CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải (tvg)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
0
15.0K
0.0K
333.3x
0.7x
0% # 0%
0.2
20 Bi
2 Mi
2
10 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.10 (-4.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 90 (0.09) 0% 5.40 (0.01) 0%
2016 95 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2017 105 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2019 57 (0.04) 0% 3 (-0.00) -0%
2020 58 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 43 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2022 53 (0) 0% 1.50 (0) 0%
2023 36 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,23334,06271,68330,26266,49838,356
Tổng lợi nhuận trước thuế4164842,6015231,838-711
Lợi nhuận sau thuế 581641,7101321,420-1,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ581641,7101321,420-976
Tổng tài sản92,62994,417103,123118,75792,62994,417103,123118,757117,373126,911158,436166,578145,746153,610
Tổng nợ62,23764,08371,34288,64662,23764,08371,34288,64685,56298,057126,003134,295111,889119,975
Vốn chủ sở hữu30,39230,33431,78130,11130,39230,33431,78130,11131,81128,85332,43332,28333,85833,635


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |