CTCP Phát triển Đô thị (udj)

9.70
0.20
(2.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,96951,0409,95114,4908,28683,76786,647109,91298,896115,37488,31676,45638,45325,10365,680
Giá vốn hàng bán2,39643,8784,7907,3784,20960,25642,98966,02473,77784,84541,30750,57130,134-3,61138,056
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,5737,1625,1607,1124,07623,51143,65843,88825,11830,52933,80123,3988,31816,7835,902
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,3795,6224,1245,8742,84218,46238,94738,08223,67827,32630,33422,2707,65114,969-2,384
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3795,6224,1245,8402,84218,42838,89937,51026,90328,25530,81222,2627,86115,33528,466
Lợi nhuận sau thuế 1,0724,4603,2694,6372,24414,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,94521,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0724,4603,2694,6372,24414,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,94521,676
Tổng tài sản ngắn hạn283,323330,467299,043317,225314,673330,467318,647531,457352,354368,945343,011337,923331,911431,404434,901
Tiền mặt7,9792,26714,0242,0663,1302,2676,61427,47517,87748,06618,63623,94376,72842,40360,003
Đầu tư tài chính ngắn hạn35,000
Hàng tồn kho189,102191,435193,662198,374195,021191,435196,042386,392245,599245,307270,181206,724204,747317,221315,954
Tài sản dài hạn190,290190,343231,879231,936231,993190,343232,05253,386131,005136,316122,739105,039110,27310,46922,503
Tài sản cố định5,9966,0496,1026,1556,2086,0496,2626,4756,6876,9007,1137,4478,0318,6579,378
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản473,613520,810530,923549,161546,666520,810550,699584,843483,359505,261465,750442,962442,184441,874457,404
Tổng nợ236,974285,243278,365299,874299,521285,243305,798347,101280,169305,862269,449255,535264,876257,843253,552
Vốn chủ sở hữu236,639235,567252,557249,288247,144235,567244,901237,742203,189199,399196,301187,428177,308184,031203,852

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.81K0.89K1.89K1.94K1.40K1.37K1.49K1.08K0.38K0.72K1.31K0.88K2.69K2.25K1.08K2.09K2.29K0.06K
Giá cuối kỳ9.80K9.30K7.91K14.34K9.72K5.23K4.85K3.79K3.49K2.41K2.61K2.37K1.92K1.30K2.05K2.75KKK
Giá / EPS (PE)12.03 (lần)10.50 (lần)4.19 (lần)7.40 (lần)6.93 (lần)3.82 (lần)3.25 (lần)3.51 (lần)9.16 (lần)3.33 (lần)1.99 (lần)2.69 (lần)0.71 (lần)0.58 (lần)1.90 (lần)1.31 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.34K14.28K14.84K14.41K12.31K12.08K11.90K11.36K10.75K11.15K12.35K12.16K13.42K12.78K11.58K10.60K10.71K10.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.65 (lần)0.53 (lần)1 (lần)0.79 (lần)0.43 (lần)0.41 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.82%63.45%57.86%90.87%72.90%73.02%73.65%76.29%75.06%97.63%95.08%71.58%74.01%81.80%69.46%72.98%76.31%92.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.18%36.55%42.14%9.13%27.10%26.98%26.35%23.71%24.94%2.37%4.92%28.42%25.99%18.20%30.54%27.02%23.69%7.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.04%54.77%55.53%59.35%57.96%60.54%57.85%57.69%59.90%58.35%55.43%42.28%36.45%47.07%22.41%40.21%46.32%25.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu100.14%121.09%124.87%146%137.89%153.39%137.26%136.34%149.39%140.11%124.38%73.24%57.35%88.93%28.89%67.26%86.28%34.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.96%45.23%44.47%40.65%42.04%39.46%42.15%42.31%40.10%41.65%44.57%57.72%63.55%52.93%77.59%59.79%53.68%74.24%
6/ Thanh toán hiện hành279.62%220.91%109.05%197.72%125.76%120.62%127.30%132.24%125.31%167.55%171.52%185.29%203.06%173.80%310.09%181.53%164.78%357.47%
7/ Thanh toán nhanh92.99%92.94%41.96%53.97%38.10%40.42%27.03%51.34%48.01%44.35%46.91%78.93%78.36%106.20%181.82%109.80%125.43%349.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.87%1.52%2.26%10.22%6.38%15.71%6.92%9.37%28.97%16.47%23.66%2.61%6.41%11.25%21.03%21.13%45.90%129.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.99%16.08%15.73%18.79%20.46%22.83%18.96%17.26%8.70%5.68%14.36%59.85%75.23%80.63%77.31%61.60%41.99%3.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn28.40%25.35%27.19%20.68%28.07%31.27%25.75%22.63%11.59%5.82%15.10%83.61%101.64%98.58%111.30%84.40%55.03%3.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu34%35.56%35.38%46.23%48.67%57.86%44.99%40.79%21.69%13.64%32.22%103.68%118.37%152.34%99.65%103.02%78.21%4.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho30.91%31.48%21.93%17.09%30.04%34.59%15.29%24.46%14.72%-1.14%12.04%125.68%113.35%214.85%238.85%168.76%145.24%123.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.70%17.44%35.97%29.10%23.39%19.59%27.90%23.28%16.36%47.58%33%6.98%16.93%11.56%9.33%19.16%27.37%15.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.84%2.81%5.66%5.47%4.79%4.47%5.29%4.02%1.42%2.70%4.74%4.18%12.74%9.32%7.22%11.80%11.49%0.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.68%6.20%12.73%13.45%11.38%11.34%12.55%9.50%3.55%6.49%10.63%7.23%20.05%17.61%9.30%19.74%21.40%0.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%24%73%48%31%27%60%35%21%-331%57%8%25%14%11%24%43%18%
Tăng trưởng doanh thu-2.50%-3.32%-21.17%11.14%-14.28%30.64%15.51%98.83%53.18%-61.78%-68.43%-20.62%-18.39%68.67%5.64%30.45%1,934.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-53.63%-53.12%-2.56%38.28%2.34%-8.28%38.42%183.07%-47.35%-44.89%49.34%-67.30%19.56%108.86%-48.54%-8.66%3,497.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.88%-6.72%-11.90%23.89%-8.40%13.51%5.45%-3.53%2.73%1.69%72.52%15.73%-32.26%239.66%-53.09%-22.79%165.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.25%-3.81%3.01%17.01%1.90%1.58%4.73%5.71%-3.65%-9.72%1.58%-9.37%5.03%10.33%9.22%-0.96%6.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.36%-5.43%-5.84%21%-4.33%8.48%5.14%0.18%0.07%-3.40%31.57%-0.22%-12.52%61.73%-15.84%-11.07%47.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc