CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải (tvg)

16
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,23334,06271,68330,26266,49838,356
Giá vốn hàng bán12,66321,25646,90316,93747,05026,962
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,57012,80624,77913,32519,44811,394
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7391,0223,1631,9473,930651
Tổng lợi nhuận trước thuế4164842,6015231,838-711
Lợi nhuận sau thuế 581641,7101321,420-1,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ581641,7101321,420-976
Tổng tài sản ngắn hạn89,08490,28598,397113,438111,46289,08490,28598,397113,438111,462112,131125,630122,64398,798118,820
Tiền mặt6891,2776751,5215,3516891,2776751,5215,3518335,0303,4785,001831
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho11,48110,86018,40028,97628,40111,48110,86018,40028,97628,40137,12554,88156,04733,45633,746
Tài sản dài hạn3,5454,1324,7265,3195,9123,5454,1324,7265,3195,91214,78032,80543,93546,94934,790
Tài sản cố định3,3373,9234,5165,1095,7013,3373,9234,5165,1095,7016,7136,2137,3247,5948,565
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản92,62994,417103,123118,757117,37392,62994,417103,123118,757117,373126,911158,436166,578145,746153,610
Tổng nợ62,23764,08371,34288,64685,56262,23764,08371,34288,64685,56298,057126,003134,295111,889119,975
Vốn chủ sở hữu30,39230,33431,78130,11131,81130,39230,33431,78130,11131,81128,85332,43332,28333,85833,635

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.08K0.84K0.07K0.70KK
Giá cuối kỳ9.70K4.10K12.70K14.70K2.30K0.80K
Giá / EPS (PE)339.43 (lần)50.74 (lần)15.07 (lần)226.02 (lần)3.29 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.85 (lần)0.24 (lần)0.36 (lần)0.99 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)
Giá sổ sách14.97K14.95K15.66K14.84K15.67K14.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.27 (lần)0.81 (lần)0.99 (lần)0.15 (lần)0.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.17%95.62%95.42%95.52%94.96%88.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.83%4.38%4.58%4.48%5.04%11.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.19%67.87%69.18%74.64%72.90%77.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu204.78%211.26%224.48%294.40%268.97%339.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.81%32.13%30.82%25.36%27.10%22.73%
6/ Thanh toán hiện hành154.72%151.94%147.56%135.42%138.39%120.85%
7/ Thanh toán nhanh134.78%133.66%119.97%100.83%103.13%80.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.20%2.15%1.01%1.82%6.64%0.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.08%36.08%69.51%25.48%56.66%30.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn26.08%37.73%72.85%26.68%59.66%34.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu76.44%112.29%225.55%100.50%209.04%132.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho110.30%195.73%254.91%58.45%165.66%72.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.25%0.48%2.39%0.44%2.14%-2.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.06%0.17%1.66%0.11%1.21%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.19%0.54%5.38%0.44%4.46%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%4%1%3%-4%
Tăng trưởng doanh thu-31.79%-52.48%136.87%-54.49%73.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-64.63%-90.41%1,195.45%-90.70%-245.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.88%-10.17%-19.52%3.60%-12.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.19%-4.55%5.55%-5.34%10.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.89%-8.44%-13.16%1.18%-7.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |