CTCP Vinaconex 21 (v21)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.70
0
10.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.3
79 Bi
12 Mi
13,579
8.6 - 5.7
245 Bi
121 Bi
203.1%
32.99%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 100 6.70 300
6.50 700 6.80 200
6.40 300 6.90 20,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.21) 0% 10 (0.03) 0%
2018 256 (0.08) 0% 14 (-0.00) -0%
2019 342 (0.38) 0% 16 (0.00) 0%
2020 254 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2021 175 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2022 202 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2023 239 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,16216,53045,79121,748119,231107,61061,220125,500162,753378,11481,897210,011160,144166,817
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,241-3911,474-1,018-1,1764029293,7141,5912,377-2,91829,455-27,8301,402
Lợi nhuận sau thuế -1,236-3911,469-1,018-1,176599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,236-3911,469-1,018-1,176599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098
Tổng tài sản365,919344,085318,143324,315365,919323,445317,114335,580437,641414,807664,577386,552351,715300,232
Tổng nợ245,189222,120195,787203,427245,189201,539195,268214,662320,437299,141546,764265,777259,867246,331
Vốn chủ sở hữu120,729121,965122,356120,887120,729121,906121,847120,918117,204115,665117,813120,77691,84853,902


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |