CTCP Vinaconex 21 (v21)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.90
0
10.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.3
79 Bi
12 Mi
13,579
8.6 - 5.7
245 Bi
121 Bi
203.1%
32.99%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 200 6.90 3,400
6.50 200 7.00 3,300
6.40 1,000 7.10 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.00 (0.10) 28.9%
VCG 24.20 (-0.20) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.90 (0.80) 7.3%
PC1 23.45 (0.25) 6.7%
CII 26.70 (-0.50) 6.2%
SCG 66.80 (0.20) 5.0%
HHV 14.25 (-0.25) 4.6%
DPG 43.15 (-0.65) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.21) 0% 10 (0.03) 0%
2018 256 (0.08) 0% 14 (-0.00) -0%
2019 342 (0.38) 0% 16 (0.00) 0%
2020 254 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2021 175 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2022 202 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2023 239 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,16216,53045,79121,748119,231107,61061,220125,500162,753378,11481,897210,011160,144166,817
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,241-3911,474-1,018-1,1764029293,7141,5912,377-2,91829,455-27,8301,402
Lợi nhuận sau thuế -1,236-3911,469-1,018-1,176599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,236-3911,469-1,018-1,176599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098
Tổng tài sản365,919344,085318,143324,315365,919323,445317,114335,580437,641414,807664,577386,552351,715300,232
Tổng nợ245,189222,120195,787203,427245,189201,539195,268214,662320,437299,141546,764265,777259,867246,331
Vốn chủ sở hữu120,729121,965122,356120,887120,729121,906121,847120,918117,204115,665117,813120,77691,84853,902


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |