CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 (tv1)

21.30
0.30
(1.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21.30
21.30
21.30
200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.1
4.5k
14 lần
10%
41%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
456 tỷ
27 triệu
4,824
17.7 - 10.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.40 (1.50) 16.1%
ACV 88.50 (5.80) 14.8%
MCH 144.80 (5.50) 8.5%
BSR 17.90 (-0.20) 4.7%
VEA 36.20 (0.70) 3.9%
VEF 231.60 (21.10) 2.8%
PGV 20.00 (0.00) 1.9%
FOX 65.40 (2.90) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.5%
MVN 17.40 (-0.10) 1.5%
VSF 33.30 (0.00) 1.4%
SSH 66.00 (-0.20) 1.4%
QNS 46.40 (0.30) 1.4%
MSR 13.70 (-0.10) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 125.00 (1.00) 1.2%
SNZ 32.50 (0.60) 1.0%
OIL 9.30 (0.10) 0.8%
MML 26.00 (-0.70) 0.7%
VTP 75.00 (-1.60) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.60 100 20.90 600
19.50 2,200 21.00 800
19.30 100 21.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:17 21.30 0.40 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 606.60 (0.71) 0% 0 (0.00) 0%
2018 620.50 (0.66) 0% 4.35 (0.00) 0%
2019 487 (0.56) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,389 (0.63) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,097.40 (0.64) 0% 93.30 (0.01) 0%
2022 665 (0.64) 0% 3.30 (0.01) 0%
2023 537 (0.10) 0% 67.30 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV225,138120,60391,09696,433533,270644,350644,280631,827560,606655,988711,798595,651569,551538,037
Tổng lợi nhuận trước thuế31,79328,05915,90427,94795,679144,39320,4198,2101,68520,3824,86546,53842,24358,425
Lợi nhuận sau thuế 21,46022,3179,70822,15268,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,46022,3179,70822,15268,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Tổng tài sản1,168,1481,145,7531,140,7361,155,8111,160,1721,193,1851,428,2791,602,2451,695,1501,702,9811,794,2231,970,1661,931,7181,907,266
Tổng nợ799,847798,913815,213839,996798,754897,7231,131,2221,322,1471,401,2511,409,4951,456,5331,643,0351,611,5901,573,792
Vốn chủ sở hữu368,301346,840325,523315,815361,419295,462297,057280,099293,898293,486337,691327,131320,127333,474


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc