CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 (tv1)

23.30
0.50
(2.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.80
23
24
22.60
22,200
15.3K
3.5K
6.7x
1.5x
9% # 22%
1.3
617 Bi
27 Mi
43,396
29.1 - 19.4
646 Bi
409 Bi
157.9%
38.77%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.60 2,200 23.20 2,100
22.50 1,000 23.30 1,800
22.40 2,000 23.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,800

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 24 1.20 1,000 1,000
13:29 23 0.20 100 1,100
13:35 22.90 0.10 100 1,200
13:47 23.40 0.60 500 1,700
13:48 23.40 0.60 400 2,100
13:59 22.80 0 1,200 3,300
14:10 23.40 0.60 5,500 8,800
14:18 23.30 0.50 1,000 9,800
14:19 23.30 0.50 1,000 10,800
14:20 23.40 0.60 5,000 15,800
14:28 23 0.20 1,000 16,800
14:29 22.80 0 1,200 18,000
14:34 22.70 -0.10 2,000 20,000
14:36 22.60 -0.20 900 20,900
14:46 22.70 -0.10 800 21,700
14:50 23.30 0.50 200 21,900
14:51 22.70 -0.10 200 22,100
14:59 23.30 0.50 100 22,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 606.60 (0.71) 0% 0 (0.00) 0%
2018 620.50 (0.66) 0% 4.35 (0.00) 0%
2019 487 (0.56) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,389 (0.63) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,097.40 (0.64) 0% 93.30 (0.01) 0%
2022 665 (0.64) 0% 3.30 (0.01) 0%
2023 537 (0.10) 0% 67.30 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV228,102148,063107,92478,079562,167533,270644,350644,280631,827560,606655,988711,798595,651569,551
Tổng lợi nhuận trước thuế46,11433,28621,81618,162119,37895,679144,39320,4198,2101,68520,3824,86546,53842,243
Lợi nhuận sau thuế 33,71327,50016,30414,46891,98568,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,71327,50016,30414,46891,98568,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,319
Tổng tài sản1,055,1481,063,0201,041,3521,082,4641,055,1481,160,1721,193,1851,428,2791,602,2451,695,1501,702,9811,794,2231,970,1661,931,718
Tổng nợ646,023687,609693,441706,578646,023798,754897,7231,131,2221,322,1471,401,2511,409,4951,456,5331,643,0351,611,590
Vốn chủ sở hữu409,124375,411347,910375,886409,124361,419295,462297,057280,099293,898293,486337,691327,131320,127


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |