7181,907,2661,854,3541,764,0461,241,019864,822656,180617,756545,963
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc