CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng (usd)

17.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV216,961192,346186,543146,515153,952125,697113,821130,960136,034
Giá vốn hàng bán168,393145,835143,127108,556115,27791,92188,249104,810111,375
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV48,56846,51143,41637,95838,67533,77625,57226,15024,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,62921,89021,41418,25615,80413,2999,91211,6717,820
Tổng lợi nhuận trước thuế23,45121,89121,46618,15015,54612,8529,74113,35414,603
Lợi nhuận sau thuế 20,14619,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,14619,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Tổng tài sản ngắn hạn156,903139,606130,523143,062148,029156,903139,606130,523143,062148,029130,818161,691121,41863,737
Tiền mặt15,83412,27411,58514,44427,83815,83412,27411,58514,44427,83811,95230,88453,6392,114
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,9007,9007,9007,9007,9007,9007,9007,9007,9007,9007,9005,8355,5349,210
Hàng tồn kho35,17236,47036,76633,46532,92935,17236,47036,76633,46532,92932,82933,7202,7402,492
Tài sản dài hạn45,56354,96062,18471,94170,51545,56354,96062,18471,94170,51577,51076,20872,92869,269
Tài sản cố định39,97149,69656,33464,83761,66439,97149,69656,33464,83761,66468,35761,76438,09931,992
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản202,466194,566192,707215,002218,543202,466194,566192,707215,002218,543208,328237,899194,346133,005
Tổng nợ121,444114,314112,555140,011148,204121,444114,314112,555140,011148,204142,632180,709128,71371,586
Vốn chủ sở hữu81,02280,25280,15374,99270,34081,02280,25280,15374,99270,34065,69657,19065,63361,419

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.60K3.42K3.28K2.82K2.57K2.04K1.51K2.11K2.17K
Giá cuối kỳ18.59K13.48K9.19K8.85K5.68K8.64K11.02K16.10K16.10K
Giá / EPS (PE)5.17 (lần)3.94 (lần)2.80 (lần)3.14 (lần)2.21 (lần)4.23 (lần)7.28 (lần)7.62 (lần)7.43 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.48 (lần)0.39 (lần)0.28 (lần)0.34 (lần)0.21 (lần)0.38 (lần)0.54 (lần)0.69 (lần)0.66 (lần)
Giá sổ sách14.47K14.33K14.31K13.39K12.56K11.73K10.21K11.72K10.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.28 (lần)0.94 (lần)0.64 (lần)0.66 (lần)0.45 (lần)0.74 (lần)1.08 (lần)1.37 (lần)1.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.50%71.75%67.73%66.54%67.73%62.79%67.97%62.48%47.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.50%28.25%32.27%33.46%32.27%37.21%32.03%37.52%52.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.98%58.75%58.41%65.12%67.81%68.47%75.96%66.23%53.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu149.89%142.44%140.43%186.70%210.70%217.11%315.98%196.11%116.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.02%41.25%41.59%34.88%32.19%31.53%24.04%33.77%46.18%
6/ Thanh toán hiện hành129.70%126.96%124.61%111.61%112.91%105.70%98.30%94.33%89.04%
7/ Thanh toán nhanh100.63%93.80%89.51%85.50%87.79%79.18%77.80%92.20%85.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.09%11.16%11.06%11.27%21.23%9.66%18.78%41.67%2.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản107.16%98.86%96.80%68.15%70.44%60.34%47.84%67.38%102.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn138.28%137.78%142.92%102.41%104%96.09%70.39%107.86%213.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu267.78%239.68%232.73%195.37%218.87%191.33%199.02%199.53%221.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho478.77%399.88%389.29%324.39%350.08%280%261.71%3,825.18%4,469.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.29%9.97%9.85%10.79%9.36%9.10%7.45%9.03%8.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.95%9.85%9.53%7.35%6.59%5.49%3.56%6.08%9.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.86%23.89%22.92%21.07%20.48%17.41%14.82%18.02%19.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%13%13%15%12%12%10%11%11%
Tăng trưởng doanh thu12.80%3.11%27.32%-4.83%22.48%10.43%-13.09%-3.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.09%4.34%16.26%9.70%25.93%34.94%-28.31%-2.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.24%1.56%-19.61%-5.53%3.91%-21.07%40.40%79.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.96%0.12%6.88%6.61%7.07%14.87%-12.86%6.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.06%0.96%-10.37%-1.62%4.90%-12.43%22.41%46.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |