CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển (vaf)

13.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV482,087176,959162,255262,051400,3421,001,606913,042839,036745,246792,539945,617943,172907,609956,801929,122
Giá vốn hàng bán377,839114,452142,384207,030288,448752,313654,086648,676569,032614,611748,392719,460689,058722,029713,894
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV104,22762,50719,87155,021111,894249,293258,956190,361176,215177,928197,226223,711218,551234,772215,228
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,99728,6271,0226,72518,64055,01447,78735,01627,34928,77158,76972,06354,39881,63687,618
Tổng lợi nhuận trước thuế19,00133,4496,04811,95724,57476,02847,44335,01327,28717,96759,27772,04255,54083,577109,245
Lợi nhuận sau thuế 15,20129,1344,8389,56619,65963,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,18385,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,20129,1344,8389,56619,65963,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,18385,211
Tổng tài sản ngắn hạn539,413551,209525,677565,128552,256551,209504,979563,958488,578469,359523,436543,693585,710604,902622,639
Tiền mặt131,59287,08269,503128,963138,59687,082119,639135,33241,13726,70588,39981,979142,367188,823242,112
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,00040,00040,00040,00060,00020,00020,00020,00020,00010,00010,00011,603
Hàng tồn kho293,822428,186334,930297,712292,638428,186348,442326,328285,976307,941326,203375,003365,791332,292319,289
Tài sản dài hạn108,512109,321106,171100,666101,340109,321107,728102,65798,512102,743114,984112,355113,443112,26380,898
Tài sản cố định10,13911,6928,6589,60410,62611,69211,64812,20710,29814,34414,30112,92016,85317,97419,131
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản647,925660,530631,848665,794653,595660,530612,707666,615587,090572,103638,420656,048699,153717,165703,537
Tổng nợ127,822155,628160,296199,080158,636155,628137,406203,304130,218127,962158,464172,886233,605248,527246,716
Vốn chủ sở hữu520,103504,902471,552466,714494,960504,902475,301463,311456,872444,141479,956483,162465,548468,638456,821

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.56K1.68K1.01K0.74K0.57K0.32K1.25K1.52K1.18K2.25K2.94K2.78K2.37K2.11K1.84K
Giá cuối kỳ15.15K13.80K8.17K11.78K8.62K7.98K9.27K6.98K8.14K8.30KKKKKK
Giá / EPS (PE)9.71 (lần)8.22 (lần)8.13 (lần)15.86 (lần)15.06 (lần)25.12 (lần)7.39 (lần)4.58 (lần)6.90 (lần)3.69 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.81K13.40K12.62K12.30K12.13K11.79K12.74K12.83K12.36K16.17K15.77K14.51K13.49K11.96K11.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.10 (lần)1.03 (lần)0.65 (lần)0.96 (lần)0.71 (lần)0.68 (lần)0.73 (lần)0.54 (lần)0.66 (lần)0.51 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.25%83.45%82.42%84.60%83.22%82.04%81.99%82.87%83.77%84.35%88.50%88.71%92.93%86.32%82.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.75%16.55%17.58%15.40%16.78%17.96%18.01%17.13%16.23%15.65%11.50%11.29%7.07%13.68%17.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.73%23.56%22.43%30.50%22.18%22.37%24.82%26.35%33.41%34.65%35.07%42.37%41.92%32.28%31.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.58%30.82%28.91%43.88%28.50%28.81%33.02%35.78%50.18%53.03%54.01%73.51%72.18%47.67%45.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.27%76.44%77.57%69.50%77.82%77.63%75.18%73.65%66.59%65.35%64.93%57.63%58.08%67.72%68.65%
6/ Thanh toán hiện hành446.45%373.18%387.24%277.40%375.20%366.80%330.32%314.48%250.73%243.39%252.37%209.40%221.68%267.39%262.26%
7/ Thanh toán nhanh203.27%83.29%120.04%116.88%155.59%126.15%124.47%97.57%94.14%109.69%122.96%95.44%104.89%104.70%156.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn108.91%58.96%91.74%66.57%31.59%20.87%55.78%47.42%60.94%75.98%98.13%29.90%93.63%59.61%42.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản167.20%151.64%149.02%125.87%126.94%138.53%148.12%143.77%129.82%133.41%132.06%131.54%130.09%140.12%126.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.84%181.71%180.81%148.78%152.53%168.86%180.66%173.48%154.96%158.17%149.22%148.28%139.98%162.33%153.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu208.30%198.38%192.10%181.10%163.12%178.44%197.02%195.21%194.95%204.17%203.39%228.23%223.99%206.92%183.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho286.47%175.70%187.72%198.78%198.98%199.59%229.43%191.85%188.37%217.29%223.59%207.68%200%201.32%289.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.42%6.31%4.15%3.33%2.89%1.51%5%6.08%4.90%6.81%9.17%8.39%7.86%8.53%8.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.07%9.57%6.18%4.20%3.67%2.09%7.40%8.74%6.36%9.09%12.11%11.04%10.22%11.95%11.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.29%12.52%7.97%6.04%4.72%2.69%9.84%11.87%9.54%13.91%18.65%19.16%17.60%17.65%16.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%8%6%4%4%2%6%8%6%9%12%11%10%11%12%
Tăng trưởng doanh thu17.06%9.70%8.82%12.59%-5.97%-16.19%0.26%3.92%-5.14%2.98%-3.18%9.59%22.13%20.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận48.80%66.89%35.34%29.80%80.20%-74.68%-17.60%29.06%-31.83%-23.50%5.80%17.07%12.50%14.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.42%13.26%-32.41%56.13%1.76%-19.25%-8.34%-25.99%-6%0.73%-20.18%9.53%70.83%11.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.08%6.23%2.59%1.41%2.87%-7.46%-0.66%3.78%-0.66%2.59%8.64%7.55%12.82%6.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.87%7.81%-8.09%13.55%2.62%-10.39%-2.69%-6.17%-2.51%1.94%-3.57%8.38%31.55%8.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc