CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì (tva)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
14.3K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
0.3
91 Bi
6 Mi
157
15 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 15.00 1,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.25) 0% 20 (0.01) 0%
2018 0 (0.24) 0% 21 (0.02) 0%
2019 251 (0.23) 0% 32 (0.02) 0%
2020 0 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2021 240.80 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV173,831162,555216,609196,941215,764231,437
Tổng lợi nhuận trước thuế-9911458,1244,20515,06925,008
Lợi nhuận sau thuế -1,631776,4683,43612,05119,788
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,631776,4683,43612,05119,788
Tổng tài sản137,790170,389178,823155,469137,790170,389178,823155,469145,651154,203142,28996,92996,69689,310
Tổng nợ47,81078,43782,17763,56147,81078,43782,17763,56148,84757,57646,56761,15465,99561,941
Vốn chủ sở hữu89,98091,95196,64691,90889,98091,95196,64691,90896,80396,62795,72235,77530,70127,369


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |