CTCP Vinaconex 21 (v21)

6.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,16216,53045,79121,74862,893119,231107,61061,220125,500162,753378,11481,897210,011160,144166,817
Giá vốn hàng bán32,01013,94541,83119,54159,428107,32796,44356,282119,040147,856342,64166,983201,531142,320149,513
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,1522,5853,9602,2083,46611,90411,1674,9386,46014,89635,47314,9158,48017,82417,303
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,251-389395-982680-2,2273218764,4672,51812,430-2,94329,788-26,8641,549
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,241-3911,474-1,018669-1,1764029293,7141,5912,377-2,91829,455-27,8301,402
Lợi nhuận sau thuế -1,236-3911,469-1,018599-1,176599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,236-3911,469-1,018599-1,176599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098
Tổng tài sản ngắn hạn283,344254,454228,217234,099232,979283,344232,979225,557242,842388,143376,979623,494346,613308,370255,560
Tiền mặt14,8119,6313,9705697,36114,8117,3613,49030,2115,0595,7397,0569,06154,7387,800
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho92,06683,86976,25084,48675,08592,06675,08562,46759,773127,909118,009320,08480,98480,64991,294
Tài sản dài hạn82,57589,63189,92690,21690,46682,57590,46691,55792,73849,49837,82841,08239,94043,34544,672
Tài sản cố định36,90922,68922,87723,06523,20936,90923,20923,89824,66125,51226,42427,54028,28830,74033,328
Đầu tư tài chính dài hạn420420
Tổng tài sản365,919344,085318,143324,315323,445365,919323,445317,114335,580437,641414,807664,577386,552351,715300,232
Tổng nợ245,189222,120195,787203,427201,539245,189201,539195,268214,662320,437299,141546,764265,777259,867246,331
Vốn chủ sở hữu120,729121,965122,356120,887121,906120,729121,906121,847120,918117,204115,665117,813120,77691,84853,902

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.08K0.31K0.10K0.06KK2.41KK0.27K0.26K0.07K1.13K2.39K6.70K4.74K2.12K
Giá cuối kỳ6.60K6.20K3.40K13.90K4.30K27.50K24.50K13.80K9.60K4.50K5.20K6K8.80K20.45K21.70K60K60K
Giá / EPS (PE) (lần)1,260.99 (lần)43.92 (lần)44.91 (lần)44.87 (lần)499.23 (lần) (lần)5.72 (lần) (lần)16.39 (lần)19.78 (lần)82.93 (lần)7.80 (lần)8.56 (lần)3.24 (lần)12.65 (lần)28.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.69 (lần)0.67 (lần)1.33 (lần)0.32 (lần)0.87 (lần)3.59 (lần)0.79 (lần)0.72 (lần)0.11 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.34 (lần)0.61 (lần)
Giá sổ sách10.06K10.16K10.15K10.08K9.77K9.64K9.82K10.06K7.65K13.48K22.29K22.06K23.28K24.64K24.46K19.89K16.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.61 (lần)0.33 (lần)1.38 (lần)0.44 (lần)2.85 (lần)2.50 (lần)1.37 (lần)1.25 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)0.27 (lần)0.38 (lần)0.83 (lần)0.89 (lần)3.02 (lần)3.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.43%72.03%71.13%72.36%88.69%90.88%93.82%89.67%87.68%85.12%85.50%86.70%87.47%86.25%94.30%93.67%93.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.57%27.97%28.87%27.64%11.31%9.12%6.18%10.33%12.32%14.88%14.50%13.30%12.53%13.75%5.70%6.33%6.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.01%62.31%61.58%63.97%73.22%72.12%82.27%68.76%73.89%82.05%88.97%90.31%91.33%89.79%90.95%91.47%90.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu203.09%165.32%160.26%177.53%273.40%258.63%464.09%220.06%282.93%457%806.35%931.85%1,053.15%879.38%1,005.08%1,071.75%922.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.99%37.69%38.42%36.03%26.78%27.88%17.73%31.24%26.11%17.95%11.03%9.69%8.67%10.21%9.05%8.53%9.78%
6/ Thanh toán hiện hành125.98%128.21%128.92%128.59%137.92%126.02%126.79%130.41%118.67%103.75%97.67%116.60%106.14%100.37%119.44%143.31%171.60%
7/ Thanh toán nhanh85.05%86.89%93.22%96.94%92.47%86.57%61.70%99.94%87.63%66.69%52.57%52.19%58.28%40.59%45.35%54.66%70.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.59%4.05%1.99%16%1.80%1.92%1.43%3.41%21.06%3.17%1.78%4.76%5.62%1.87%7.23%25.40%3.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.58%33.27%19.31%37.40%37.19%91.15%12.32%54.33%45.53%55.56%70.63%52.16%65.96%103.42%113.26%76%58.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn42.08%46.19%27.14%51.68%41.93%100.30%13.14%60.59%51.93%65.28%82.61%60.16%75.41%119.90%120.11%81.13%62.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu98.76%88.27%50.24%103.79%138.86%326.90%69.51%173.88%174.36%309.48%640.12%538.23%760.67%1,012.86%1,251.62%890.50%594.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho116.58%128.45%90.10%199.15%115.59%290.35%20.93%248.85%176.47%163.77%164.53%98.26%151.27%188.80%179.95%121.13%94.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.99%0.05%1.52%2.96%0.71%0.17%-3.62%13.77%-17.38%0.66%0.18%0.06%0.64%0.96%2.19%2.68%2.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.02%0.29%1.11%0.26%0.16%%7.48%%0.37%0.13%0.03%0.42%0.99%2.48%2.04%1.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.05%0.76%3.07%0.98%0.57%%23.95%%2.04%1.18%0.33%4.85%9.69%27.39%23.86%12.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%%2%3%1%%-4%14%-20%1%%%1%1%2%3%2%
Tăng trưởng doanh thu10.80%75.78%-51.22%-22.89%-56.96%361.69%-61%31.14%-4%-31.23%20.14%-32.92%-29.07%-18.48%72.89%79.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2,093.22%-93.65%-74.99%222.96%73.98%-122.31%-110.24%-203.94%-2,634.61%145.64%263.41%-93.59%-52.77%-64.35%41.22%123.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.66%3.21%-9.03%-33.01%7.12%-45.29%105.72%2.27%5.50%-19.38%-12.58%-16.12%13.11%-11.86%15.36%39.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.97%0.05%0.77%3.17%1.33%-1.82%-2.45%31.50%70.40%42.25%1.02%-5.20%-5.55%0.74%23.01%20.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.13%2%-5.50%-23.32%5.50%-37.58%71.92%9.90%17.15%-12.58%-11.27%-15.17%11.21%-10.72%16.01%37.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |