CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì (tva)

11.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.20
11.20
11.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.3
0 tỷ
6 triệu
631
18.6 - 8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.90 (-0.70) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 237.90 (-0.20) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 66.50 (0.80) 1.8%
PGV 20.90 (0.40) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.30 (-0.10) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.80 (1.30) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.05 (-0.25) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.25) 0% 20 (0.01) 0%
2018 0 (0.24) 0% 21 (0.02) 0%
2019 251 (0.23) 0% 32 (0.02) 0%
2020 0 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2021 240.80 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV162,555216,609196,941215,764231,437
Tổng lợi nhuận trước thuế1458,1244,20515,06925,008
Lợi nhuận sau thuế 776,4683,43612,05119,788
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ776,4683,43612,05119,788
Tổng tài sản170,389178,823155,469145,651170,389178,823155,469145,651154,203142,28996,92996,69689,310110,585
Tổng nợ78,43782,17763,56148,84778,43782,17763,56148,84757,57646,56761,15465,99561,94188,189
Vốn chủ sở hữu91,95196,64691,90896,80391,95196,64691,90896,80396,62795,72235,77530,70127,36922,397


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc