CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì (tva)

11.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV162,555216,609196,941215,764231,437
Giá vốn hàng bán151,970191,305180,113187,823195,321
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,58423,90716,82927,94035,770
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6597,4923,94914,92624,904
Tổng lợi nhuận trước thuế1458,1244,20515,06925,008
Lợi nhuận sau thuế 776,4683,43612,05119,788
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ776,4683,43612,05119,788
Tổng tài sản ngắn hạn128,309133,567114,167106,285110,299128,309133,567114,167106,285110,29994,00051,97948,06437,92655,777
Tiền mặt9773,0995,7666,0559,1359773,0995,7666,0559,1357,3771,7521,8931,6391,099
Đầu tư tài chính ngắn hạn39,52337,83534,33633,01830,96739,52337,83534,33633,01830,96733,000
Hàng tồn kho59,85463,71052,76444,18937,50559,85463,71052,76444,18937,50534,33634,66242,07135,56537,125
Tài sản dài hạn42,07945,25741,30239,36643,90442,07945,25741,30239,36643,90448,28944,95048,63251,38454,808
Tài sản cố định36,79439,74736,45838,69243,09636,79439,74736,45838,69243,09646,16444,43447,10645,65148,826
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản170,389178,823155,469145,651154,203170,389178,823155,469145,651154,203142,28996,92996,69689,310110,585
Tổng nợ78,43782,17763,56148,84757,57678,43782,17763,56148,84757,57646,56761,15465,99561,94188,189
Vốn chủ sở hữu91,95196,64691,90896,80396,62791,95196,64691,90896,80396,62795,72235,77530,70127,36922,397

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K1.03K0.55K1.91K3.14K
Giá cuối kỳ10KKKKK
Giá / EPS (PE)818.18 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.60K15.34K14.59K15.37K15.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.30%74.69%73.43%72.97%71.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.70%25.31%26.57%27.03%28.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.03%45.95%40.88%33.54%37.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.30%85.03%69.16%50.46%59.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.97%54.05%59.12%66.46%62.66%
6/ Thanh toán hiện hành170.08%168%181.25%225.02%201.22%
7/ Thanh toán nhanh90.74%87.87%97.48%131.46%132.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.30%3.90%9.15%12.82%16.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản95.40%121.13%126.68%148.14%150.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn126.69%162.17%172.50%203.01%209.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu176.78%224.13%214.28%222.89%239.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho253.90%300.27%341.36%425.04%520.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.05%2.99%1.74%5.59%8.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.05%3.62%2.21%8.27%12.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.08%6.69%3.74%12.45%20.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%3%2%6%10%
Tăng trưởng doanh thu-24.95%9.99%-8.72%-6.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-98.81%88.24%-71.49%-39.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.55%29.29%30.12%-15.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.86%5.16%-5.06%0.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.72%15.02%6.74%-5.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc