CTCP Phát triển Đô thị (udj)

7.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.30
7.30
7.20
200
14.0K
0.4K
18.3x
0.5x
2% # 3%
1.0
124 Bi
17 Mi
20,655
9.2 - 7.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 2,400 7.30 3,700
7.10 5,800 7.40 600
7.00 5,800 7.50 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:28 7.30 0.10 100 100
13:10 7.20 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 56.64 (0.08) 0% 12.49 (0.02) 0%
2018 78.25 (0.09) 0% 20.73 (0.02) 0%
2019 86.94 (0.12) 0% 21.83 (0.02) 0%
2020 126.59 (0.10) 0% 21.82 (0.02) 0%
2021 159.75 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2022 105.20 (0.09) 0% 28.11 (0.03) 0%
2023 62.84 (0.02) 0% 12.93 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,8914,82710,0454,96942,73283,76786,647109,91298,896115,37488,31676,45638,45325,103
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2301,6164,4161,3798,64218,42838,89937,51026,90328,25530,81222,2627,86115,335
Lợi nhuận sau thuế 9471,2623,4971,0726,77714,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9471,2623,4971,0726,77714,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,945
Tổng tài sản440,373462,307466,011473,613440,373520,810550,699584,843483,359505,261465,750442,962442,184441,874
Tổng nợ209,098222,078227,043236,974209,098285,243305,798347,101280,169305,862269,449255,535264,876257,843
Vốn chủ sở hữu231,276240,229238,967236,639231,276235,567244,901237,742203,189199,399196,301187,428177,308184,031


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |