CTCP Phát triển Đô thị (udj)

7.50
0.10
(1.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.50
7.50
7.30
38,800
14.0K
0.4K
18.3x
0.5x
2% # 3%
1.0
124 Bi
17 Mi
20,107
9.2 - 7.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 2,900 7.50 3,900
7.20 6,700 7.60 6,800
7.10 1,700 7.70 5,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.40 (2.80) 23.0%
ACV 90.30 (-0.20) 22.0%
MCH 114.40 (2.10) 13.3%
MVN 57.00 (1.70) 7.7%
VEA 38.70 (0.40) 5.7%
BSR 15.70 (0.30) 5.3%
FOX 92.60 (1.60) 5.0%
VEF 209.50 (-11.80) 4.0%
SSH 85.30 (0.80) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.15) 2.4%
MSR 16.00 (0.10) 2.0%
QNS 44.90 (0.10) 1.8%
VSF 32.40 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 7.50 0.10 100 100
09:46 7.30 -0.10 5,100 5,200
09:52 7.30 -0.10 5,300 10,500
09:54 7.30 -0.10 5,400 15,900
10:10 7.30 -0.10 9,500 25,400
11:10 7.40 0 100 25,500
13:10 7.30 -0.10 3,400 28,900
14:25 7.40 0 2,800 31,700
14:26 7.40 0 2,400 34,100
14:27 7.40 0 300 34,400
14:28 7.40 0 2,500 36,900
14:31 7.40 0 1,800 38,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 56.64 (0.08) 0% 12.49 (0.02) 0%
2018 78.25 (0.09) 0% 20.73 (0.02) 0%
2019 86.94 (0.12) 0% 21.83 (0.02) 0%
2020 126.59 (0.10) 0% 21.82 (0.02) 0%
2021 159.75 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2022 105.20 (0.09) 0% 28.11 (0.03) 0%
2023 62.84 (0.02) 0% 12.93 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,8914,82710,0454,96942,73283,76786,647109,91298,896115,37488,31676,45638,45325,103
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2301,6164,4161,3798,64218,42838,89937,51026,90328,25530,81222,2627,86115,335
Lợi nhuận sau thuế 9471,2623,4971,0726,77714,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9471,2623,4971,0726,77714,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,945
Tổng tài sản440,373462,307466,011473,613440,373520,810550,699584,843483,359505,261465,750442,962442,184441,874
Tổng nợ209,098222,078227,043236,974209,098285,243305,798347,101280,169305,862269,449255,535264,876257,843
Vốn chủ sở hữu231,276240,229238,967236,639231,276235,567244,901237,742203,189199,399196,301187,428177,308184,031


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |