CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển (vaf)

18.95
-0.05
(-0.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV172,374238,088327,745482,087176,9591,220,2941,001,606913,042839,036745,246792,539945,617943,172907,609956,801
Giá vốn hàng bán111,376189,096261,871377,839114,452940,182752,313654,086648,676569,032614,611748,392719,460689,058722,029
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,99848,99265,875104,22762,507280,091249,293258,956190,361176,215177,928197,226223,711218,551234,772
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,06416,34412,66818,99728,62776,07455,01447,78735,01627,34928,77158,76972,06354,39881,636
Tổng lợi nhuận trước thuế28,07916,35312,68519,00133,44976,11876,02847,44335,01327,28717,96759,27772,04255,54083,577
Lợi nhuận sau thuế 18,61113,08310,14815,20129,13457,04263,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,183
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,61113,08310,14815,20129,13457,04263,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,183
Tổng tài sản ngắn hạn1,032,052631,589559,571539,413551,2091,032,052551,209504,979563,958488,578469,359523,436543,693585,710604,902
Tiền mặt399,246126,17983,935131,59287,082399,24687,082119,639135,33241,13726,70588,39981,979142,367188,823
Đầu tư tài chính ngắn hạn165,685135,685100,00050,000165,68560,00020,00020,00020,00020,00010,00010,000
Hàng tồn kho440,917310,850283,462293,822428,186440,917428,186348,442326,328285,976307,941326,203375,003365,791332,292
Tài sản dài hạn39,94449,519107,837108,512109,32139,944109,321107,728102,65798,512102,743114,984112,355113,443112,263
Tài sản cố định8,7008,8979,21010,13911,6928,70011,69211,64812,20710,29814,34414,30112,92016,85317,974
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,071,997681,108667,408647,925660,5301,071,997660,530612,707666,615587,090572,103638,420656,048699,153717,165
Tổng nợ554,668182,390181,773127,822155,628554,668155,628137,406203,304130,218127,962158,464172,886233,605248,527
Vốn chủ sở hữu517,329498,718485,635520,103504,902517,329504,902475,301463,311456,872444,141479,956483,162465,548468,638

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.51K1.68K1.01K0.74K0.57K0.32K1.25K1.52K1.18K2.25K2.94K2.78K2.37K2.11K1.84K
Giá cuối kỳ14K12.90K7.64K11.01K8.06K7.45K8.66K6.53K7.61K7.76K20K20K20K20K20K
Giá / EPS (PE)9.24 (lần)7.69 (lần)7.60 (lần)14.82 (lần)14.08 (lần)23.46 (lần)6.90 (lần)4.29 (lần)6.45 (lần)3.45 (lần)6.80 (lần)7.19 (lần)8.42 (lần)9.48 (lần)10.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.49 (lần)0.32 (lần)0.49 (lần)0.41 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.62 (lần)0.60 (lần)0.66 (lần)0.81 (lần)0.97 (lần)
Giá sổ sách13.73K13.40K12.62K12.30K12.13K11.79K12.74K12.83K12.36K16.17K15.77K14.51K13.49K11.96K11.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)0.96 (lần)0.61 (lần)0.90 (lần)0.66 (lần)0.63 (lần)0.68 (lần)0.51 (lần)0.62 (lần)0.48 (lần)1.27 (lần)1.38 (lần)1.48 (lần)1.67 (lần)1.79 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.27%83.45%82.42%84.60%83.22%82.04%81.99%82.87%83.77%84.35%88.50%88.71%92.93%86.32%82.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.73%16.55%17.58%15.40%16.78%17.96%18.01%17.13%16.23%15.65%11.50%11.29%7.07%13.68%17.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.74%23.56%22.43%30.50%22.18%22.37%24.82%26.35%33.41%34.65%35.07%42.37%41.92%32.28%31.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu107.22%30.82%28.91%43.88%28.50%28.81%33.02%35.78%50.18%53.03%54.01%73.51%72.18%47.67%45.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.26%76.44%77.57%69.50%77.82%77.63%75.18%73.65%66.59%65.35%64.93%57.63%58.08%67.72%68.65%
6/ Thanh toán hiện hành186.34%373.18%387.24%277.40%375.20%366.80%330.32%314.48%250.73%243.39%252.37%209.40%221.68%267.39%262.26%
7/ Thanh toán nhanh106.73%83.29%120.04%116.88%155.59%126.15%124.47%97.57%94.14%109.69%122.96%95.44%104.89%104.70%156.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn72.08%58.96%91.74%66.57%31.59%20.87%55.78%47.42%60.94%75.98%98.13%29.90%93.63%59.61%42.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản113.83%151.64%149.02%125.87%126.94%138.53%148.12%143.77%129.82%133.41%132.06%131.54%130.09%140.12%126.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn118.24%181.71%180.81%148.78%152.53%168.86%180.66%173.48%154.96%158.17%149.22%148.28%139.98%162.33%153.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu235.88%198.38%192.10%181.10%163.12%178.44%197.02%195.21%194.95%204.17%203.39%228.23%223.99%206.92%183.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho213.23%175.70%187.72%198.78%198.98%199.59%229.43%191.85%188.37%217.29%223.59%207.68%200%201.32%289.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.67%6.31%4.15%3.33%2.89%1.51%5%6.08%4.90%6.81%9.17%8.39%7.86%8.53%8.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.32%9.57%6.18%4.20%3.67%2.09%7.40%8.74%6.36%9.09%12.11%11.04%10.22%11.95%11.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.03%12.52%7.97%6.04%4.72%2.69%9.84%11.87%9.54%13.91%18.65%19.16%17.60%17.65%16.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%8%6%4%4%2%6%8%6%9%12%11%10%11%12%
Tăng trưởng doanh thu21.83%9.70%8.82%12.59%-5.97%-16.19%0.26%3.92%-5.14%2.98%-3.18%9.59%22.13%20.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.74%66.89%35.34%29.80%80.20%-74.68%-17.60%29.06%-31.83%-23.50%5.80%17.07%12.50%14.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả256.41%13.26%-32.41%56.13%1.76%-19.25%-8.34%-25.99%-6%0.73%-20.18%9.53%70.83%11.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.46%6.23%2.59%1.41%2.87%-7.46%-0.66%3.78%-0.66%2.59%8.64%7.55%12.82%6.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản62.29%7.81%-8.09%13.55%2.62%-10.39%-2.69%-6.17%-2.51%1.94%-3.57%8.38%31.55%8.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |