CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin (tvm)

8
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV160,580166,489181,268226,185195,953201,932401,719358,897328,940279,450
Giá vốn hàng bán128,300144,619157,952201,771167,314178,647377,424318,078283,531239,905
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,24521,87023,31624,41428,63923,28524,29540,80845,40939,544
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,2602,1142,4212,0256,7302,0002,6277,0346,5797,950
Tổng lợi nhuận trước thuế2,7531,9702,2631,7282,3411,4232,6017,1477,0378,195
Lợi nhuận sau thuế 1,7661,5011,2491,1411,6531,3461,9035,5274,2696,047
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7661,5011,2491,1411,4911,1881,7535,2284,0235,671
Tổng tài sản ngắn hạn190,002167,946225,545216,037213,891190,002182,765167,946225,545216,037213,891230,698272,173184,904149,711
Tiền mặt24,76514,48516,4508,8687,30624,76515,36314,48516,4508,8687,30625,99229,87934,39157,171
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho33,58740,99843,16943,68748,74733,58733,26940,99843,16943,68748,74755,77866,86656,49531,258
Tài sản dài hạn15,74219,58421,36022,64923,53415,74217,50019,58421,36022,64923,53426,08232,16436,98828,444
Tài sản cố định14,83218,65620,41321,84522,20214,83216,70118,65620,41321,84522,20224,83430,34731,5308,818
Đầu tư tài chính dài hạn7207202,4002,400
Tổng tài sản205,745187,530246,904238,686237,425205,745200,265187,530246,904238,686237,425256,781304,337221,892178,155
Tổng nợ156,320134,876201,486190,074191,917156,320149,791134,876201,486190,074191,917210,076258,329192,537148,320
Vốn chủ sở hữu49,42452,65345,41948,61245,50849,42450,47452,65345,41948,61245,50846,70546,00829,35629,834

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.74K0.63K0.52K0.48K0.62K0.50K0.73K2.18K1.68K2.36K2.33K2.28K2.54K2.58K2.42K
Giá cuối kỳ7.90K9.63K8.42K10.76K8.11K1.76K3.88K5.04K8.91K13.90K13.90K13.90K13.90K13.90K13.90K
Giá / EPS (PE)10.74 (lần)15.40 (lần)16.18 (lần)22.63 (lần)13.05 (lần)3.56 (lần)5.31 (lần)2.31 (lần)5.32 (lần)5.88 (lần)5.98 (lần)6.11 (lần)5.48 (lần)5.39 (lần)5.74 (lần)
Giá sổ sách20.59K21.03K21.94K18.92K20.25K18.96K19.46K19.17K12.23K12.43K11.40K10.29K9.04K7.56K6.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.38 (lần)0.46 (lần)0.38 (lần)0.57 (lần)0.40 (lần)0.09 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.73 (lần)1.12 (lần)1.22 (lần)1.35 (lần)1.54 (lần)1.84 (lần)2.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.35%91.26%89.56%91.35%90.51%90.09%89.84%89.43%83.33%84.03%89.41%88.85%87.62%87.01%88.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.65%8.74%10.44%8.65%9.49%9.91%10.16%10.57%16.67%15.97%10.59%11.15%12.38%12.99%11.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.98%74.80%71.92%81.60%79.63%80.83%81.81%84.88%86.77%83.25%77.67%82.21%84.72%83.89%84.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu316.28%296.77%256.16%443.62%391%421.72%449.79%561.49%655.87%497.15%347.88%462.24%554.34%520.64%545.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.02%25.20%28.08%18.40%20.37%19.17%18.19%15.12%13.23%16.75%22.33%17.79%15.28%16.11%15.48%
6/ Thanh toán hiện hành121.55%123.56%128.18%115.28%118.76%117.81%117.32%112.54%127.77%111.15%116.23%111.36%109.68%111.22%112.06%
7/ Thanh toán nhanh100.06%101.07%96.89%93.21%94.74%90.96%88.95%84.89%88.73%87.94%93.16%85.76%90.42%83.88%103.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.84%10.39%11.06%8.41%4.87%4.02%13.22%12.35%23.76%42.44%18.59%22.79%26.56%46.42%33.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản78.05%83.13%96.66%91.61%82.10%85.05%156.44%117.93%148.24%156.86%236.83%174.80%211.84%248.02%278.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn84.51%91.09%107.93%100.28%90.70%94.41%174.13%131.86%177.90%186.66%264.87%196.74%241.76%285.04%313.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu324.90%329.85%344.27%498%403.10%443.73%860.12%780.08%1,120.52%936.68%1,060.68%982.81%1,386.17%1,539.30%1,796.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho381.99%434.70%385.27%467.40%382.98%366.48%676.65%475.69%501.87%767.50%1,198.80%757.41%1,241.17%1,055.47%3,888.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.10%0.90%0.69%0.50%0.76%0.59%0.44%1.46%1.22%2.03%1.92%2.25%2.03%2.21%2.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.86%0.75%0.67%0.46%0.62%0.50%0.68%1.72%1.81%3.18%4.55%3.93%4.29%5.49%5.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.57%2.97%2.37%2.51%3.07%2.61%3.75%11.36%13.70%19.01%20.40%22.12%28.08%34.09%37.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%1%%2%1%2%2%3%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-3.55%-8.15%-19.86%15.43%-2.96%-49.73%11.93%9.11%17.71%-3.71%19.57%-19.27%7.69%0.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.65%20.18%9.47%-23.47%25.51%-32.23%-66.47%29.95%-29.06%1.59%2.18%-10.31%-1.50%6.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.36%11.06%-33.06%6%-0.96%-8.64%-18.68%34.17%29.81%55.82%-16.62%-5.06%27.32%11.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.08%-4.14%15.93%-6.57%6.82%-2.56%1.51%56.72%-1.60%9.03%10.79%13.86%19.58%17.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.74%6.79%-24.05%3.44%0.53%-7.54%-15.63%37.16%24.55%45.38%-11.75%-2.17%26.08%12.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc