CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng (usd)

17.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.50
17.50
17.50
17.50
500
14.5K
3.6K
4.9x
1.2x
10% # 25%
1.7
98 Bi
6 Mi
2,043
22.1 - 14.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.40 500 17.70 2,100
17.30 200 17.80 1,000
17.20 200 17.90 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 90.00 (-1.30) 22.3%
VGI 64.40 (-0.90) 22.2%
MCH 114.10 (-3.80) 13.9%
MVN 60.00 (-1.00) 8.1%
VEA 38.40 (0.20) 5.7%
BSR 15.75 (0.15) 5.4%
FOX 95.40 (-1.20) 5.3%
SSH 81.20 (0.10) 3.4%
VEF 175.40 (0.40) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.60 (0.00) 2.3%
MSR 16.60 (0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 44.60 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:16 17.50 0 100 100
13:13 17.50 0 300 400
14:26 17.50 0 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.11) 0% 6.92 (0.01) 0%
2019 0 (0.13) 0% 8.66 (0.01) 0%
2020 139.10 (0.15) 0% 11.45 (0.01) 0%
2021 162.84 (0.15) 0% 13.84 (0.02) 0%
2022 163.68 (0.19) 0% 15.63 (0.02) 0%
2023 189.74 (0) 0% 18.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV216,961192,346186,543146,515153,952125,697113,821130,960136,034
Tổng lợi nhuận trước thuế23,45121,89121,46618,15015,54612,8529,74113,35414,603
Lợi nhuận sau thuế 20,14619,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,14619,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Tổng tài sản202,466194,566192,707215,002202,466194,566192,707215,002218,543208,328237,899194,346133,005
Tổng nợ121,444114,314112,555140,011121,444114,314112,555140,011148,204142,632180,709128,71371,586
Vốn chủ sở hữu81,02280,25280,15374,99281,02280,25280,15374,99270,34065,69657,19065,63361,419


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |