CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng (tv6)

8.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,4462037,23385,87753,989
Giá vốn hàng bán482136,94884,18051,589
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,398-22851,6922,401
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,708-249711451,2613
Tổng lợi nhuận trước thuế1,708-2997114412,0501,438
Lợi nhuận sau thuế 1,426-3015443641,6791,144
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,426-3015443641,6791,144
Tổng tài sản ngắn hạn14,44932,64452,159165,30036,03014,44932,64452,159165,30036,03029,48913,108
Tiền mặt2,3542,6732,5828,4395,0772,3542,6732,5828,4395,077269786
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho22,19422,1945,1222,533
Tài sản dài hạn20,07415,85320,07415,85315,491606
Tài sản cố định1,0531,053841606
Đầu tư tài chính dài hạn4,8004,80014,600
Tổng tài sản34,52232,64452,160165,30041,88334,52232,64452,160165,30041,88344,98013,714
Tổng nợ459719,388133,0738,703459719,388133,0738,70313,4808,357
Vốn chủ sở hữu34,06432,63732,77232,22733,18034,06432,63732,77232,22733,18031,5005,356

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.48KK0.18K0.12K0.56K0.38K
Giá cuối kỳ8.20K3.50K2.60K12.80K11K11K
Giá / EPS (PE)17.25 (lần) (lần)14.34 (lần)105.49 (lần)19.65 (lần)28.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)17.01 (lần)1,000 (lần)390 (lần)1.03 (lần)0.38 (lần)0.61 (lần)
Giá sổ sách11.35K10.88K10.92K10.74K11.06K10.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)1.19 (lần)0.99 (lần)1.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.85%100%100%100%86.03%65.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.15%%%%13.97%34.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1.33%0.02%37.17%80.50%20.78%29.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1.35%0.02%59.16%412.92%26.23%42.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn98.67%99.98%62.83%19.50%79.22%70.03%
6/ Thanh toán hiện hành3,147.93%466,342.88%271.35%124.22%433.16%222.31%
7/ Thanh toán nhanh3,147.93%466,342.88%271.35%124.22%406.78%183.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn512.85%38,185.71%13.43%6.34%61.04%2.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.19%%0.04%22.52%205.04%120.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.01%%0.04%22.52%238.35%183.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4.24%%0.06%115.53%258.82%171.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%1,000,000%3,836.83%1,007.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần98.62%%2,720%0.98%1.96%2.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.13%%1.04%0.22%4.01%2.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.19%%1.66%1.13%5.06%3.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2,971%%2,590%1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-99.95%-56.64%59.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-573.75%-155.33%49.45%-78.32%46.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6,457.14%-99.96%-85.43%1,429.05%-35.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.37%-0.41%1.69%-2.87%5.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.75%-37.42%-68.45%294.67%-6.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |